Triệu Hổ Group

Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Tại Thừa Thiên – Huế ” Kho khổng lồ “

5/5 - (5489 bình chọn)

Nội dung

Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Tại Thừa Thiên – Huế | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%

Cao su lưu hóa là một trong những vật liệu công nghiệp quan trọng nhờ tính đa dạng và linh hoạt của nó. Quá trình lưu hóa giúp cao su cải thiện khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và tăng cường độ bền, từ đó mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất lốp xe, thiết bị y tế và các chi tiết máy móc. Tính chất cơ lý của cao su lưu hóa có thể thay đổi tùy thuộc vào loại chất phụ gia và quy trình lưu hóa, giúp đáp ứng những yêu cầu khắt khe trong sản xuất công nghiệp.

Thông tin về Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo tại Thừa Thiên – Huế

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo là sản phẩm cao su đã qua quá trình lưu hóa, kết hợp giữa cao su tự nhiên hoặc tổng hợp với lưu huỳnh và được gia nhiệt ở nhiệt độ từ 140°C đến 180°C. Trong quá trình này, cấu trúc mạch thẳng của cao su chuyển đổi thành mạng lưới ba chiều, giúp nâng cao các đặc tính như độ bền, độ cứng và khả năng chống bào mòn. Cấu trúc ô kín (Closed cell) trong cao su tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các tế bào, ngăn chặn sự xâm nhập của không khí và hơi ẩm, đồng thời duy trì độ đàn hồi và hình dạng sau khi bị kéo giãn hoặc nén. Sản phẩm cao su lưu hóa này thường được đóng gói với nhiều dạng khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng như chống ồn, cách nhiệt hay bảo vệ trong xây dựng và công nghiệp.

Một số tên gọi thông dụng của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Cao su lưu hóa, một vật liệu đa năng, được biết đến với nhiều tên gọi thông dụng như mút cao su, lưu hóa cao su, tấm mút cao su, và mút cao su đen. Ngoài ra, nó còn được sử dụng dưới dạng cao su cách âm, cao su xốp chịu nhiệt, cao su xốp lót sàn, ống cao su lưu hóa và tấm cao su lưu hóa. Những tên gọi này phản ánh tính chất và ứng dụng đa dạng của cao su lưu hóa trong xây dựng, công nghiệp và trang trí nội thất, góp phần nâng cao hiệu suất và tính bền vững của sản phẩm.

Phân loại Cao su lưu hoá

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Cao su lưu hoá được chia thành ba loại chính:

Cao su lưu hoá dạng tấm

Cao su lưu hoá dạng tấm là sản phẩm cao su được chế biến thành các tấm phẳng với kích thước và độ dày đa dạng. Loại cao su này nổi bật với tính đàn hồi, độ bền cao, cũng như khả năng chịu nhiệt và hóa chất vượt trội. Nhờ vào những đặc tính này, tấm cao su lưu hóa thường được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Các ứng dụng cụ thể bao gồm làm đệm cao su xốp lót sàn, lớp cách âm, lớp chống trượt, lớp đệm chống va đập và cách nhiệt hiệu quả trên diện tích lớn.

 Cao su lưu hoá dạng cuộn

Cao su lưu hóa dạng cuộn là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp, được chế tạo dưới dạng cuộn với các kích thước đa dạng về chiều rộng và chiều dài. Hình thức cuộn không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển mà còn đem lại nhiều lợi ích về tính chất cơ học. So với dạng tấm, cao su cuộn có độ bền kéo, nén và khả năng chống va đập vượt trội hơn. Sản phẩm này thường được ứng dụng làm lớp đệm, cách nhiệt, và chống trượt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

 Cao su lưu hoá dạng ống

Cao su lưu hóa dạng ống là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và bảo vệ hệ thống ống dẫn trong các ứng dụng công nghiệp. Với thiết kế rỗng, sản phẩm này dễ dàng được lắp đặt trên các đường ống và hệ thống điều hòa nhiệt độ. Cao su lưu hóa không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống rò rỉ nhiệt, ngăn chặn ngưng tụ hơi nước và bảo vệ đường ống khỏi sự ăn mòn. Chất liệu siêu bền giúp sản phẩm chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất ổn định, bền lâu.

 Cao su lưu hoá dạng trơn

Cao su lưu hoá dạng trơn là một loại vật liệu có bề mặt mịn, không có lớp phủ hay chất kết dính, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công nghiệp. Loại cao su này nổi bật với khả năng đàn hồi cao, chịu nhiệt tốt và chống mài mòn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Cao su lưu hoá dạng trơn thường được sử dụng trong sản xuất lốp xe, gioăng, đệm và các bộ phận cơ khí chịu lực khác. Những đặc tính ưu việt này giúp tăng cường hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc là vật liệu cao su được phủ một lớp bạc mỏng trên bề mặt, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Lớp bạc này không chỉ tăng khả năng phản xạ nhiệt, mà còn bảo vệ tấm cao su khỏi các tác động của môi trường như độ ẩm và bụi bẩn. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lớp bạc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, trong khi khả năng chống tia UV bảo vệ hiệu quả các thiết bị trong không gian ngoài trời. Vật liệu này rất phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và bảo ôn trong hệ thống ống dẫn.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc 1 mặt keo

Trong thế giới ngày nay, công nghệ thông tin đóng vai trò ngày càng quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân đều phải thích nghi và áp dụng những tiến bộ công nghệ để nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng sản phẩm. Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và điện toán đám mây đang mở ra nhiều cơ hội mới, đồng thời cũng đặt ra thách thức không nhỏ cho người lao động. Việc đào tạo kỹ năng số trở thành nhiệm vụ cấp bách để đáp ứng xu thế toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0.

Khám phá thông số kỹ thuật Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Thông số kỹ thuật chung

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Màu đen
Bề mặt tương đối mịn, bên trong là các lớp bọt khí rỗng
Độ bền kéo (PSI) 100-200
Độ cứng 10, 20, 30 + /-5shore
Độ dày (mm) 10-50
Chiều rộng (m) 1 (tối đa 1,5 m)
Chiều dài (m) 10/ kích thước khác
Mật độ (Kg/m3:GB/T6343) ≤ 95
Tính dễ cháy (%) ≤ 75
Dẫn nhiệt 0,031 – 0,036
hơi nước tính thấm(GB / T 17146-1997) ≤ 2.8X10 -11
Tỷ lệ hấp thụ nước trong chân không (%:GB / T 17794-2008) ≤ 10
Kích thước ổn định (%:GB / T 8811) ≤ 10
Crack kháng (N / cm: GB / T 10.808) ≥ 2,5
Tỷ lệ nén khả năng phục hồi (GB / T 6669-2001) ≥ 70
Tỉ số nén 50%
Thời gian nén 72h
Anti-ozone (GB / T 7762) Không nứt
Ozone áp lực 202 mpa 200h
Lão hóa kháng 150h (GB / T 16.259) Hơi làm hỏng, không có vết nứt, không có lỗ pin, không biến dạng
Nhiệt độ (° C:GB / T 17.794) -60 ° C – 200 ° C

Ưu điểm vượt trội của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Cao su lưu hoá một mặt bạc một mặt keo là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng nhờ khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt vượt trội. Nó có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng. Với các tính năng như cách điện, hấp thụ tiếng ồn, chống rung và kháng tia UV, cao su lưu hoá giúp bảo vệ thiết bị và nâng cao chất lượng sống. Hơn nữa, vật liệu này không hấp thụ hơi nước, không mùi, không gây kích ứng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo tại Thừa Thiên – Huế

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo là một vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng trong công trình dân dụng. Nhờ tính năng cách âm vượt trội, nó giúp giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, cao su lưu hóa còn được sử dụng để cách nhiệt cho các hệ thống đường ống nóng và lạnh, bảo ôn hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt và chống ẩm tốt, loại vật liệu này không chỉ duy trì hiệu suất truyền tải nhiệt mà còn bảo vệ đường ống khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất hoạt động của chúng.

So sánh Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo với cao su cách nhiệt.

Tiêu chí Cao su lưu hoá Cao su xốp
Cấu trúc Đặc chắc, bền vững, có độ cứng cao Rỗng, nhẹ, cấu trúc xốp, dễ bị biến dạng
Đàn hồi Tốt, giữ được độ đàn hồi lâu dài Tốt, nhưng dễ mất đàn hồi theo thời gian
Cách nhiệt Cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao Cách nhiệt tốt, nhưng dễ bị ảnh hưởng trong môi trường khắc nghiệt
Cách âm Hiệu quả cao trong việc giảm tiếng ồn Có khả năng cách âm, nhưng hiệu quả thấp hơn cao su lưu hoá
Kháng hóa chất Kháng nhiều loại hóa chất, dung môi, dầu mỡ Kháng hóa chất kém hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi các dung môi và chất lỏng
Trọng lượng Nặng hơn, bền vững với các ứng dụng yêu cầu độ chắc chắn cao Nhẹ, dễ vận chuyển nhưng độ bền thấp hơn
Ứng dụng Lốp xe, chi tiết máy móc, thiết bị điện, công trình dân dụng, bảo ôn cho đường ống Bao bì, lót đệm, cách nhiệt nhẹ, cách âm cho tường và trần
Thân thiện với môi trường Khó phân hủy, nhưng có thể tái chế một phần Thân thiện hơn với môi trường, dễ phân hủy hơn
Giá thành Cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và tính năng vượt trội Thấp hơn, phù hợp với ứng dụng chi phí thấp

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo có nhiều ưu điểm vượt trội so với cao su cách âm, cách nhiệt khác. Độ bền, khả năng kháng hóa chất và khả năng cách nhiệt, cách âm của cao su lưu hóa đều cao hơn, cho phép sản phẩm hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh đó, tính đàn hồi lâu dài cùng khả năng kháng tia UV và chống ẩm cũng là những điểm nổi bật. Mặc dù giá thành cao hơn, nhưng cao su lưu hóa mang lại hiệu quả kinh tế cao trong dài hạn nhờ vào độ bền và tính ổn định.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Triệu Hổ tại Thừa Thiên – Huế

Trong hoạt động kinh doanh, Triệu Hổ luôn đặt sự minh bạch và chất lượng lên hàng đầu, đặc biệt là trong việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện tính đa dạng và ứng dụng của vật liệu mà còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất cũng như thi công của chúng tôi. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa đặc biệt, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng sản phẩm. Qua đó, Triệu Hổ mong muốn tạo dựng sự tin tưởng nơi khách hàng, chính là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm tốt nhất và sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng hình ảnh và sản phẩm mà chúng tôi mang đến thị trường.

Một số câu hỏi liên quan của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Triệu Hổ tại Thừa Thiên – Huế

Cao su lưu hoá dạng trơn có ưu điểm gì so với các loại cao su khác?

Cao su lưu hoá dạng trơn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật so với các loại cao su khác. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao giúp sản phẩm ứng dụng hiệu quả trong các điều kiện khắc nghiệt. Cấu trúc bền vững của cao su lưu hoá tăng khả năng chống mài mòn, kháng hóa chất và bảo vệ trước tác động cơ học. Khác với cao su có lớp phủ, loại trơn dễ sản xuất và xử lý trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao như gioăng, đệm. Ngoài ra, nó còn bền vững với độ ẩm và tia UV, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc có khả năng kháng UV tốt hơn so với các loại cao su thông thường không?

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc có khả năng kháng UV vượt trội so với cao su thông thường. Lớp bạc trên bề mặt cao su không chỉ giúp phản xạ ánh sáng mặt trời mà còn giảm thiểu tác động của tia UV, từ đó bảo vệ cao su khỏi quá trình lão hóa nhanh chóng. Điều này làm tăng độ bền cho sản phẩm trong môi trường ngoài trời, rất thích hợp cho các ứng dụng như tấm bạt, ống dẫn hay vật liệu cách nhiệt. Ngược lại, cao su thông thường dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với tia UV, gây mất tính năng và độ bền.

Lớp keo trên cao su lưu hoá có thể chịu được nhiệt độ cao và các tác động môi trường như thế nào?

Lớp keo trên cao su lưu hoá được thiết kế để đảm bảo bám dính mạnh mẽ và khả năng chịu nhiệt độ cao từ 100°C đến 200°C, tùy thuộc vào loại keo và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, khi vượt quá giới hạn này, lớp keo có khả năng bị phân hủy, làm giảm hiệu quả bám dính. Ngoài ra, lớp keo còn có khả năng chống ẩm, chống mài mòn và kháng lại một số hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc trong môi trường khắc nghiệt, tính chất bám dính có thể suy giảm, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng.

Cao su lưu hoá dạng cuộn có thể dễ dàng gia công và lắp đặt trong các công trình lớn không?

Cao su lưu hoá dạng cuộn là một giải pháp lý tưởng cho việc gia công và lắp đặt trong các công trình lớn nhờ vào tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao. Với dạng cuộn, sản phẩm dễ dàng cắt và chỉnh sửa theo kích thước cụ thể, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và vận chuyển. Quá trình lắp đặt trở nên thuận tiện nhờ vào khả năng gắn kết nhanh chóng, không cần các công đoạn phức tạp. Thường được sử dụng trong các ứng dụng bảo ôn, cách nhiệt và bảo vệ thiết bị, cao su lưu hoá còn yêu cầu chú ý đến độ dày và kỹ thuật lắp đặt cho từng công trình.

Câu hỏi: Triệu Hổ phục vụ các khu vực nào trên toàn quốc? Có vận chuyển đến Thừa Thiên – Huế?

Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo đến Thừa Thiên – Huế và toàn quốc. Với mạng lưới rộng khắp, chúng tôi đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và hiệu quả. Để biết thêm chi tiết về các khu vực phục vụ cụ thể, quý khách vui lòng tham khảo bản đồ vận chuyển dưới đây. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu của khách hàng, mang lại sự hài lòng tối đa trong từng lần giao dịch.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart