Triệu Hổ Group

Xốp Eps Cứng Tại Quảng Nam ” Bùng nổ “

5/5 - (4173 bình chọn)

Xốp Eps Cứng Tại Quảng Nam | Đáng giá vượt trội | CK 5% – 10%

Xốp EPS Cứng, hay còn gọi là xốp polystyrene giãn nở, là một vật liệu nổi bật trong xây dựng và đóng gói nhờ vào tính năng nhẹ và bền bỉ. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, xốp EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng. Không chỉ bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, xốp EPS còn giúp duy trì sự thoải mái trong không gian sống. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội và tính đa dụng, xốp EPS đã và đang khẳng định vị thế quan trọng của mình trong đời sống hàng ngày.

Thông tin về Xốp Eps Cứng

Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và đóng gói, nổi bật với các tính năng cách nhiệt và chống thấm hiệu quả. Cấu trúc tổ ong kín khít của nó, chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, trong đó 98% là không khí, giúp sản phẩm nhẹ và dễ dàng lắp đặt. Thành phần chính gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Ngoài khả năng cách nhiệt, Xốp Eps Cứng còn có tính năng chống cháy lan và cách âm, tạo nên sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng

Xốp Eps Cứng, hay còn gọi là mút xốp, là một vật liệu phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất. Với nhiều tên gọi như xốp khối, xốp lót sàn và tấm mút lót sàn, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn chống va đập hiệu quả. Xốp Eps Cứng thường được sử dụng để lót sàn, đặc biệt là trong các công trình bê tông, giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt cho không gian sống. Với tính năng độ bền cao và dễ dàng thi công, xốp đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

Phân loại xốp EPS

Phân loại xốp EPS theo tỷ trọng

Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng thành ba nhóm chính: tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³, thường dùng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ; tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³, thích hợp cho đóng gói; và tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³, phù hợp cho các kết cấu chịu lực.

Phân loại xốp EPS theo màu sắc

Xốp EPS cứng được phân loại dựa trên màu sắc, chủ yếu là xốp hạt trắng và hạt đen. Xốp hạt trắng thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt và đóng gói, trong khi xốp hạt đen thường mang lại giá trị thẩm mỹ cao hơn trong thiết kế nội thất.

Chứng chỉ Xốp Eps Cứng

Dưới đây là những chứng chỉ xác nhận chất lượng và an toàn của xốp EPS thể hiện cam kết của nhà sản xuất đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Ưu điểm

Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, làm nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và đóng gói. Với khả năng chống thấm nước tuyệt vời, Xốp Eps Cứng ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tăng cường tuổi thọ công trình. Chất liệu này còn có tính năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, Xốp Eps Cứng cách âm hiệu quả, nhẹ nhàng trong việc vận chuyển và thi công, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Giá thành hợp lý và khả năng tái chế cũng làm tăng tính thân thiện với môi trường.

Ứng dụng

Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xây dựng và đời sống hàng ngày. Tấm Xốp Eps Cứng thường được dùng để lót và ốp tường, trần, nhờ khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đặc biệt trong các công trình cao cấp như nhà 3D và khách sạn. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng để nâng sàn và tôn nền, giúp giảm tải trọng cho công trình. Trong đời sống, Xốp Eps Cứng phổ biến trong đóng gói và chèn hàng hóa, bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và giữ thực phẩm tươi mới.

Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (08/27/2025)

Báo giá Xốp EPS Cứng tại Triệu Hổ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại, kích thước, và khối lượng đặt hàng. Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cạnh tranh, đồng thời có ưu đãi cho đơn hàng lớn và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Xốp EPS thông dụng trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, một số loại xốp EPS được ưa chuộng nhờ vào tính năng và ứng dụng đa dạng.

Tấm xốp dày 2cm; 5cm

Tấm xốp dày 2cm và 5cm thường được ứng dụng trong lót tường và trang trí nội thất. Chúng không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu quả cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

Tấm xốp dày 10cm; 20cm

Tấm xốp dày 10cm và 20cm là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong việc cách nhiệt cho kho lạnh và tường chống nóng. Với đặc tính cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành hiệu quả.

Tấm xốp tỷ trọng cao

Xốp EPS tỷ trọng cao được thiết kế chuyên dụng để chịu lực tốt, lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu chi phí năng lượng trong các công trình.

Tấm xốp cứng

Xốp EPS cứng là vật liệu có độ bền cao, được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nén tốt. Nó thường được sử dụng làm vách ngăn và lót sàn, mang lại sự ổn định và bảo vệ cho các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu suất lâu dài.

Xốp khối lớn làm mô hình

Xốp khối được ưa chuộng trong nghệ thuật và trang trí nhờ khả năng cắt dễ dàng và tạo hình linh hoạt. Loại xốp này phục vụ tốt cho việc thực hiện các mô hình phức tạp, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ người tiêu dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.

Tiêu chí Xốp EPS Xốp XPS
Đặc điểm Nhẹ, bền, cách nhiệt tốt Cứng, chịu lực tốt, bọt kín
Ứng dụng Cách nhiệt, bao bì, đồ nội thất Cách nhiệt cho tường, mái, nền
Ưu điểm Chi phí thấp, chống va đập Khả năng chống ẩm tốt, cách nhiệt xuất sắc
Nhược điểm Không chịu được nhiệt độ cao. Chi phí cao, khó tái chế

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Quảng Nam của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Xốp EPS Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội. Tại nhiều công trình, xốp EPS được sử dụng lót tường và trần, giúp cải thiện môi trường sống và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, xốp EPS Cứng cũng đóng vai trò quan trọng khi được lắp đặt làm lớp cách nhiệt dưới nền móng, giảm thiểu sự mất nhiệt và nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình. Nhờ những ưu điểm này, EPS Cứng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng

Câu hỏi: Khả năng chống nước của Xốp Eps Cứng như thế nào?

Xốp EPS Cứng có khả năng chống nước hạn chế do cấu trúc ô rỗng dễ thấm nước nếu không được bảo vệ. Tuy nhiên, khi được sử dụng trong các môi trường khô ráo hoặc có lớp bảo vệ, nó vẫn duy trì hiệu quả trong cách nhiệt và cách âm.

Câu hỏi: Xốp Eps Cứng có ảnh hưởng gì đến môi trường không?

Xốp Eps Cứng, dù bền và nhẹ, có độ khó phân hủy cao, gây ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, nỗ lực từ các nhà sản xuất trong việc cải thiện quy trình tái chế giúp giảm thiểu tác động tiêu cực, tái sử dụng nguyên liệu cho sản phẩm mới, bảo vệ môi trường.

Câu hỏi: Các yếu tố nào cần cân nhắc khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho một công trình xây dựng?

Khi chọn Xốp Eps Cứng cho công trình, cần xem xét tỷ trọng, độ dày, khả năng cách nhiệt, cách âm và tính chống thấm nước. Đặc biệt, nên xác định yêu cầu về độ bền và mục đích sử dụng để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Eps Cứng đến Quảng Nam không?

Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu cung cấp xốp EPS cứng tại Việt Nam. Với dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp và hệ thống linh hoạt, công ty đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách an toàn và kịp thời, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trên toàn quốc.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart