Xốp Eps Cứng Tại Thái Bình ” Đảm bảo sự hài lòng “

Rate this post

Xốp Eps Cứng Tại Thái Bình | Miễn phí tư vấn | CK 5% – 10%

Xốp EPS Cứng, hay còn gọi là xốp Polystyrene, là một trong những vật liệu lý tưởng trong ngành xây dựng và đóng gói nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với cấu trúc nhẹ nhưng chắc chắn, xốp EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển đồng thời giữ cho không gian sống luôn thoải mái. Nhờ các ưu điểm nổi bật như chống ẩm mốc, dễ dàng xử lý và tiết kiệm chi phí, xốp EPS thực sự là một giải pháp thông minh và tiện ích cho nhiều nhu cầu trong cuộc sống hàng ngày.

Thông tin về Xốp Eps Cứng

Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu lý tưởng cho ngành xây dựng và đóng gói nhờ những đặc tính vượt trội như cách nhiệt, chống thấm và bảo vệ sản phẩm. Cấu trúc tổ ong của nó với hàng triệu phân tử hạt EPS, trong đó 98% là không khí, mang lại trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Thành phần chính gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí (như pentane hoặc carbon dioxide) giúp tăng cường tính năng. Ngoài ra, Xốp Eps Cứng còn có khả năng chống cháy lan và cách âm, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong cuộc sống.

Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng

Xốp Eps Cứng, hay còn được biết đến với các tên gọi như mút xốp, xốp khối, và xốp lót sàn, là sản phẩm phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Với tính năng nổi bật là cách nhiệt và chống va đập, xốp eps cứng thường được sử dụng để lót sàn trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc chống nóng và cách âm hiệu quả. Các dạng sản phẩm như tấm xốp, miếng xốp và mút xốp không chỉ mang lại sự tiện lợi cho thi công mà còn đảm bảo chất lượng cho không gian sống. Sản phẩm này ngày càng trở nên quen thuộc và được ưa chuộng trên thị trường.

Phân loại xốp EPS

Phân loại xốp EPS theo tỷ trọng

Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng như sau: Tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ, tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³ phù hợp cho cách nhiệt và đóng gói, trong khi tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ thường dùng cho các sản phẩm chịu lực cao.

Phân loại xốp EPS theo màu sắc

Xốp EPS cứng được phân loại chủ yếu theo màu sắc, bao gồm xốp hạt trắng và hạt đen. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, xốp hạt trắng thường được sử dụng trong ngành bao bì, trong khi xốp hạt đen thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Chứng chỉ Xốp Eps Cứng

Dưới đây là những chứng chỉ xác nhận chất lượng và an toàn của xốp EPS thể hiện cam kết của nhà sản xuất đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Ưu điểm

Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu vượt trội với nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, nó có khả năng chống thấm nước tốt, giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài tuổi thọ công trình. Thêm vào đó, Xốp Eps Cứng mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Nó cũng có khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Với giá thành hợp lý và quy trình tái chế cải thiện, đây thật sự là lựa chọn kinh tế và thân thiện với môi trường trong xây dựng và đóng gói.

Ứng dụng

Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong xây dựng, tấm xốp này thường được sử dụng để lót và ốp tường, trần, giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đặc biệt tại các công trình cao cấp như nhà 3D và khách sạn. Bên cạnh đó, EPS còn được áp dụng để nâng sàn và tôn nền, giảm tải trọng cho công trình. Trong đời sống, nó được ưa chuộng trong đóng gói và bảo vệ hàng hóa, đồng thời là nguyên liệu cho thùng đá bảo quản thực phẩm. Với tính đa dạng, Xốp Eps Cứng là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (11/22/2024)

Báo giá Xốp EPS Cứng tại Triệu Hổ rất cạnh tranh, phụ thuộc vào loại, kích thước và khối lượng đặt hàng. Khách hàng đặt số lượng lớn sẽ được ưu đãi hấp dẫn. Chúng tôi thường xuyên có chương trình khuyến mãi, giúp tiếp cận sản phẩm chất lượng với chi phí hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Xốp EPS thông dụng trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, một số loại xốp EPS được ưa chuộng nhờ vào tính năng và ứng dụng đa dạng.

Tấm xốp dày 2cm; 5cm

Tấm xốp dày 2cm và 5cm là giải pháp hiệu quả cho các công trình lót tường và trang trí nội thất. Chúng không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn cải thiện hiệu quả cách nhiệt nhẹ, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường trong xây dựng.

Tấm xốp dày 10cm; 20cm

Tấm xốp dày 10cm và 20cm mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh và tường chống nóng, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và tăng cường hiệu quả năng lượng, đảm bảo môi trường tối ưu cho sản phẩm.

Tấm xốp tỷ trọng cao

Xốp EPS tỷ trọng cao được thiết kế đặc biệt để chịu lực tốt, lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng.

Tấm xốp cứng

Xốp EPS cứng là vật liệu có độ bền cao, lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chịu nén tốt. Với tính năng ưu việt, nó thường được sử dụng trong xây dựng vách ngăn, lót sàn, giúp tăng cường độ ổn định và độ bền cho công trình.

Xốp khối lớn làm mô hình

Xốp khối làm mô hình ngày càng phổ biến trong nghệ thuật và trang trí nhờ khả năng dễ dàng cắt và tạo hình. Chúng không chỉ đa dạng về loại hình mà còn đáp ứng tốt nhu cầu của người tiêu dùng trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến thiết kế.

So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.

Tiêu chí Xốp EPS Xốp XPS
Đặc điểm Nhẹ, bền, cách nhiệt tốt Cứng, chịu lực tốt, bọt kín
Ứng dụng Cách nhiệt, bao bì, đồ nội thất Cách nhiệt cho tường, mái, nền
Ưu điểm Chi phí thấp, chống va đập Khả năng chống ẩm tốt, cách nhiệt xuất sắc
Nhược điểm Không chịu được nhiệt độ cao. Chi phí cao, khó tái chế

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Thái Bình của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Xốp EPS Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng nổi bật với nhiều ứng dụng thực tiễn trong các công trình. Tấm xốp này thường được sử dụng để lót tường và trần, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và chống ẩm, từ đó mang lại không gian sống thoải mái hơn cho cư dân. Bên cạnh đó, xốp EPS Cứng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lớp cách nhiệt dưới nền móng, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng. Sự đa dạng trong ứng dụng của xốp EPS Cứng đã khẳng định giá trị của nó trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng

Câu hỏi: Khả năng chống nước của Xốp Eps Cứng như thế nào?

Xốp Eps Cứng có khả năng chống nước hạn chế do cấu trúc ô rỗng dễ thấm nước nếu không được bảo vệ. Tuy nhiên, khi sử dụng đúng cách hoặc có lớp bảo vệ bên ngoài, nó vẫn có thể phát huy hiệu quả trong cách nhiệt và cách âm cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Câu hỏi: Xốp Eps Cứng có ảnh hưởng gì đến môi trường không?

Xốp Eps Cứng, với độ bền và tính nhẹ, gây khó khăn trong phân hủy tự nhiên, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, nỗ lực tái chế từ các nhà sản xuất đang giúp giảm thiểu tác động tiêu cực và cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm mới.

Câu hỏi: Các yếu tố nào cần cân nhắc khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho một công trình xây dựng?

Khi chọn Xốp Eps Cứng cho công trình, cần xem xét tỷ trọng, độ dày, khả năng cách nhiệt, cách âm và tính chống thấm nước. Các yêu cầu về độ bền và mục đích sử dụng cụ thể cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Eps Cứng đến Thái Bình không?

Triệu Hổ, một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp xốp EPS cứng tại Việt Nam, cam kết dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp và nhanh chóng trên toàn quốc. Hệ thống vận chuyển linh hoạt của chúng tôi đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách an toàn và kịp thời.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Shopping Cart
Scroll to Top