Giá Tấm PU Cách Nhiệt Huế (08/2025) “Hiệu quả đáng kể”

5/5 - (5124 bình chọn)

Nội dung

Giá Tấm PU Cách Nhiệt Huế (08/2025) | Đảm bảo 100% | CK 5% – 10%

Giá tấm PU cách nhiệt là một yếu tố quan trọng trong ngành xây dựng và thi công nội thất, nhưng không chỉ đơn giản là một con số. Nó phản ánh nhiều yếu tố như chất lượng, quy cách, thương hiệu sản phẩm và ảnh hưởng của các biến động kinh tế. Những người tiêu dùng thông thái không nên chỉ xem xét mức giá cao hay thấp, mà cần đánh giá giá trị thực sự mà sản phẩm này mang lại. Tấm PU cách nhiệt không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng trong suốt thời gian dài. Đầu tư vào tấm PU là một quyết định chiến lược, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sử dụng. Chính vì vậy, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng với giá hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo sự bền vững lâu dài.

Thông tin về Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt tại Huế

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được sản xuất từ lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Với cấu trúc bảo vệ bằng hai lớp bề mặt từ xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm tổng hợp, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm cách nhiệt không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, mà còn có khả năng chống cháy lan, bảo vệ an toàn cho công trình. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hạng mục như mái nhà, tường, trần và nền, đặc biệt là những khu vực thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời như tường hướng Tây. Nhờ đó, Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt Huế

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt là một loại vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng, thường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Tấm cách nhiệt trần nhà, Tấm PU, Xốp chống nóng trần nhà và Trần chống nóng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, các sản phẩm như Xốp cách âm trần nhà và Tấm ốp trần cũng thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất năng lượng và tăng cường chất lượng âm thanh trong căn phòng.

Phân loại Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là loại vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng, được đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý. Với cấu trúc ô kín, tấm xốp này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Nó thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường, và kho bảo quản với yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Đồng thời, xốp PU 40 kg/m³ cũng thích hợp làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU với tỷ trọng 50 kg/m³ được biết đến với đặc tính cứng chắc và khả năng cách nhiệt vượt trội so với loại 40 kg/m³. Với mật độ cao hơn, sản phẩm này thể hiện khả năng chịu nén và chịu lực tốt hơn, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Loại xốp này thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ. Ngoài ra, nó còn thích hợp cho các vị trí cần độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm Xốp PU/PIR là yếu tố quan trọng quyết định khả năng cách nhiệt của chúng. Tấm dày 20 mm thích hợp cho những không gian hạn chế, thường dùng để lót hoặc cách nhiệt phụ trợ. Tấm 30 mm mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt, cân bằng giữa độ dày và hiệu quả, phù hợp cho nhà ở và nhà xưởng. Tấm 40 mm là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh và những nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Cuối cùng, tấm 50 mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu, thích hợp cho kho lạnh lớn và nhà máy chế biến thực phẩm.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với đặc điểm nổi bật là độ bền và khả năng bảo vệ lõi. Bề mặt cứng cáp không chỉ giúp gia tăng độ bền mà còn hỗ trợ tích cực trong việc kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hoặc thạch cao. Loại tấm xốp này rất phù hợp cho ứng dụng cách nhiệt trong tường và trần của các công trình dân dụng cũng như công nghiệp thông thường, nơi yêu cầu bề mặt dễ sơn phủ và hoàn thiện, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và thẩm mỹ tổng thể.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt cao. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, loại tấm này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn chống ẩm hiệu quả, giúp duy trì khả năng cách nhiệt ổn định. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, tấm xốp 2 mặt giấy bạc thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng và bảo vệ công trình.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng, kết hợp ưu điểm của hai loại bề mặt khác nhau. Mặt giấy xi măng mang lại độ cứng cần thiết và khả năng bám dính tốt cho các lớp hoàn thiện, trong khi mặt giấy bạc cung cấp khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và chống ẩm. Sự kết hợp này tạo ra sản phẩm linh hoạt, phù hợp cho nhiều ứng dụng, từ cách nhiệt cho công trình đến các giải pháp đóng gói hoặc bảo quản hàng hóa.

Giá Tấm PU Cách Nhiệt tốt nhất tại Huế (08/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt và cách âm, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ đang là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và cải tạo. Với chất lượng vượt trội, bảng giá tấm xốp PU của Triệu Hổ cực kỳ cạnh tranh, đem lại nhiều ưu đãi cho khách hàng. Sản phẩm không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí. Nhờ các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, Triệu Hổ cam kết cung cấp giải pháp tối ưu cho dự án của bạn với mức giá hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Sự khác biệt Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt với các vật liệu khác 

TIÊU CHÍ TẤM XỐP PU TẤM XỐP XPS  TẤM XỐP PE OPP TẤM XỐP EPS
Khả năng Cách nhiệt Hệ số dẫn nhiệt rất thấp, hiệu quả cách nhiệt vượt trội nhất trong 4 loại, giữ nhiệt ổn định trong nhiều điều kiện Cấu trúc ô kín, cách nhiệt hiệu quả, tốt hơn EPS Cách nhiệt chủ yếu nhờ lớp màng bạc phản xạ nhiệt, hiệu quả không cao bằng các loại xốp đặc Cấu trúc hạt xốp, có nhiều khe hở khí, hiệu quả thấp nhất trong 4 loại
Khả năng Chống thấm Cấu trúc kín, ít hấp thụ nước, chống ẩm mốc tốt Cấu trúc ô kín, chống thấm nước hiệu quả, ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm Lớp màng bạc giúp chống thấm tốt cho bề mặt, nhưng lõi xốp vẫn có thể thấm nước nếu bị hỏng Cấu trúc hạt xốp, dễ bị thấm nước qua các khe hở, dễ ẩm mốc nếu không được bảo vệ tốt
Độ bền & Chịu lực Cường độ nén và độ bền vượt trội, chịu được tải trọng lớn, tuổi thọ cao Độ bền và khả năng chịu nén tốt, cao hơn EPS Độ bền không cao bằng PU/XPS, dễ rách nếu chịu lực tác động mạnh Độ bền vừa phải, khả năng chịu nén kém hơn XPS và PU
Giá thành (tương đối) Đắt nhất trong các loại Cao hơn EPS và PE OPP Thấp hơn PU và XPS Rẻ nhất, phổ biến cho các công trình ngân sách hạn chế
Giá trị tương quan chất lượng Chi phí ban đầu cao nhưng mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm năng lượng đáng kể trong dài hạn, độ bền cao, ít bảo trì. Phù hợp cho công trình yêu cầu chất lượng cao, hiệu quả lâu dài. Hiệu quả tốt, độ bền cao hơn so với giá thành so với EPS và PE OPP. Lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu quả. Chi phí thấp, dễ thi công nhưng hiệu quả cách nhiệt và độ bền không bằng các loại xốp đặc. Phù hợp cho nhu cầu cách nhiệt cơ bản, tiết kiệm chi phí ban đầu. Chi phí rất thấp, dễ thi công nhưng hiệu quả cách nhiệt và độ bền không cao. Phù hợp cho các công trình tạm thời hoặc yêu cầu không quá khắt khe về cách nhiệt.

Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Để đặt hàng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt, bạn có thể gọi ngay hotline để được tư vấn chi tiết. Nếu bạn muốn, hãy để lại thông tin trên Website, chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất để hỗ trợ bạn.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Bước 2: Xác nhận đơn hàng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt. Khi bạn gọi điện, nhân viên sẽ hỗ trợ xác nhận đơn hàng, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng. Chúng tôi cam kết đảm bảo thông tin chính xác và nhanh chóng để phục vụ bạn tốt nhất.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt, quý khách sẽ nhận thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, sau khi hoàn tất đơn hàng, bạn chỉ cần chờ nhận Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ bạn đã cung cấp. Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ qua hotline hoặc email của Triệu Hổ.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt tại Huế

Tấm Trần Gạch Mát tại Huế đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhà ở và công trình công nghiệp. Tại các công trình dân dụng, những bức ảnh cho thấy Tấm Trần Gạch Mát được lắp đặt gọn gàng, thể hiện hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, cách âm, phù hợp cho nhà ở, quán cà phê. Ở khu vực nhà xưởng và kho bãi, Tấm Trần Gạch Mát mang đến vẻ chắc chắn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ máy móc và cải thiện môi trường làm việc cho công nhân. Sự đồng nhất trong cách sắp xếp tạo nên không gian chuyên nghiệp.

 

 

 

 

Một số câu hỏi về Giá Tấm PU Cách Nhiệt 

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm PU cách nhiệt

Giá tấm PU cách nhiệt bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, độ dày và tỷ trọng của tấm PU quyết định khả năng cách nhiệt và độ bền; tấm càng dày và mật độ cao thì giá thành càng cao. Lớp bề mặt sản phẩm cũng có vai trò quan trọng trong việc xác định giá. Bên cạnh đó, số lượng đặt hàng và các biến động thị trường như chi phí vận chuyển cũng tác động đến giá cuối cùng. Để có bảng giá chi tiết, hãy liên hệ với nhân viên tư vấn của Triệu Hổ, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tận tình.

Các độ dày phổ biến của tấm PU cách nhiệt trên thị trường Huế

Tại thị trường Huế, các độ dày phổ biến của tấm Xốp PU/PIR bao gồm 20 mm, 30 mm, 40 mm và 50 mm. Tấm dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, phù hợp cho những không gian hạn chế, thường dùng làm lớp lót hoặc cách nhiệt phụ trợ. Tấm 30 mm mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, lý tưởng cho tường và trần nhà ở dân dụng. Tấm 40 mm cung cấp hiệu suất cách nhiệt cao, phù hợp cho kho lạnh vừa và nhà xưởng cần kiểm soát nhiệt độ. Cuối cùng, tấm 50 mm cho khả năng cách nhiệt tối ưu, thích hợp cho các kho lạnh lớn và nhà máy chế biến.

So sánh hiệu quả kinh tế của tấm PU so với vật liệu cách nhiệt khác

Mặc dù tấm PU có chi phí ban đầu cao hơn so với các vật liệu cách nhiệt khác như XPS, EPS hay PE-OPP, nhưng hiệu quả kinh tế lâu dài của nó là không thể phủ nhận. Khả năng cách nhiệt tối ưu giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Bên cạnh đó, độ bền và tuổi thọ cao của tấm PU giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì. Nhờ vậy, khoản đầu tư ban đầu vào tấm PU được đền bù bởi lợi ích tiết kiệm năng lượng cũng như chi phí vận hành thấp hơn trong tương lai.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt về Huế không?

Triệu Hổ tự hào có hệ thống vận chuyển rộng khắp, phục vụ nhu cầu cung cấp Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt tại 63 tỉnh thành Việt Nam, bao gồm cả Huế. Với các kho hàng và nhà máy sản xuất trải dài ở cả ba miền, chúng tôi đảm bảo khả năng giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Thời gian giao hàng sẽ được thương lượng trực tiếp với khách hàng dựa trên khoảng cách vận chuyển cụ thể. Để nhận được ưu đãi tốt nhất về giá tấm PU cách nhiệt, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Giá Tấm PU Cách Nhiệt tại Huế mà Triệu Hổ muốn truyền tải đến quý Khách hàng. Với chất lượng chính hãng, sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ xây dựng công trình bền vững. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được vật liệu phù hợp, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án. Để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay. Thành công của bạn là sứ mệnh của chúng tôi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart