Triệu Hổ Group

Bông Khoáng Dạng Tấm Tại Thừa Thiên – Huế “Uy tín”

5/5 - (4670 bình chọn)

Nội dung

Bông Khoáng Dạng Tấm tại Thừa Thiên – Huế | Hot nhất | CK 5% – 10%

Tìm hiểu về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Thừa Thiên – Huế

Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt

Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là vật liệu cách âm, cách nhiệt được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc nung chảy nguyên liệu ở nhiệt độ cao tới 1600 °C, sau đó được xe thành những sợi nhỏ kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng yêu cầu độ cách nhiệt cao, như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, và lò điện công nghiệp. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường. Vật liệu này có thể được sản xuất thành các dạng cuộn, ống, và tấm, mang lại tiện lợi trong thi công, giá thành hợp lý và dễ dàng vận chuyển.

Khái niệm Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu xây dựng nổi bật với nhiều đặc điểm ưu việt. Được tạo thành từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, bông khoáng dạng tấm có cấu trúc chắc chắn và đồng nhất, mang lại độ bền cao. Hình dạng tấm linh hoạt giúp dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều loại công trình. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm bông khoáng là khả năng cắt và tạo hình đơn giản, cho phép linh hoạt trong việc điều chỉnh kích thước phù hợp với từng không gian. Với bề mặt phẳng và kích thước lớn, bông khoáng dạng tấm không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Đặc biệt, tính chất nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý cũng là điểm cộng lớn cho vật liệu này trong ngành xây dựng.

Tên gọi thông dụng Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Các tên gọi thường dùng cho loại vật liệu này bao gồm bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt, tấm rockwool và bông thủy tinh rockwool. Một số sản phẩm đặc biệt như rockwool chống cháy và bông khoáng chống cháy cung cấp thêm tính năng bảo vệ khỏi hỏa hoạn. Ngoài ra, bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm cũng là những lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cần độ dày và hiệu suất tối ưu. Các tấm cách âm rockwool được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để giảm thiểu tiếng ồn, trong khi bông khoáng cách nhiệt rockwool giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống. Tóm lại, bông khoáng rockwool là một giải pháp hiệu quả cho nhiều nhu cầu trong xây dựng và cải tạo.

Phân loại Bông khoáng dạng tấm

Nguồn gốc xuất xứ

Bông khoáng dạng tấm hiện nay được phân loại dựa trên nguồn gốc xuất xứ, chủ yếu bao gồm sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia sản xuất mang đến những đặc điểm riêng biệt về chất lượng, giá thành cũng như tính năng sử dụng. Sản phẩm bông khoáng từ Việt Nam thường nổi bật với tính năng cách âm và khả năng chống cháy tốt, trong khi bông khoáng từ Trung Quốc lại có ưu điểm về giá cả cạnh tranh. Bông khoáng từ Thái Lan và Ấn Độ cũng được đánh giá cao về chất lượng, thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Việc chọn lựa bông khoáng dạng tấm phù hợp không chỉ phụ thuộc vào chất lượng mà còn vào nhu cầu riêng của từng công trình xây dựng, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và tiết kiệm chi phí.

Tỷ trọng sản phẩm

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy phổ biến trong xây dựng hiện nay. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và điều kiện cụ thể của công trình, người sử dụng có thể chọn loại bông khoáng với tỷ trọng phù hợp. Các loại sản phẩm bông khoáng thường gặp bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Mỗi loại bông khoáng có các đặc điểm riêng về khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng cho từng ứng dụng. Việc lựa chọn đúng loại bông khoáng không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế lâu dài.

Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng Dạng Tấm

Dễ dàng thi công và lắp đặt

Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc thi công và lắp đặt. Với hình dạng phẳng, sản phẩm dễ dàng được cắt theo kích thước và yêu cầu cụ thể của từng công trình. Sự linh hoạt này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu công sức cần bỏ ra trong quá trình lắp đặt. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng dạng tấm còn đảm bảo tính đồng bộ và thẩm mỹ của công trình, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và khả năng cách nhiệt, tiêu âm cho không gian.

Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều

Bông khoáng dạng tấm có ưu điểm nổi bật trong việc tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều. Với cấu trúc tấm chắc chắn, sản phẩm này giúp hình thành một lớp vật liệu liền mạch, không có khe hở, từ đó tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn cũng được nâng cao, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và hiệu quả làm cho bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

Tính linh hoạt cao

Bông khoáng dạng tấm có ưu điểm nổi bật là tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong xây dựng. Các tấm bông khoáng có thể được sử dụng để cách nhiệt cho tường, trần và sàn, đồng thời cũng rất hiệu quả trong việc cách âm cho các không gian như phòng hội thảo hay phòng karaoke. Sự linh hoạt này giúp bông khoáng dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng trong các công trình khác nhau.

Tính thẩm mỹ cao

Bông khoáng dạng tấm mang lại không chỉ hiệu quả kỹ thuật mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình. Với bề mặt phẳng và mịn màng, sản phẩm này dễ dàng tích hợp vào nhiều loại thiết kế kiến trúc khác nhau mà không làm giảm tính thẩm mỹ của không gian. Việc lắp đặt bông khoáng dạng tấm cũng trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà thầu. Nhờ vào những ưu điểm này, bông khoáng dạng tấm trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Khả năng chống cháy vượt trội

Bông khoáng dạng tấm nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi yêu cầu đảm bảo an toàn cháy nổ. Với cấu trúc chịu nhiệt cao, bông khoáng giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và bảo vệ kết cấu bên trong khỏi nhiệt độ cực độ. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro khi xảy ra sự cố cháy. Điều này khiến bông khoáng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Tiết kiệm không gian

Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó tiết kiệm không gian là một trong những lợi ích quan trọng nhất. Với thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu diện tích chiếm dụng mà còn tối ưu hóa việc sử dụng không gian trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng bông khoáng dạng tấm giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm mà không làm ảnh hưởng đến thiết kế kiến trúc. Đặc biệt, điều này rất cần thiết trong các khu vực hạn chế về mặt diện tích, mang lại sự tiện nghi và hiệu quả cho người sử dụng.

Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng Dạng Tấm tại Thừa Thiên – Huế

Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm

Cách nhiệt cho công trình xây dựng

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng và khu công nghiệp. Sản phẩm này được sử dụng để cách nhiệt cho bức tường, trần và sàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí điện năng cho việc làm mát và sưởi ấm, mang lại lợi ích kinh tế và thân thiện với môi trường.

Cách âm cho các không gian

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn tại các phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm, và văn phòng mở. Ngoài ra, bông khoáng còn mang lại lợi ích cho các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học, nhà hàng. Việc sử dụng bông khoáng tạo ra môi trường yên tĩnh, dễ chịu, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho mọi người.

Chống cháy cho công trình

Bông khoáng dạng tấm là một ứng dụng hiệu quả trong công tác chống cháy cho các công trình xây dựng. Với khả năng chống cháy vượt trội, bông khoáng được lắp đặt trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Nó có thể được sử dụng trên bức tường, trần hoặc trong các vách ngăn chống cháy, tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn góp phần bảo vệ tài sản, nâng cao hiệu quả công tác phòng chống cháy nổ trong xây dựng.

Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất làm mát và sưởi ấm của hệ thống. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao độ bền cho các thiết bị điều hòa. Do đó, đầu tư vào bông khoáng là một giải pháp hiệu quả cho các vấn đề liên quan đến nhiệt độ trong không gian sống và làm việc.

Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm

Bông khoáng tấm được coi là vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các kho lạnh và phòng đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng thực phẩm và kéo dài thời gian lưu trữ. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng tấm còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến và bảo quản thực phẩm. Do đó, việc lựa chọn bông khoáng tấm cho cách nhiệt là một quyết định sáng suốt.

Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp

Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất nơi nhiệt độ có thể lên cao. Với khả năng chống nhiệt tốt, bông khoáng không chỉ bảo vệ thiết bị khỏi những tác động nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Việc lắp đặt bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn bảo vệ sức khỏe cho nhân viên, từ đó nâng cao năng suất lao động trong các lĩnh vực sản xuất.

Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường

Bông khoáng là một vật liệu xây dựng hiệu quả trong các công trình yêu cầu bảo vệ môi trường. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo không gian sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, vật liệu này còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Việc sử dụng bông khoáng trong xây dựng không chỉ giúp nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn thúc đẩy xu hướng xây dựng công trình xanh, thân thiện với môi trường.

Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng Dạng Tấm

ROCKWOOL TẤM

( Đơn vị: Kiện)

Chiều rộng (mm) 600
Chiều dài (mm) 1200
Thể tích 0,216
Tỷ trọng (kg/m3) 40; 50; 60; 80;100; 120
Độ dày 25; 50; 75; 100
Số lượng tấm trong một kiện

(tương ứng độ dày)

12; 6; 4; 3
Diện tích kiện hàng

(tương ứng độ dày)

8.64; 4.32; 2.88; 2.16

Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm

Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng xác nhận rằng sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Bông khoáng dạng tấm thường được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ an toàn cho công trình xây dựng. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ đảm bảo sự tin cậy cho người tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường, khẳng định cam kết của nhà sản xuất đối với chất lượng.

Báo giá Bông Khoáng Dạng Tấm tại Thừa Thiên – Huế (09/2025)

Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Thừa Thiên – Huế. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi đảm bảo chất lượng vượt trội trong khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp tối ưu chi phí cho mọi dự án xây dựng. Với đa dạng lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, khách hàng dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tâm, mang lại giải pháp tối ưu cho công trình của bạn.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

So sánh Bông Khoáng Dạng Tấm và dạng cuộn, dạng ống

Đặc điểm Dạng tấm Dạng cuộn Dạng ống
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.

Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng Dạng Tấm

Báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Thừa Thiên – Huế hiện nay đang được nhiều nhà thầu và chủ công trình quan tâm. Để lắp đặt, trước tiên cần cắt tấm bông theo kích thước yêu cầu cho các bề mặt như tường, trần, sàn. Sản phẩm có độ cứng cao, dễ dàng lắp đặt và cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Đảm bảo các tấm lắp khít với nhau để tối ưu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Bông khoáng dạng tấm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong không gian sống và làm việc.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Thừa Thiên – Huế của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Để nắm bắt sâu sắc hơn về chất lượng và ứng dụng của Bông Khoáng Dạng Tấm do Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình nổi bật tại Thừa Thiên – Huế. Những hình ảnh này không chỉ chứng minh độ bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt mà sản phẩm mang lại, mà còn thể hiện sự linh hoạt trong việc áp dụng vào nhiều không gian khác nhau. Mời quý vị cùng chiêm ngưỡng những công trình ấn tượng, nơi Triệu Hổ khẳng định giá trị sản phẩm qua sự an tâm và hài lòng của khách hàng.

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng Dạng Tấm

Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?

Trên thị trường Thừa Thiên – Huế, bông khoáng dạng tấm hiện có nhiều tỷ trọng thông dụng phù hợp với nhu cầu của từng công trình. Các loại bông khoáng dễ dàng tìm thấy bao gồm Bông Khoáng T40 (40Kg/M3), Bông Khoáng T50 (50Kg/M3), Bông Khoáng T60 (60Kg/M3), Bông Khoáng T80 (80Kg/M3), Bông Khoáng T100 (100Kg/M3) và Bông Khoáng T120 (120Kg/M3). Mỗi loại bông khoáng được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng. Khách hàng có thể lựa chọn tỷ trọng phù hợp tùy vào yêu cầu kỹ thuật riêng.

Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Thừa Thiên – Huế?

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu cách nhiệt quan trọng trong xây dựng và công nghiệp. Tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ, giá cả của bông khoáng dạng tấm có sự biến động đáng kể. Cụ thể, bông khoáng xuất xứ Thái Lan có giá từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND; trong khi bông khoáng Ấn Độ dao động từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng Việt Nam nằm trong khoảng 510.000 VND đến 780.000 VND, còn bông khoáng Trung Quốc có giá từ 405.000 VND đến 675.000 VND, tạo nên nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng.

Bông Khoáng Dạng Tấm khác với cuộn và ống như thế nào?

Bông Khoáng Dạng Tấm, Bông Khoáng Dạng Cuộn và Ống Cách Nhiệt là ba loại vật liệu cách nhiệt phổ biến, mỗi loại có ưu điểm riêng biệt. Bông Khoáng Dạng Tấm có diện tích bề mặt lớn, phù hợp cho việc thi công trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn, giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lạnh không đều. Với khả năng bám sát các bề mặt, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Ngược lại, Bông Khoáng Dạng Cuộn lại thích hợp cho những ứng dụng cần tính linh hoạt cao, dễ dàng cắt theo kích thước yêu cầu, chính vì vậy thường được sử dụng trong các không gian có hình dạng phức tạp. Ống Cách Nhiệt, được thiết kế riêng để bao quanh các đường ống, cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn hướng như nước và khí.

Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng Dạng Tấm so với các dạng khác như thế nào?

Bông Khoáng Dạng Tấm và Bông Khoáng Dạng Cuộn đều là những giải pháp cách nhiệt hiệu quả, nhưng chúng có tính thi công và lắp đặt hoàn toàn khác nhau. Bông Khoáng Dạng Tấm thường có kích thước lớn và phẳng, giúp việc lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm theo kích thước cần thiết và sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác để đảm bảo kết cấu vững chắc. Ngược lại, Bông Khoáng Dạng Cuộn có ưu điểm linh hoạt trong việc điều chỉnh kích thước, nhưng việc lắp đặt có thể gặp khó khăn ở các góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Điều này thường đòi hỏi thêm công sức và thời gian để đảm bảo không có khe hở hay điểm nối không hoàn hảo, dẫn đến hiệu quả cách nhiệt kém hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng Dạng Tấm đến Thừa Thiên – Huế không?

Bông Khoáng Dạng Tấm hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.

 

 

 

 

 

 

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về Bông Khoáng Dạng Tấm tại Thừa Thiên – Huế. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp Quý Khách hàng chọn lựa vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để tối ưu hóa chất lượng công trình và tiết kiệm thời gian, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Đội ngũ chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp sự tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn dễ dàng đạt được thành công mong muốn trong dự án của mình.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart