Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Tại Bến Tre ” Giao hàng toàn quốc “

Rate this post

Nội dung

Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Tại Bến Tre | Bền bỉ | CK 5% – 10%

Cao su lưu hoá một mặt bạc, một mặt keo là vật liệu đặc biệt, có khả năng linh hoạt cao trong ứng dụng công nghiệp. Quá trình lưu hoá không chỉ cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt của cao su mà còn mang lại tính chất chống mài mòn tuyệt vời. Nhờ vào khả năng tùy chỉnh tính chất cơ lý theo loại chất phụ gia và quy trình lưu hoá, sản phẩm này có thể đáp ứng nhu cầu khắt khe trong sản xuất lốp xe, thiết bị y tế, và các chi tiết máy móc. Cao su lưu hoá trở thành một yếu tố thiết yếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.

Thông tin về Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo tại Bến Tre

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo là sản phẩm được cải tiến từ cao su tự nhiên hoặc tổng hợp thông qua quá trình lưu hóa với lưu huỳnh ở nhiệt độ từ 140°C đến 180°C. Quá trình này chuyển đổi cấu trúc cao su từ dạng mạch thẳng sang cấu trúc không gian ba chiều, giúp tăng cường độ cứng, độ bền bỉ cùng các tính chất như độ bám dính, độ co dãn và khả năng chống bào mòn. Với cấu trúc tế bào kín (Closed cell), chất liệu này ngăn không khí và hơi ẩm xâm nhập, làm cho cao su thêm dẻo dai và đàn hồi. Sản phẩm hiện được phổ biến dưới nhiều hình dạng, trong đó mút cao su 1 mặt bạc 1 mặt keo đáp ứng nhu cầu lắp đặt đa dạng, mang lại hiệu quả cao trong ứng dụng chịu hóa chất và bảo vệ bề mặt.

Một số tên gọi thông dụng của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Cao su lưu hóa là loại vật liệu đa dụng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như mút cao su, lưu hóa cao su, và tấm mút cao su. Loại cao su này thường có màu đen và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách âm và chịu nhiệt. Các sản phẩm như cao su xốp lót sàn hay ống cao su lưu hóa giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm cao su lưu hóa not only provides durability but also ensures flexibility, making it a preferred choice for nhiều lĩnh vực khác nhau.

Phân loại Cao su lưu hoá

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Cao su lưu hoá được chia thành ba loại chính:

Cao su lưu hoá dạng tấm

Cao su lưu hoá dạng tấm là loại vật liệu cao su được sản xuất thành các tấm phẳng với kích thước và độ dày đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Với tính đàn hồi, độ bền cao cùng khả năng chịu nhiệt và hóa chất vượt trội, cao su dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Thời gian gần đây, nó được sử dụng nhiều trong việc cách nhiệt, cách âm và chống trượt, giúp cải thiện hiệu suất và độ an toàn cho các công trình như lót sàn và lớp đệm chống va đập.

 Cao su lưu hoá dạng cuộn

Cao su lưu hóa dạng cuộn là sản phẩm cao su được sản xuất thành các cuộn với nhiều kích thước chiều rộng và chiều dài khác nhau, giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển. Sản phẩm này nổi bật với độ bền kéo, nén và khả năng chống va đập vượt trội so với cao su dạng tấm. Nhờ những đặc tính ưu việt đó, cao su dạng cuộn thường được ứng dụng làm lớp đệm, cách nhiệt, chống trượt và chống va đập trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến công nghiệp chế biến. Sự linh hoạt và hiệu quả của cuộn cao su làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng.

 Cao su lưu hoá dạng ống

Cao su lưu hóa dạng ống là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và bảo vệ hệ thống ống dẫn trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Thiết kế rỗng của sản phẩm giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đặc biệt trên các đường ống công nghiệp và hệ thống điều hòa. Sản phẩm không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn ngăn ngừa sự rò rỉ nhiệt và ngưng tụ hơi nước. Với khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội, cao su lưu hóa dạng ống đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

 Cao su lưu hoá dạng trơn

Cao su lưu hoá dạng trơn là một loại vật liệu có bề mặt nhẵn mịn, không chứa lớp phủ hay chất kết dính. Đặc điểm nổi bật của loại cao su này là khả năng đàn hồi cao, chịu nhiệt tốt và tính chống mài mòn hiệu quả. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, cao su lưu hoá dạng trơn thường được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất lốp xe, gioăng, đệm và các bộ phận chịu lực trong công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những sản phẩm cần sự bền bỉ và hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc là loại vật liệu có lớp bạc mỏng được phủ lên một mặt tấm cao su, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lớp bạc không chỉ cải thiện khả năng phản xạ nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động của môi trường như độ ẩm và bụi bẩn. Đặc biệt, lớp bạc giúp tăng tính chống cháy và giảm tác động của tia UV, rất thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và bảo ôn trong hệ thống ống dẫn, đồng thời bảo vệ thiết bị khi hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc 1 mặt keo

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nâng cao chất lượng giáo dục trở thành một ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia. Chất lượng giáo dục không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và năng lực sáng tạo của thế hệ trẻ. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự đầu tư hợp lý vào cơ sở vật chất, giáo viên và chương trình học. Đồng thời, các phương pháp giảng dạy linh hoạt và hiện đại cũng cần được áp dụng để khuyến khích sự chủ động và tư duy phản biện của học sinh.

Khám phá thông số kỹ thuật Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Thông số kỹ thuật chung

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Màu đen
Bề mặt tương đối mịn, bên trong là các lớp bọt khí rỗng
Độ bền kéo (PSI) 100-200
Độ cứng 10, 20, 30 + /-5shore
Độ dày (mm) 10-50
Chiều rộng (m) 1 (tối đa 1,5 m)
Chiều dài (m) 10/ kích thước khác
Mật độ (Kg/m3:GB/T6343) ≤ 95
Tính dễ cháy (%) ≤ 75
Dẫn nhiệt 0,031 – 0,036
hơi nước tính thấm(GB / T 17146-1997) ≤ 2.8X10 -11
Tỷ lệ hấp thụ nước trong chân không (%:GB / T 17794-2008) ≤ 10
Kích thước ổn định (%:GB / T 8811) ≤ 10
Crack kháng (N / cm: GB / T 10.808) ≥ 2,5
Tỷ lệ nén khả năng phục hồi (GB / T 6669-2001) ≥ 70
Tỉ số nén 50%
Thời gian nén 72h
Anti-ozone (GB / T 7762) Không nứt
Ozone áp lực 202 mpa 200h
Lão hóa kháng 150h (GB / T 16.259) Hơi làm hỏng, không có vết nứt, không có lỗ pin, không biến dạng
Nhiệt độ (° C:GB / T 17.794) -60 ° C – 200 ° C

Ưu điểm vượt trội của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Cao su lưu hóa một mặt bạc, một mặt keo, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt xuất sắc, trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Vật liệu này có thể hoạt động hiệu quả ở môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng. Bên cạnh đó, tính năng cách điện, hấp thụ tiếng ồn và chống rung giúp bảo vệ thiết bị, góp phần cải thiện chất lượng sống. Cao su lưu hóa còn kháng tia UV, chống ẩm, không hấp thụ hơi nước và không gây kích ứng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo tại Bến Tre

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc 1 mặt keo là một vật liệu vượt trội trong các công trình dân dụng, đặc biệt trong lĩnh vực cách âm và cách nhiệt. Với khả năng giảm tiếng ồn, cao su lưu hoá mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, trong các hệ thống đường ống, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo ôn và cách nhiệt cho cả đường ống nóng và lạnh. Khả năng chống ẩm và chịu nhiệt tốt giúp duy trì hiệu quả truyền nhiệt, ngăn ngừa thất thoát năng lượng, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho hệ thống.

So sánh Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo với cao su cách nhiệt.

Tiêu chí Cao su lưu hoá Cao su xốp
Cấu trúc Đặc chắc, bền vững, có độ cứng cao Rỗng, nhẹ, cấu trúc xốp, dễ bị biến dạng
Đàn hồi Tốt, giữ được độ đàn hồi lâu dài Tốt, nhưng dễ mất đàn hồi theo thời gian
Cách nhiệt Cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao Cách nhiệt tốt, nhưng dễ bị ảnh hưởng trong môi trường khắc nghiệt
Cách âm Hiệu quả cao trong việc giảm tiếng ồn Có khả năng cách âm, nhưng hiệu quả thấp hơn cao su lưu hoá
Kháng hóa chất Kháng nhiều loại hóa chất, dung môi, dầu mỡ Kháng hóa chất kém hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi các dung môi và chất lỏng
Trọng lượng Nặng hơn, bền vững với các ứng dụng yêu cầu độ chắc chắn cao Nhẹ, dễ vận chuyển nhưng độ bền thấp hơn
Ứng dụng Lốp xe, chi tiết máy móc, thiết bị điện, công trình dân dụng, bảo ôn cho đường ống Bao bì, lót đệm, cách nhiệt nhẹ, cách âm cho tường và trần
Thân thiện với môi trường Khó phân hủy, nhưng có thể tái chế một phần Thân thiện hơn với môi trường, dễ phân hủy hơn
Giá thành Cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và tính năng vượt trội Thấp hơn, phù hợp với ứng dụng chi phí thấp

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại cao su cách âm, cách nhiệt khác. Đặc biệt, nó nổi bật với độ bền cao, khả năng kháng hóa chất, và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Bên cạnh đó, cao su lưu hóa còn kháng tia UV và chống ẩm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Mặc dù giá thành cao hơn, nhưng tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao trong dài hạn khiến cho nó đáng được đầu tư.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Triệu Hổ tại Bến Tre

Trong quá trình hoạt động, Triệu Hổ luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm nhằm giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những bức ảnh này không chỉ thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng cao của vật liệu Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo mà còn phản ánh quy trình sản xuất và thi công một cách chân thực. Từng hình ảnh đều mang ý nghĩa quan trọng, giúp khách hàng cảm thấy yên tâm về sự minh bạch và cam kết chất lượng mà chúng tôi cung cấp. Với Triệu Hổ, sự tin tưởng từ phía khách hàng chính là tài sản quý giá nhất, và chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng hình ảnh, từng sản phẩm mang đến cho thị trường. Sự trung thực và chất lượng là ưu tiên hàng đầu trong mỗi sản phẩm của chúng tôi.

Một số câu hỏi liên quan của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Triệu Hổ tại Bến Tre

Cao su lưu hoá dạng trơn có ưu điểm gì so với các loại cao su khác?

Cao su lưu hoá dạng trơn nổi bật với nhiều ưu điểm so với các loại cao su khác. Đầu tiên, khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học cao giúp sản phẩm có thể hoạt động trong nhiều điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, cấu trúc bền vững của nó mang lại khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất tốt, bảo vệ hiệu quả khỏi các tác động cơ học. Cao su dạng trơn không có lớp phủ, tạo thuận lợi trong quá trình sản xuất và chế biến, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc có khả năng kháng UV tốt hơn so với các loại cao su thông thường không?

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc có khả năng kháng UV vượt trội so với các loại cao su thông thường. Lớp bạc trên bề mặt phản xạ ánh sáng mặt trời và tia UV, giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng lên cao su. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được bảo vệ khỏi quá trình lão hóa nhanh do tia UV mà còn gia tăng độ bền trong môi trường ngoài trời. Điều này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng như tấm bạt, ống dẫn và vật liệu cách nhiệt. Ngược lại, cao su không được bảo vệ dễ xuống cấp nhanh chóng khi tiếp xúc với tia UV.

Lớp keo trên cao su lưu hoá có thể chịu được nhiệt độ cao và các tác động môi trường như thế nào?

Lớp keo trên cao su lưu hoá được thiết kế nhằm đảm bảo khả năng bám dính và chịu nhiệt hiệu quả trong khoảng 100°C đến 200°C, tùy thuộc vào loại keo và quy trình sản xuất. Nếu vượt quá ngưỡng nhiệt độ này, lớp keo có thể phân hủy hoặc mất sức bám dính. Bên cạnh đó, lớp keo cũng có khả năng chống ẩm, chống mài mòn và bị ảnh hưởng bởi một số hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, đối với những hóa chất mạnh và môi trường khắc nghiệt, hiệu quả bám dính có thể suy giảm. Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng điều kiện sử dụng.

Cao su lưu hoá dạng cuộn có thể dễ dàng gia công và lắp đặt trong các công trình lớn không?

Cao su lưu hoá dạng cuộn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình lớn nhờ vào tính linh hoạt và khả năng gia công dễ dàng. Với khả năng cắt và chỉnh sửa theo yêu cầu, sản phẩm này mang lại sự tiện lợi trong việc tạo ra các tấm có kích thước phù hợp. Dạng cuộn không chỉ tiết kiệm không gian lưu trữ mà còn đơn giản hóa quá trình vận chuyển. Đặc biệt, việc lắp đặt trở nên thuận tiện hơn nhờ vào khả năng gắn kết nhanh chóng mà không cần thêm các công đoạn phức tạp, đáp ứng tốt cho các ứng dụng bảo ôn và cách nhiệt.

Câu hỏi: Triệu Hổ phục vụ các khu vực nào trên toàn quốc? Có vận chuyển đến Bến Tre?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển cao su lưu hóa một mặt bạc, một mặt keo đến Bến Tre và các tỉnh thành trên toàn quốc. Với hệ thống mạng lưới rộng khắp, chúng tôi cam kết mang đến sự tiện lợi và nhanh chóng trong từng chuyến hàng. Để hiểu rõ hơn về các khu vực phục vụ, quý khách có thể tham khảo bản đồ vận chuyển bên dưới. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu vận chuyển của khách hàng với chất lượng dịch vụ tốt nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Shopping Cart
Scroll to Top