Triệu Hổ Group

Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Tại Phú Thọ ” Bùng nổ “

5/5 - (4245 bình chọn)

Nội dung

Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Tại Phú Thọ | Được khuyên dùng | CK 5% – 10%

Cao su lưu hoá, với tính đa dạng vượt trội, là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Quá trình lưu hoá không chỉ cải thiện độ bền và chịu nhiệt mà còn tăng cường khả năng chống mài mòn, nhờ đó, cao su lưu hoá được ứng dụng rộng rãi từ sản xuất lốp xe, thiết bị y tế, đến các chi tiết máy móc. Sự linh hoạt trong việc thay đổi các tính chất cơ lý tùy theo chất phụ gia và quy trình lưu hoá giúp sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, tạo ra những giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.

Thông tin về Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo tại Phú Thọ

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo là sản phẩm được cải tiến từ quá trình lưu hóa cao su tự nhiên hoặc tổng hợp với lưu huỳnh, qua đó thay đổi tính chất vật lý và hóa học của cao su. Quá trình lưu hóa diễn ra tại nhiệt độ từ 140°C đến 180°C, giúp chuyển đổi cấu trúc mạch thẳng của cao su thành cấu trúc không gian ba chiều, làm tăng cường độ cứng, độ bền, độ đàn hồi, khả năng chống bào mòn và chống cháy. Cấu trúc ô kín (closed cell) của cao su cũng góp phần ngăn ngừa sự xâm nhập của không khí và độ ẩm, tạo nên sản phẩm dẻo dai và bền bỉ hơn. Hiện nay, cao su lưu hóa được sản xuất với nhiều hình dạng khác nhau, như mặt trơn hai bên, mặt có keo dán, hoặc một bên lớp keo và bên kia lớp màng nhôm, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực.

Một số tên gọi thông dụng của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Cao su lưu hóa là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp với nhiều tên gọi thông dụng như mút cao su, lưu hóa cao su, và cao su luu hoa. Nó được sản xuất dưới dạng tấm mút cao su, mút cao su đen, cùng với các sản phẩm cao su cách âm, cao su xốp chịu nhiệt và cao su xốp lót sàn. Bên cạnh đó, ống cao su lưu hóa và tấm cao su lưu hóa cũng là những ứng dụng phổ biến. Những tên gọi này phản ánh tính năng đa dạng và ứng dụng rộng rãi của cao su lưu hóa trong thực tế.

Phân loại Cao su lưu hoá

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Cao su lưu hoá được chia thành ba loại chính:

Cao su lưu hoá dạng tấm

Cao su lưu hoá dạng tấm là sản phẩm cao su được sản xuất thành các tấm phẳng với kích thước và độ dày khác nhau. Với tính đàn hồi, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, hóa chất vượt trội, tấm cao su lưu hoá trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng. Chúng thường được sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp, đặc biệt là trong những lĩnh vực cần cách nhiệt, cách âm trên diện tích lớn. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm làm đệm cao su xốp lót sàn, lớp cách âm, lớp chống trượt và lớp đệm chống va đập.

 Cao su lưu hoá dạng cuộn

Cao su lưu hóa dạng cuộn là sản phẩm được sản xuất với sự tiện lợi trong vận chuyển và sử dụng. Các cuộn cao su có thể được chế tác với nhiều kích thước khác nhau về chiều rộng và chiều dài, giúp dễ dàng thích ứng với từng nhu cầu cụ thể. Đặc biệt, cao su dạng cuộn có độ bền kéo, nén và khả năng chống va đập vượt trội, góp phần gia tăng hiệu quả sử dụng. Nó thường được ứng dụng làm lớp đệm, cách nhiệt và chống trượt, mang đến giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

 Cao su lưu hoá dạng ống

Cao su lưu hóa dạng ống là giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt và bảo vệ hệ thống ống dẫn trong công nghiệp. Với thiết kế rỗng, sản phẩm dễ dàng lắp đặt trên các đường ống và hệ thống điều hòa. Ống cao su lưu hóa không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn ngăn ngừa rò rỉ nhiệt và sự ngưng tụ hơi nước, giúp bảo vệ đường ống khỏi ăn mòn. Đặc biệt, chất liệu siêu bền của nó có khả năng chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong thời gian dài.

 Cao su lưu hoá dạng trơn

Cao su lưu hoá dạng trơn là một dạng cao su nổi bật với bề mặt mịn, không có lớp phủ hay chất kết dính. Đặc điểm của loại cao su này bao gồm tính đàn hồi cao, khả năng chịu nhiệt tốt và chống mài mòn hiệu quả. Những ưu điểm này giúp cao su lưu hoá dạng trơn được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất lốp xe, gioăng và đệm. Sự linh hoạt và bền bỉ của vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và độ bền của các sản phẩm công nghiệp.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc là một vật liệu tiên tiến, được thiết kế với lớp bạc mỏng phủ trên một mặt của tấm cao su. Lớp phủ bạc này không chỉ cải thiện khả năng phản xạ nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng chống cháy tốt và giảm thiểu tác động của tia UV, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt và bảo ôn trong hệ thống ống dẫn, đồng thời bảo vệ thiết bị trong các môi trường nhiệt độ cao.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc 1 mặt keo

Công nghệ thông tin hiện đang chiếm ưu thế trong mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế – xã hội. Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn (Big Data) và điện toán đám mây đã tạo ra những cơ hội mới cho doanh nghiệp. Nhờ những công nghệ này, các tổ chức có thể cải thiện quy trình sản xuất, tối ưu hóa quản lý và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ thông tin giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường. Do đó, doanh nghiệp cần đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ để không bị tụt hậu.

Khám phá thông số kỹ thuật Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Thông số kỹ thuật chung

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Màu đen
Bề mặt tương đối mịn, bên trong là các lớp bọt khí rỗng
Độ bền kéo (PSI) 100-200
Độ cứng 10, 20, 30 + /-5shore
Độ dày (mm) 10-50
Chiều rộng (m) 1 (tối đa 1,5 m)
Chiều dài (m) 10/ kích thước khác
Mật độ (Kg/m3:GB/T6343) ≤ 95
Tính dễ cháy (%) ≤ 75
Dẫn nhiệt 0,031 – 0,036
hơi nước tính thấm(GB / T 17146-1997) ≤ 2.8X10 -11
Tỷ lệ hấp thụ nước trong chân không (%:GB / T 17794-2008) ≤ 10
Kích thước ổn định (%:GB / T 8811) ≤ 10
Crack kháng (N / cm: GB / T 10.808) ≥ 2,5
Tỷ lệ nén khả năng phục hồi (GB / T 6669-2001) ≥ 70
Tỉ số nén 50%
Thời gian nén 72h
Anti-ozone (GB / T 7762) Không nứt
Ozone áp lực 202 mpa 200h
Lão hóa kháng 150h (GB / T 16.259) Hơi làm hỏng, không có vết nứt, không có lỗ pin, không biến dạng
Nhiệt độ (° C:GB / T 17.794) -60 ° C – 200 ° C

Ưu điểm vượt trội của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Cao su lưu hóa, với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt vượt trội, là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Nó hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao mà không biến dạng, đồng thời có khả năng cách điện tốt và hấp thụ tiếng ồn, giúp bảo vệ thiết bị và nâng cao chất lượng sống. Bên cạnh đó, cao su lưu hóa còn kháng tia UV, chống ẩm, không hấp thụ hơi nước, giúp nâng cao độ bền và ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Đặc biệt, sản phẩm không có mùi, an toàn cho sức khỏe người dùng.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo tại Phú Thọ

Cao su lưu hoá với thiết kế 1 mặt bạc 1 mặt keo là một vật liệu cực kỳ sáng tạo, mang lại nhiều lợi ích cho công trình dân dụng. Đặc biệt, trong các ứng dụng yêu cầu cách âm và cách nhiệt, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian sống thoải mái hơn. Bên cạnh đó, với khả năng chịu nhiệt và chống ẩm tốt, cao su lưu hoá còn có vai trò quan trọng trong việc bảo ôn cho các hệ thống đường ống, từ đường ống nóng đến lạnh, bảo vệ và nâng cao hiệu suất hoạt động, kéo dài tuổi thọ công trình.

So sánh Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo với cao su cách nhiệt.

Tiêu chí Cao su lưu hoá Cao su xốp
Cấu trúc Đặc chắc, bền vững, có độ cứng cao Rỗng, nhẹ, cấu trúc xốp, dễ bị biến dạng
Đàn hồi Tốt, giữ được độ đàn hồi lâu dài Tốt, nhưng dễ mất đàn hồi theo thời gian
Cách nhiệt Cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao Cách nhiệt tốt, nhưng dễ bị ảnh hưởng trong môi trường khắc nghiệt
Cách âm Hiệu quả cao trong việc giảm tiếng ồn Có khả năng cách âm, nhưng hiệu quả thấp hơn cao su lưu hoá
Kháng hóa chất Kháng nhiều loại hóa chất, dung môi, dầu mỡ Kháng hóa chất kém hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi các dung môi và chất lỏng
Trọng lượng Nặng hơn, bền vững với các ứng dụng yêu cầu độ chắc chắn cao Nhẹ, dễ vận chuyển nhưng độ bền thấp hơn
Ứng dụng Lốp xe, chi tiết máy móc, thiết bị điện, công trình dân dụng, bảo ôn cho đường ống Bao bì, lót đệm, cách nhiệt nhẹ, cách âm cho tường và trần
Thân thiện với môi trường Khó phân hủy, nhưng có thể tái chế một phần Thân thiện hơn với môi trường, dễ phân hủy hơn
Giá thành Cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và tính năng vượt trội Thấp hơn, phù hợp với ứng dụng chi phí thấp

Cao su lưu hóa một mặt bạc một mặt keo vượt trội hơn cao su cách âm cách nhiệt khác ở nhiều tiêu chí quan trọng. Đầu tiên, độ bền và khả năng kháng hóa chất của cao su lưu hóa giúp nó tồn tại lâu hơn trong các môi trường khắc nghiệt. Thêm vào đó, khả năng cách nhiệt, cách âm và đàn hồi lâu dài cũng là lợi thế nổi bật. Mặc dù giá thành cao hơn, nhưng với ưu điểm về tính ổn định và hiệu quả kinh tế lâu dài, cao su lưu hóa là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Triệu Hổ tại Phú Thọ

Trong quá trình hoạt động, Triệu Hổ luôn đặt sự chú trọng vào việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm, đặc biệt là Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo. Những bức ảnh này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng mà còn thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng cao của vật liệu. Hình ảnh thực tế phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công, từ đó giúp khách hàng có cái nhìn cụ thể về sản phẩm. Mỗi hình ảnh đều mang ý nghĩa quan trọng, góp phần tạo dựng sự minh bạch và cam kết chất lượng từ phía Triệu Hổ. Chúng tôi hiểu rằng sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất, và thông qua từng hình ảnh, từng sản phẩm, chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh giá trị đó.

Một số câu hỏi liên quan của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Triệu Hổ tại Phú Thọ

Cao su lưu hoá dạng trơn có ưu điểm gì so với các loại cao su khác?

Cao su lưu hoá dạng trơn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại cao su khác. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học của nó rất ấn tượng, giúp cao su này có thể hoạt động hiệu quả trong những điều kiện khắc nghiệt. Cấu trúc bền vững sau quá trình lưu hoá tăng cường khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất, đồng thời bảo vệ khỏi những tác động cơ học. Việc không có lớp phủ hay chất kết dính bổ sung giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất, tạo thuận lợi trong ứng dụng công nghiệp.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc có khả năng kháng UV tốt hơn so với các loại cao su thông thường không?

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc có khả năng kháng UV vượt trội so với các loại cao su thông thường. Lớp bạc trên bề mặt tạo ra hiệu ứng phản xạ, giúp ngăn chặn ánh sáng mặt trời và tia UV ảnh hưởng trực tiếp đến cao su. Nhờ vậy, sản phẩm được bảo vệ khỏi quá trình lão hóa nhanh chóng do tác động của tia UV, đồng thời gia tăng độ bền trong các môi trường khắc nghiệt ngoài trời. Ngược lại, cao su không được bảo vệ dễ bị giảm tuổi thọ và hiệu suất khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Lớp keo trên cao su lưu hoá có thể chịu được nhiệt độ cao và các tác động môi trường như thế nào?

Lớp keo trên cao su lưu hoá được phát triển để đảm bảo khả năng bám dính và chịu nhiệt tốt trong một khoảng nhiệt độ nhất định, thường từ 100°C đến 200°C, tuỳ thuộc vào loại keo và quy trình sản xuất. Trong trường hợp vượt quá mức nhiệt độ này, lớp keo có thể bị phân hủy, dẫn đến giảm khả năng dính kết. Bên cạnh đó, lớp keo cũng có khả năng chống ẩm, mài mòn và một số hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc môi trường khắc nghiệt có thể làm giảm hiệu quả bám dính.

Cao su lưu hoá dạng cuộn có thể dễ dàng gia công và lắp đặt trong các công trình lớn không?

Cao su lưu hoá dạng cuộn chính là lựa chọn tối ưu cho các công trình lớn nhờ tính linh hoạt trong gia công và lắp đặt. Với khả năng dễ dàng cắt và chỉnh sửa, cuộn cao su cho phép người dùng tạo ra các tấm hoặc miếng với kích thước phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Việc vận chuyển cũng thuận tiện hơn khi lưu trữ tiết kiệm không gian. Đặc biệt, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần thêm công đoạn phức tạp, rất lý tưởng cho ứng dụng bảo ôn, cách nhiệt và bảo vệ thiết bị trong các môi trường công nghiệp.

Câu hỏi: Triệu Hổ phục vụ các khu vực nào trên toàn quốc? Có vận chuyển đến Phú Thọ?

Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo đến Phú Thọ và trên toàn quốc với mạng lưới hóa phủ rộng rãi. Với cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tận tâm, Triệu Hổ đảm bảo quá trình vận chuyển nhanh chóng, an toàn và hiệu quả. Để biết chính xác các khu vực phục vụ, quý khách vui lòng tham khảo bản đồ vận chuyển được cung cấp bên dưới, giúp quý khách dễ dàng nắm bắt thông tin và lựa chọn dịch vụ phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart