Triệu Hổ Group

Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Tại Quảng Nam ” Giá đặc biệt hôm nay “

5/5 - (3534 bình chọn)

Nội dung

Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Tại Quảng Nam | Giải pháp tiết kiệm | CK 5% – 10%

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo là một loại vật liệu công nghiệp tiên tiến, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Quá trình lưu hóa giúp cải thiện tính chất cơ lý của cao su, bao gồm khả năng chịu nhiệt, độ bền và chống mài mòn. Với một mặt được phủ bạc, sản phẩm có khả năng phản xạ ánh sáng tốt, trong khi mặt keo tạo điều kiện bám dính mạnh mẽ. Điều này làm cho cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo lý tưởng cho ứng dụng trong các thiết bị y tế, lốp xe và chi tiết máy móc, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Thông tin về Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo tại Quảng Nam

Cao su lưu hóa một mặt bạc một mặt keo là sản phẩm cao su được chế biến qua quá trình lưu hóa, trong đó cao su tự nhiên hoặc tổng hợp được trộn với lưu huỳnh và gia nhiệt ở nhiệt độ từ 140°C đến 180°C. Quá trình này giúp cải thiện các tính chất cơ học như độ cứng, độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống bào mòn. Cao su lưu hóa có cấu trúc tế bào đóng, cho phép khả năng chống lại không khí và độ ẩm, từ đó tăng cường tính bền bỉ và đàn hồi. Sản phẩm thường được thiết kế với nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm một mặt có lớp keo dán và một mặt có lớp bạc, thuận tiện cho nhiều mục đích sử dụng như cách nhiệt, cách âm. Điều này làm cho cao su lưu hóa ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Một số tên gọi thông dụng của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Cao su lưu hóa là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng, thường được biết đến bằng nhiều tên gọi khác nhau như mút cao su, lưu hóa cao su và cao su xốp. Các dạng của vật liệu này bao gồm tấm mút cao su, mút cao su đen, cao su cách âm, cao su xốp chịu nhiệt, và cao su xốp lót sàn. Ngoài ra, ống cao su lưu hóa và tấm cao su lưu hóa cũng là những sản phẩm phổ biến, được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính năng dẻo dai, chống thấm, và khả năng cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại Cao su lưu hoá

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Cao su lưu hoá được chia thành ba loại chính:

Cao su lưu hoá dạng tấm

Cao su lưu hoá dạng tấm là sản phẩm được chế tạo thành các tấm phẳng với đa dạng kích thước và độ dày. Đặc điểm nổi bật của cao su dạng tấm là tính đàn hồi, độ bền cao cùng với khả năng chịu nhiệt và hóa chất vượt trội. Nhờ những ưu điểm này, tấm cao su lưu hóa thường được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Chúng thường được sử dụng trong các lĩnh vực cần cách nhiệt, cách âm trên diện tích lớn như đệm cao su xốp lót sàn, lớp cách âm, lớp chống trượt và lớp đệm chống va đập.

 Cao su lưu hoá dạng cuộn

Cao su lưu hóa dạng cuộn là sản phẩm được sản xuất dưới dạng cuộn với các kích thước chiều rộng và chiều dài đa dạng, tối ưu hóa cho quá trình vận chuyển. So với cao su dạng tấm, cuộn cao su mang lại độ bền kéo, nén và khả năng chống va đập vượt trội hơn. Nhờ vậy, sản phẩm này thường được ứng dụng làm lớp đệm, cách nhiệt, chống trượt và chống va đập, giúp cải thiện hiệu quả trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Cao su lưu hóa dạng cuộn là một giải pháp lý tưởng cho nhu cầu bảo vệ và cách ly.

 Cao su lưu hoá dạng ống

Cao su lưu hóa dạng ống là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và bảo vệ hệ thống ống dẫn trong công nghiệp cũng như hệ thống điều hòa. Với thiết kế rỗng, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Ngoài ra, ống cao su lưu hóa còn có khả năng chống rò rỉ nhiệt, ngăn ngừa ngưng tụ hơi nước và bảo vệ đường ống khỏi sự ăn mòn. Chất liệu siêu bền, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ dài cho hệ thống ống dẫn.

 Cao su lưu hoá dạng trơn

Cao su lưu hoá dạng trơn là một loại cao su độc đáo với bề mặt mịn màng, không có lớp phủ hay chất kết dính. Nhờ tính đàn hồi cao, khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chống mài mòn, loại cao su này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Các sản phẩm như lốp xe, gioăng, đệm và các bộ phận chịu lực khác đều có sự góp mặt của cao su lưu hoá dạng trơn. Sự linh hoạt và độ bền của nó giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc là vật liệu đặc biệt với một lớp bạc mỏng phủ trên bề mặt, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lớp bạc này không chỉ cải thiện khả năng phản xạ nhiệt mà còn bảo vệ tấm cao su khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, nó còn nâng cao tính chống cháy và giảm thiểu tác động của tia UV, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt, bảo ôn trong hệ thống ống dẫn, cũng như bảo vệ thiết bị hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc 1 mặt keo

Trong một thế giới ngày càng kết nối, việc hiểu rõ về tầm quan trọng của giao tiếp hiệu quả là rất cần thiết. Giao tiếp không chỉ là vấn đề truyền đạt thông tin mà còn liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ bền vững và thúc đẩy sự hợp tác. Các kỹ năng giao tiếp, từ việc lắng nghe tích cực đến khả năng biểu đạt rõ ràng, đóng vai trò then chốt trong thành công của cá nhân và tổ chức. Đặc biệt, trong môi trường làm việc đa dạng ngày nay, sự nhạy bén văn hóa và khả năng thích ứng với phong cách giao tiếp khác nhau còn giúp nâng cao hiệu suất và sự hài lòng trong công việc.

Khám phá thông số kỹ thuật Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Thông số kỹ thuật chung

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Màu đen
Bề mặt tương đối mịn, bên trong là các lớp bọt khí rỗng
Độ bền kéo (PSI) 100-200
Độ cứng 10, 20, 30 + /-5shore
Độ dày (mm) 10-50
Chiều rộng (m) 1 (tối đa 1,5 m)
Chiều dài (m) 10/ kích thước khác
Mật độ (Kg/m3:GB/T6343) ≤ 95
Tính dễ cháy (%) ≤ 75
Dẫn nhiệt 0,031 – 0,036
hơi nước tính thấm(GB / T 17146-1997) ≤ 2.8X10 -11
Tỷ lệ hấp thụ nước trong chân không (%:GB / T 17794-2008) ≤ 10
Kích thước ổn định (%:GB / T 8811) ≤ 10
Crack kháng (N / cm: GB / T 10.808) ≥ 2,5
Tỷ lệ nén khả năng phục hồi (GB / T 6669-2001) ≥ 70
Tỉ số nén 50%
Thời gian nén 72h
Anti-ozone (GB / T 7762) Không nứt
Ozone áp lực 202 mpa 200h
Lão hóa kháng 150h (GB / T 16.259) Hơi làm hỏng, không có vết nứt, không có lỗ pin, không biến dạng
Nhiệt độ (° C:GB / T 17.794) -60 ° C – 200 ° C

Ưu điểm vượt trội của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo là vật liệu vượt trội với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt xuất sắc, lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Vật liệu này duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng. Ngoài ra, khả năng cách điện, hấp thụ tiếng ồn và chống rung bảo vệ thiết bị hiệu quả, cải thiện chất lượng sống. Đặc biệt, cao su lưu hóa kháng tia UV, chống ẩm, không hấp thụ hơi nước, an toàn cho sức khỏe người dùng, mang lại sự thoải mái trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo tại Quảng Nam

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo là vật liệu sáng tạo, mang lại nhiều lợi ích trong xây dựng và công nghiệp. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, giúp giảm tiếng ồn và tạo không gian sống thoải mái. Đặc biệt, trong hệ thống đường ống, cao su lưu hóa giúp bảo ôn và duy trì nhiệt cho cả đường ống nóng lẫn lạnh. Khả năng chống ẩm và chịu nhiệt hiệu quả của nó không chỉ bảo vệ đường ống khỏi tác động môi trường, mà còn kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất truyền tải nhiệt.

So sánh Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo với cao su cách nhiệt.

Tiêu chí Cao su lưu hoá Cao su xốp
Cấu trúc Đặc chắc, bền vững, có độ cứng cao Rỗng, nhẹ, cấu trúc xốp, dễ bị biến dạng
Đàn hồi Tốt, giữ được độ đàn hồi lâu dài Tốt, nhưng dễ mất đàn hồi theo thời gian
Cách nhiệt Cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao Cách nhiệt tốt, nhưng dễ bị ảnh hưởng trong môi trường khắc nghiệt
Cách âm Hiệu quả cao trong việc giảm tiếng ồn Có khả năng cách âm, nhưng hiệu quả thấp hơn cao su lưu hoá
Kháng hóa chất Kháng nhiều loại hóa chất, dung môi, dầu mỡ Kháng hóa chất kém hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi các dung môi và chất lỏng
Trọng lượng Nặng hơn, bền vững với các ứng dụng yêu cầu độ chắc chắn cao Nhẹ, dễ vận chuyển nhưng độ bền thấp hơn
Ứng dụng Lốp xe, chi tiết máy móc, thiết bị điện, công trình dân dụng, bảo ôn cho đường ống Bao bì, lót đệm, cách nhiệt nhẹ, cách âm cho tường và trần
Thân thiện với môi trường Khó phân hủy, nhưng có thể tái chế một phần Thân thiện hơn với môi trường, dễ phân hủy hơn
Giá thành Cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và tính năng vượt trội Thấp hơn, phù hợp với ứng dụng chi phí thấp

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc 1 mặt keo nổi bật hơn cao su cách âm cách nhiệt thông thường về nhiều mặt quan trọng. Độ bền và khả năng kháng hóa chất của cao su lưu hoá giúp nó chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và đàn hồi lâu dài là những ưu điểm nổi bật hơn so với cao su xốp. Mặc dù chi phí đầu tư cao hơn, nhưng với tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao, cao su lưu hoá là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Triệu Hổ tại Quảng Nam

Trong quá trình hoạt động, Triệu Hổ luôn chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng. Những hình ảnh này thể hiện rõ ràng sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo, đồng thời phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công. Mỗi bức ảnh đều mang giá trị quan trọng, cung cấp cái nhìn minh bạch và tạo niềm tin cho khách hàng về cam kết chất lượng mà chúng tôi mang lại. Với Triệu Hổ, sự tin tưởng của khách hàng là tài sản quý giá nhất, vì vậy chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng hình ảnh, từng sản phẩm. Chúng tôi tin rằng, chất lượng sản phẩm không chỉ nằm ở công năng, mà còn ở sự minh bạch trong quy trình sản xuất.

Một số câu hỏi liên quan của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Triệu Hổ tại Quảng Nam

Cao su lưu hoá dạng trơn có ưu điểm gì so với các loại cao su khác?

Cao su lưu hoá dạng trơn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại cao su khác. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và đàn hồi lâu dài của nó rất ấn tượng. Qua quá trình lưu hoá, cao su trở nên vững chắc, tăng cường khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất. Việc không có lớp phủ hay chất kết dính giúp dễ dàng trong sản xuất và xử lý, đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu bền như gioăng, đệm, hoặc bộ phận chịu lực. Ngoài ra, sản phẩm cũng ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường, kéo dài tuổi thọ.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc có khả năng kháng UV tốt hơn so với các loại cao su thông thường không?

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc nổi bật với khả năng kháng UV vượt trội so với cao su thông thường. Lớp bạc trên bề mặt không chỉ giúp phản xạ ánh sáng mặt trời mà còn ngăn cản tia UV tác động trực tiếp lên cao su, từ đó làm giảm quá trình lão hóa nhanh chóng. Nhờ vậy, độ bền của sản phẩm tăng lên, đặc biệt trong các điều kiện ngoài trời như tấm bạt, ống dẫn hay vật liệu cách nhiệt. Ngược lại, cao su thông thường dễ bị xuống cấp do tia UV, dẫn đến mất mát tính năng và độ bền đáng kể.

Lớp keo trên cao su lưu hoá có thể chịu được nhiệt độ cao và các tác động môi trường như thế nào?

Lớp keo trên cao su lưu hoá được thiết kế nhằm đảm bảo độ bám dính vững chắc và khả năng chịu nhiệt tốt trong khoảng từ 100°C đến 200°C, tùy thuộc vào loại keo và quy trình sản xuất. Khi vượt quá ngưỡng nhiệt độ này, lớp keo có thể gặp phải tình trạng phân hủy, dẫn đến mất khả năng dính kết. Ngoài ra, lớp keo còn có khả năng chống ẩm, chống mài mòn và làm việc tốt với một số hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc môi trường khắc nghiệt, hiệu quả bám dính sẽ bị ảnh hưởng. Do đó, việc cân nhắc điều kiện làm việc là rất cần thiết khi sử dụng cao su lưu hoá có lớp keo.

Cao su lưu hoá dạng cuộn có thể dễ dàng gia công và lắp đặt trong các công trình lớn không?

Cao su lưu hoá dạng cuộn hiện đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình lớn nhờ vào tính linh hoạt và dễ dàng gia công. Với khả năng cắt, chỉnh sửa nhanh chóng, sản phẩm có thể đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Dạng cuộn giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và thuận tiện trong việc vận chuyển. Việc lắp đặt cũng diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu các công đoạn phức tạp. Tuy nhiên, độ dày của cuộn cao su và yêu cầu kỹ thuật từng công trình cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Câu hỏi: Triệu Hổ phục vụ các khu vực nào trên toàn quốc? Có vận chuyển đến Quảng Nam?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo đến Quảng Nam và khắp các tỉnh thành trên toàn quốc. Với mạng lưới vận chuyển rộng rãi và chất lượng phục vụ tận tâm, chúng tôi đảm bảo hàng hóa của khách hàng được giao nhận kịp thời và an toàn. Để biết thêm thông tin chi tiết về các khu vực phục vụ cũng như lịch trình vận chuyển, quý khách vui lòng tham khảo bản đồ vận chuyển được cung cấp. Triệu Hổ cam kết hỗ trợ tối đa nhu cầu của quý khách hàng.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart