Nội dung
- 1 Mút Xốp 10mm Tại Khánh Hòa | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Mút Xốp 10mm
- 3 Một số tên gọi khác Mút Xốp 10mm
- 4 Phân loại PE OPP
- 5 Thông số kỹ thuật chung Mút Xốp 10mm
- 6 Ưu điểm vượt trội Mút Xốp 10mm
- 7 Ứng dụng đa dạng Mút Xốp 10mm
- 8 Mút Xốp 10mm chi tiết theo từng loại
- 9 So sánh Mút Xốp 10mm với xốp cách nhiệt khác
- 10 Một số hình ảnh thực tế tại Khánh Hòa của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 11 Một số câu hỏi liên quan về Mút Xốp 10mm
- 11.1 Câu hỏi: Mút Xốp 10mm có khả năng chống thấm nước như thế nào?
- 11.2 Câu hỏi: Tính năng chống va đập của Mút Xốp 10mm có thể cải thiện được không?
- 11.3 Câu hỏi: Những ứng dụng nào của Mút Xốp 10mm trong ngành công nghiệp thực phẩm?
- 11.4 Câu hỏi: Độ dày tối ưu của Mút Xốp 10mm cho từng loại sản phẩm là bao nhiêu?
- 11.5 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Mút Xốp 10mm đến Khánh Hòa không?
Mút Xốp 10mm Tại Khánh Hòa | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%
Mút Xốp 10mm hiện nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành đóng gói hiện đại, nhờ vào khả năng bảo vệ tối ưu và tính thẩm mỹ cao mà nó mang lại. Với độ dày lý tưởng, mút xốp 10mm mềm mại và đàn hồi giúp ôm sát sản phẩm, bảo vệ chúng khỏi những va đập hay sự cố trong quá trình vận chuyển. Sản phẩm này được phân loại rõ ràng theo kích thước nên bạn có thể dễ dàng lựa chọn phù hợp với từng loại hàng hóa. Bên cạnh đó, mút xốp 10mm cũng tôn vinh vẻ đẹp bên ngoài của sản phẩm, tạo ấn tượng tốt cho người tiêu dùng. Khám phá và lựa chọn Mút Xốp 10mm sẽ mở ra cơ hội cho những giải pháp đóng gói sáng tạo, giúp cải thiện hiệu quả bảo quản và truyền tải thông điệp thương hiệu một cách tốt nhất.
Thông tin về Mút Xốp 10mm
Mút Xốp 10mm là sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, được chế tạo từ một hoặc nhiều lớp mút xốp PE Foam, kết hợp với màng OPP đã qua xử lý chống oxy hóa. Polyetylen (PE) – nguyên liệu chính của mút xốp, có cấu trúc ô kín rất nhỏ, mang lại khả năng cách âm xuất sắc. Màng OPP không chỉ bảo vệ lớp mút mà còn giúp sản phẩm phản xạ nhiệt, tạo nên lớp cách nhiệt hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của Mút Xốp 10mm là chất kết dính chuyên dụng giữa các lớp, đảm bảo độ bám dính và độ bền cao mà vẫn an toàn cho sức khỏe người dùng. Sản phẩm còn có thể được trang bị thêm lớp keo dính, giúp dễ dàng gắn lên nhiều bề mặt như tôn, panel hay các vật liệu khác. Điều này mang lại sự tiện lợi trong thi công, đặc biệt cho các dự án xây dựng và cải tạo. Với tất cả những ưu điểm vượt trội này, Mút Xốp 10mm không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần đáng kể vào việc bảo vệ môi trường sống và tạo ra không gian sống an toàn, thoải mái.
Một số tên gọi khác Mút Xốp 10mm
Mút xốp 10mm, hay còn gọi là mút xốp cách nhiệt, là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và đóng gói. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại mút này thường được sử dụng như một lớp bảo ôn, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt. Một số tên gọi khác của mút xốp 10mm bao gồm xốp PE foam, mút cách nhiệt, và xốp bạc cách nhiệt. Mút xốp dẻo thường được ứng dụng trong việc bảo vệ hàng hóa nhờ tính đàn hồi và khả năng chịu lực tốt. Bên cạnh đó, màng PE foam được sử dụng để bọc hàng hóa, tạo lớp đệm an toàn trong quá trình vận chuyển. Các sản phẩm như xốp cách nhiệt PE và xốp bạc chống nóng cũng rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách âm. Việc sử dụng mút xốp PE và mút PE opp giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa, trong khi tấm xốp tráng bạc cách nhiệt mang lại khả năng phản xạ nhiệt tốt. Tóm lại, mút xốp 10mm và các tên gọi khác của nó đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chống nóng và bảo ôn cho nhiều ứng dụng.
Phân loại PE OPP
Mút Xốp PE OPP 1 mặt bạc
Mút xốp PE OPP 1 mặt bạc là một sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng, được thiết kế đặc biệt với một mặt được phủ lớp bạc. Lớp bạc này giúp tăng cường khả năng phản xạ nhiệt, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình. Đặc biệt, mút xốp PE OPP 1 mặt bạc rất hiệu quả khi được sử dụng ở các khu vực tường và mái nhà. Nhờ vào tính năng ưu việt này, sản phẩm không chỉ hỗ trợ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ không gian sống khỏi nhiệt độ cao, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Với sự phát triển của công nghệ sản xuất, mút xốp PE OPP 1 mặt bạc ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu của các chuyên gia xây dựng và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng hiện đại.
Mút Xốp PE OPP 2 mặt bạc
Mút xốp PE OPP 2 mặt bạc là một sản phẩm đặc biệt, nổi bật với lớp bạc được trang bị ở cả hai mặt. Nhờ đó, khả năng cách nhiệt của vật liệu này vượt trội hơn hẳn so với những loại mút xốp thông thường. Sản phẩm thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn và môi trường công nghiệp, nơi mà yêu cầu bảo vệ tối đa khỏi nhiệt độ cao là rất cần thiết. Mút xốp PE OPP 2 mặt bạc không chỉ hiệu quả trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn giúp bảo vệ an toàn cho các thiết bị và cấu trúc, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt. Với những ưu điểm vượt trội này, mút xốp PE OPP 2 mặt bạc đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kỹ sư trong ngành xây dựng và sản xuất.
Mút Xốp PE OPP 1 mặt bạc, 1 mặt keo
Mút xốp PE OPP 1 mặt bạc, 1 mặt keo là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng cần tính cách nhiệt và cách âm. Với một mặt được phủ lớp bạc, sản phẩm không chỉ có khả năng phản xạ nhiệt tốt mà còn giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian thoải mái hơn cho người sử dụng. Mặt còn lại của mút xốp được trang bị lớp keo dán, cho phép việc thi công trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn, dễ dàng gắn kết trực tiếp với các bề mặt như tường, trần và sàn trong các hệ thống HVAC. Nhờ vào tính năng vượt trội này, mút xốp PE OPP giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt.
Mút Xốp PE FOAM không keo, không bạc
Mút xốp PE FOAM không keo, không bạc là một sản phẩm nổi bật trong ngành công nghiệp đóng gói và sản xuất đồ nội thất nhờ vào tính nhẹ và đàn hồi cao. Loại mút xốp này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu bảo vệ hàng hóa nhạy cảm mà không yêu cầu cách nhiệt. Chính sự linh hoạt và mềm mại của mút xốp PE FOAM đã giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc đóng gói, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ hàng hóa mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng, tạo nên sự hài lòng tối đa. Với những ứng dụng đa dạng, mút xốp PE FOAM không keo, không bạc ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thông số kỹ thuật chung Mút Xốp 10mm
Mút Xốp 10mm là sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này có cấu trúc nhiều lớp, bao gồm mút xốp PE Foam kết hợp với màng OPP, nhờ đó tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo đảm độ bền vượt trội. Độ dày 10mm cho phép Mút Xốp phản xạ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Ngoài ra, với tính năng cách âm hiệu quả, sản phẩm này cũng đóng góp vào việc tạo ra môi trường yên tĩnh, dễ chịu. Mút Xốp 10mm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, nội thất, và nhiều ứng dụng khác. Để tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể, người dùng có thể tra cứu thêm vào bảng thông số kỹ thuật đi kèm.
CÁC CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
Khổ rộng (mm) | 1000 |
Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
Cách nhiệt (%) | 95-97 |
Chống ồn (%) | 75-85 |
Trọng lượng (kg) | 13-15 |
Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
Màu sắc | Sáng bạc |
Ưu điểm vượt trội Mút Xốp 10mm
Cách nhiệt xuất sắc
Mút Xốp 10mm nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, nhờ vào cấu trúc hạt nhỏ li ti được thiết kế tinh vi. Lớp vật liệu này tạo ra một bức tường chắn nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong công trình luôn ổn định, bất kể điều kiện thời tiết bên ngoài. Nhờ đó, việc sử dụng Mút Xốp 10mm không chỉ giúp giảm thiểu hao hụt năng lượng mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Trong mùa hè, mút xốp hạn chế sự nóng bức, trong khi vào mùa đông, nó giữ ấm cho không gian sống. Điều này giúp tiết kiệm chi phí điện năng một cách hiệu quả, từ đó giảm áp lực cho ngân sách hộ gia đình và doanh nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội này, Mút Xốp 10mm ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Khả năng cách âm hiệu quả
Mút xốp 10mm là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho việc giảm tiếng ồn, nổi bật nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Với thiết kế mỏng nhưng chất lượng cao, mút xốp này có thể giúp cách âm hiệu quả giữa các không gian khác nhau, từ văn phòng làm việc cho đến các căn hộ dân cư. Nhờ vậy, người sử dụng có thể tận hưởng một môi trường sống thoải mái, không bị quấy rầy bởi tiếng ồn bên ngoài hay giữa các phòng. Điều này không chỉ nâng cao sự tập trung và năng suất làm việc mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày. Sự lắp đặt dễ dàng và tính linh hoạt trong ứng dụng của mút xốp 10mm cũng là một ưu điểm lớn, giúp người dùng tận dụng tối đa hiệu quả cách âm cho không gian của họ.
Trọng lượng nhẹ
Mút xốp 10mm là một sản phẩm được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào đặc tính trọng lượng nhẹ nổi bật. Với tỷ trọng rất thấp, mút xốp không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn simplify quy trình thi công. Điều này giúp giảm bớt tải trọng cho kết cấu công trình, từ đó hạn chế áp lực lên nền móng và các bộ phận khác của công trình. Hơn nữa, việc sử dụng mút xốp 10mm còn góp phần tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho các dự án xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho công trình mà còn phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Dễ dàng cắt và thi công
Mút Xốp 10mm là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ vào tính linh hoạt và dễ dàng trong việc cắt và thi công. Với độ dày chỉ 10mm, loại mút này có thể được cắt theo kích thước và hình dạng cần thiết mà không cần sử dụng các công cụ phức tạp. Quá trình thi công diễn ra nhanh chóng và chính xác, giúp tiết kiệm thời gian cho các công trình. Ngoài ra, việc cắt mút xốp một cách dễ dàng cũng giúp giảm thiểu lãng phí vật liệu, từ đó nâng cao hiệu quả cho từng dự án xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình lớn, nơi mà việc tiết kiệm chi phí và thời gian sẽ đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của dự án. Mút Xốp 10mm, với những ưu điểm nổi bật, thực sự là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng.
Khả năng chịu lực tốt
Mút Xốp 10mm là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng và đóng gói nhờ vào khả năng chịu lực tốt và khả năng hấp thụ xung động hiệu quả. Với độ dày 10mm, mút xốp này không chỉ giúp giảm thiểu lực tác động từ va đập mà còn tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Khả năng chịu lực nén của mút xốp giúp sản phẩm không bị biến dạng hay hư hại dưới áp lực lớn, từ đó đảm bảo chất lượng cho hàng hóa bên trong. Bên cạnh đó, mút xốp còn nhẹ và dẻo, làm cho việc thi công và ứng dụng trở nên dễ dàng hơn. Với những ưu điểm nổi bật này, Mút Xốp 10mm thực sự là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu độ bảo vệ cao và hiệu quả.
Chi phí thấp
Mút xốp 10mm là một giải pháp lý tưởng cho những dự án đòi hỏi tiết kiệm chi phí mà vẫn bảo đảm hiệu quả trong cách nhiệt và chống thấm nước. Với giá thành phải chăng, sản phẩm này trở thành lựa chọn kinh tế cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư. Đặc biệt, việc sử dụng mút xốp 10mm không chỉ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, mà còn duy trì độ bền và khả năng cách nhiệt hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa giá cả hợp lý và hiệu suất cao làm cho mút xốp 10mm dễ dàng tiếp cận với nhiều người dùng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong lĩnh vực xây dựng và thi công. Nhờ vào tính thuận tiện và linh hoạt, sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Thân thiện với môi trường
Mút xốp 10mm, mặc dù khó phân hủy, nhưng đã có những bước tiến quan trọng trong việc cải thiện quy trình tái chế nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Công ty đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các phương pháp tái chế tiên tiến, giúp tối ưu hóa quá trình sử dụng và xử lý sản phẩm. Qua đó, việc áp dụng các công nghệ tái chế hiện đại không chỉ làm giảm thiểu rác thải mà còn nâng cao tính bền vững cho sản phẩm. Sử dụng mút xốp 10mm không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế trong sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm giảm áp lực lên các bãi rác. Điều này cho thấy cam kết của công ty đối với việc phát triển bền vững và thân thiện với môi trường, tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng trong cả hiện tại và tương lai.
Độ bền cao
Mút Xốp 10mm nổi bật với độ bền cao, cho phép chịu đựng những điều kiện môi trường khắc nghiệt mà vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt và chống thấm tốt. Với tính năng này, sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Đặc biệt, khả năng kháng nước và chống ẩm của Mút Xốp 10mm góp phần nâng cao tuổi thọ của sản phẩm, đồng thời bảo vệ các vật liệu xây dựng khỏi hư hỏng. Nhờ vào sự bền bỉ của mình, Mút Xốp 10mm mang lại giá trị đầu tư bền vững cho khách hàng, giúp họ yên tâm hơn trong việc sử dụng lâu dài. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao và độ bền theo thời gian.
Ứng dụng đa dạng Mút Xốp 10mm
Mút Xốp 10mm đã chứng tỏ là một sản phẩm không thể thiếu trong những không gian sống và làm việc hiện đại. Với khả năng ứng dụng đa dạng, nó không chỉ bảo vệ sàn gỗ khỏi độ ẩm, mà còn mang lại cảm giác êm ái và bền bỉ cho mỗi bước chân. Trong các nhà xưởng và văn phòng, Mút Xốp 10mm không chỉ giúp chống nóng mái tôn mà còn góp phần giảm ồn, tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm này còn được ứng dụng trong hệ thống điều hòa, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng nhờ vào khả năng thẩm thấu hơi nước thấp. Khi tổ chức các buổi tiệc tại karaoke hay buổi biểu diễn nghệ thuật, Mút Xốp 10mm trở thành giải pháp cách âm tuyệt vời, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động mà không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn bên ngoài. Với khả năng hấp thụ nhiệt hiệu quả, giảm nhiệt từ 60% đến 80%, Mút Xốp 10mm không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc thiết kế không gian. Để tìm kiếm sự hoàn hảo, Mút Xốp 10mm chính là lựa chọn thông minh cho mọi không gian.
Mút Xốp 10mm chi tiết theo từng loại
Mút Xốp 10mm là sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng đồng đều và hiệu suất tối ưu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các loại Mút Xốp 10mm của Triệu Hổ, bao gồm các vật liệu PE và OPP với mức giá hợp lý. Với sự đa dạng về kích thước và tính năng, sản phẩm này phù hợp cho các nhu cầu đóng gói, cách âm, và cách nhiệt. Quý khách hàng vui lòng tham khảo bảng giá để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho mình.
(Vnđ/md)1 Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc 9.500 2 Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc 11.400 3 Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc 13.100 4 Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc 21.000 5 Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc 23.700 6 Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc 39.000 7 Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc 48.000 8 Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc 59.400 9 Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc 69.000 10 Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc 117.000 11 Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 46.500 12 Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 60.000 13 Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 76.500 14 Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 90.000 15 Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 102.000 16 Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 112.500 17 Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc 1.700 18 Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc 3.300 19 Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc 5.000 20 Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc 16.200 21 Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc 19.500 22 Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc 31.500 23 Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc 40.500 24 Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc 54.000 25 Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc 62.300 26 Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc 112.500
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
So sánh Mút Xốp 10mm với xốp cách nhiệt khác
Xốp cách nhiệt hiện nay có nhiều loại với các đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Xốp polyurethane có khả năng cách nhiệt cao nhưng giá thành đắt; xốp polystyrene lại phổ biến nhờ tính hiệu quả kinh tế, nhưng chịu lực hạn chế. Xốp EPDM có độ bền cao và khả năng chống ẩm tốt, phù hợp cho môi trường ngoài trời. Ngoài ra, xốp nhựa composite mang lại sự linh hoạt và bảo vệ cao, nhưng chi phí cũng tương đối cao. Hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại xốp giúp bạn lựa chọn giải pháp cách nhiệt phù hợp cho từng dự án.
Đặc điểm
Mút xốp 10mm được biết đến với tính dẻo dai và trọng lượng nhẹ, cùng khả năng chống thấm hiệu quả, bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Xốp PU, với độ đàn hồi tốt và trọng lượng nhẹ, cho khả năng cách nhiệt vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng linh hoạt. Trong khi đó, xốp EPS nổi bật với độ bền và khả năng cách nhiệt cao, lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt. Cuối cùng, xốp XPS với cấu trúc cứng và khả năng chịu lực mạnh mẽ, là sự lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Ứng dụng
Mút Xốp 10mm là một trong những lựa chọn ưu việt cho bao bì thực phẩm và hàng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống thấm hiệu quả và tính thân thiện với môi trường. So với các loại xốp khác, mút xốp 10mm nổi bật với ứng dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm, trong khi xốp PU chủ yếu được sử dụng cho cách nhiệt và đệm ghế, mang lại cảm giác thoải mái. Xốp EPS thường được dùng trong cách nhiệt và đồ nội thất, trong khi xốp XPS tập trung vào hiệu suất cách nhiệt cho tường, mái và nền.
Ưu điểm
Mút Xốp 10mm nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại xốp khác. Đầu tiên, sản phẩm này thân thiện với môi trường và có giá cả hợp lý, mang lại giá trị tốt cho người tiêu dùng. Trong khi xốp PU có khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt nhưng giá cao, xốp EPS tuy tiết kiệm nhưng không bền với nhiệt độ cao và gây hại cho môi trường. Xốp XPS nổi bật với khả năng chống ẩm và cách nhiệt xuất sắc, nhưng giá thành cao và khó tái chế. Vì vậy, Mút Xốp 10mm là sự lựa chọn tối ưu cho người tiêu dùng thông thái.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Khánh Hòa của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Tại công ty Triệu Hổ, chúng tôi tự hào giới thiệu Mút Xốp 10mm, sản phẩm chất lượng cao nhất, phục vụ nhu cầu đa dạng trong từng lĩnh vực. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm đạt tiêu chuẩn tốt và mức giá cạnh tranh nhất. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu. Để giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định, chúng tôi đã cung cấp bảng giá Mút Xốp 10mm với thông tin chi tiết và minh bạch.
Một số câu hỏi liên quan về Mút Xốp 10mm
Câu hỏi: Mút Xốp 10mm có khả năng chống thấm nước như thế nào?
Xốp Mút Xốp 10mm sở hữu khả năng chống thấm nước ấn tượng nhờ vào cấu trúc vật liệu không thấm nước của xốp PE và tính chất đàn hồi của nó. Xốp OPP cũng có tính năng chống thấm tương tự, đặc biệt khi được xử lý chuyên biệt để nâng cao khả năng bảo vệ. Sự kết hợp của hai loại xốp này tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi độ ẩm và nước. Điều này khiến xốp Mút Xốp 10mm trở thành lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng trong các môi trường ẩm ướt.
Câu hỏi: Tính năng chống va đập của Mút Xốp 10mm có thể cải thiện được không?
Tính năng chống va đập của Mút Xốp 10mm hoàn toàn có thể được cải thiện. Bằng cách điều chỉnh độ dày và cấu trúc của vật liệu, khả năng chịu lực có thể được nâng cao rõ rệt. Ngoài ra, việc kết hợp xốp PE với các lớp bảo vệ khác hoặc ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến sẽ giúp giảm thiểu tác động khi xảy ra va chạm. Những cải tiến này không chỉ tăng cường tính năng bảo vệ mà còn mở rộng khả năng ứng dụng của Mút Xốp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Câu hỏi: Những ứng dụng nào của Mút Xốp 10mm trong ngành công nghiệp thực phẩm?
Mút xốp 10mm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi để bọc, bảo quản và vận chuyển thực phẩm, giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho các sản phẩm thực phẩm trong suốt quá trình lưu thông. Đặc biệt, mút xốp PE (polyethylene) rất hữu ích trong việc bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ, chẳng hạn như trái cây và đồ thủy tinh, làm giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do va đập mạnh. Đồng thời, xốp OPP (oriented polypropylene) thường được chọn lựa để đóng gói các loại thực phẩm khô, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến sẵn. Nhờ vào khả năng chống ẩm và độ thẩm mỹ cao, OPP không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm mà còn tạo hấp dẫn cho bao bì trong mắt người tiêu dùng. Sự linh hoạt trong ứng dụng của mút xốp 10mm không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần vào việc duy trì trải nghiệm tốt cho người tiêu dùng.
Câu hỏi: Độ dày tối ưu của Mút Xốp 10mm cho từng loại sản phẩm là bao nhiêu?
Độ dày tối ưu của mút xốp 10mm thường dao động từ 50 đến 200 micron, tùy thuộc vào loại sản phẩm cần bảo vệ. Đối với các sản phẩm dễ vỡ hoặc nhạy cảm, mức độ dày từ 150 đến 200 micron được khuyến nghị để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Trong khi đó, những sản phẩm ít nhạy cảm hơn có thể chỉ cần độ dày khoảng 50 đến 100 micron. Quyết định cuối cùng về độ dày cũng cần xem xét theo các điều kiện vận chuyển và bảo quản cụ thể của từng sản phẩm, nhằm tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Mút Xốp 10mm đến Khánh Hòa không?
Mút xốp 10mm là một sản phẩm được nhiều khách hàng quan tâm, đặc biệt là về chi phí vận chuyển khi đặt hàng từ Triệu Hổ đến Khánh Hòa. Phí vận chuyển phụ thuộc vào chính sách của Triệu Hổ cũng như khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng. Trong nhiều trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển nếu đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất về phí vận chuyển cho đơn hàng của bạn, bạn nên liên hệ với nhân viên bán hàng tại Triệu Hổ. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cụ thể cần thiết, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn khi đặt hàng mút xốp 10mm.