Nội dung
- 1 Tấm Panel Tường Tại Đồng Nai | Số lượng có hạn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Đồng Nai
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Đồng Nai
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Đồng Nai
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Đồng Nai
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Đồng Nai | Số lượng có hạn | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Đồng Nai là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp nhanh chóng và hiệu quả cho các công trình. Với đặc tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Tường giúp rút ngắn thời gian thi công, tối ưu hóa quy trình xây dựng một cách đáng kể. Trong khi tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian và công sức, tấm Panel Tường xuất hiện như một lựa chọn thông minh và linh hoạt. Sự phát triển này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu lãng phí vật liệu và thời gian. Tấm Panel Tường Đồng Nai thực sự đánh dấu một bước tiến quan trọng, định hình tương lai cho kiến trúc và xây dựng bền vững.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Đồng Nai
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Thay thế cho tường gạch truyền thống, Tấm Panel Tường vượt trội với những ưu điểm nổi bật như thi công nhanh, nhẹ, và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố then chốt, Tấm Panel Tường đã mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và cả nhà ở dân dụng, khẳng định vai trò quan trọng trong ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Đồng Nai
Tấm Panel Tường tại Đồng Nai được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các thuật ngữ như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm này. Ngoài ra, còn có các tên khác như tấm 3D panel, tôn panel, và tấm panel nhôm, phù hợp với từng nhu cầu xây dựng và cách âm. Những tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần vào việc nâng cao chất lượng công trình xây dựng.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Đồng Nai
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng lý tưởng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS với phần bên ngoài là hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, khiến cho tấm Panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, còn được gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các tác động từ môi trường, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo tấm ốp chống lại thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, dù nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm nước hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì nó tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da, nâng cao tính tiện lợi và an toàn khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt này ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, qua nhiều lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn chặn hiện tượng cháy lan. Vách panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng khiến nó trở thành lựa chọn đáng đầu tư cho các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và chất lượng cuộc sống. Điều này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu để xây dựng tường bao cho các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả mà còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe của người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, panel EPS đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
-
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn tốt trong các hoạt động giải trí và nghệ thuật.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng tiêu dùng cho các thiết bị điều hòa không khí, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao, tấm panel này giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng, từ đó giảm chi phí cho người sử dụng. Khi lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu quả bảo ôn mà còn hạn chế chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, điều này đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ làm giảm áp lực lên móng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào tính năng này, chi phí và thời gian thi công đều được tiết kiệm, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, đồng thời một số còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn góp phần giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho các giải pháp cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, mà còn có tuổi thọ sản phẩm kéo dài hàng chục năm. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn tiết kiệm chi phí thay thế trong quá trình sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật này, panel EPS là vật liệu lý tưởng cho những dự án cần tiết kiệm tối đa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiện đại đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với đặc tính nhẹ, Panel EPS không chỉ giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình mà còn mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn vì dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS được dùng làm vách ngăn và trần chống nóng, giúp bảo vệ môi trường bên trong. Bên cạnh đó, khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện. Tính linh động và khả năng tháo lắp dễ dàng khiến Panel EPS trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đồng Nai (07/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồng Nai (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồng Nai (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, cấu tạo từ dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực vượt trội. Đặc biệt, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng như nhà kho, xưởng sản xuất, và các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, đi kèm với các gân ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, bảo đảm độ bền và hiệu suất cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Được sản xuất từ hai loại lõi chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU, với hệ số dẫn nhiệt thấp, tạo ra một lớp cách nhiệt hiệu quả nhờ quy trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa vượt trội và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào khả năng chống cháy và hiệu suất nhiệt cao, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường có thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả cho panel.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU/PIR vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Tấm panel này còn hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong các khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện thời tiết.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thích hợp cho nhiều loại công trình, bao gồm nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, mang lại tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu trúc lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, bảo vệ hàng hóa bên trong. Chúng được sử dụng rộng rãi làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản hoàn hảo cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp, tối ưu hóa hiệu quả bảo quản và giảm thiểu tổn thất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Điều này mang lại môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn của máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR đặc biệt hiệu quả khi được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn xuất sắc như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, góp phần giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc. Nhiều tấm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm đáng kể tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tối ưu hóa quy trình thi công. Việc lắp đặt dễ dàng ở vị trí cao mà không cần trang thiết bị phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Nhờ đó, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hợp lý cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng lại các tác nhân hóa học như axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng kháng nước tuyệt đối, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền dài lâu, phù hợp với những môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, mang lại giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Điểm đặc biệt là panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Nhờ vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và hướng đến phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường trong xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ thiết kế lắp ghép thông minh. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Quá trình lắp đặt dễ dàng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Việc triển khai nhanh chóng còn giúp tối ưu hóa tiến độ dự án, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với bề mặt phẳng, sắc nét, người dùng có thể chọn lựa màu sắc linh hoạt, từ những tông trung tính thanh lịch đến những gam màu nổi bật tạo điểm nhấn. Đặc biệt, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tăng thêm sự phong phú cho thiết kế. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng, đặc biệt trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm được hình thành, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giúp giữ nhiệt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Sản phẩm này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, khả năng bảo vệ môi trường và dễ dàng bảo trì. Chúng đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đồng Nai (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao cho công trình. Lớp giữa làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng, mà còn nâng cao trải nghiệm sống và làm việc bằng việc giảm tiếng ồn. Đặc biệt, với khả năng chống cháy xuất sắc, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn tránh khỏi tình trạng ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cùng nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu suất công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, đặc biệt là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp độc đáo, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, được chèn kín theo cả chiều dọc và ngang. Đặc biệt, các tấm bông khoáng được kết nối với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt và tạo thành khối đồng nhất. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng đạt độ cứng cao, là lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên cần ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hạn chế nguy cơ gây ra vết xước ngoài da khi sử dụng, mang lại sự an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, mang đến hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng và bảo vệ môi trường.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thường được áp dụng cho các vách ngăn trong nhà, thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc tiện nghi hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc phân loại panel này theo vị trí sử dụng và công năng sẽ giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ được làm từ vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực nhạy cảm như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan tỏa của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo sự bảo vệ hiệu quả cho con người và tài sản, góp phần nâng cao tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc đặc biệt của nó. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Khả năng cách âm của vật liệu này không chỉ bảo vệ môi trường sống và làm việc khỏi sự ồn ào mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Sử dụng Panel Rockwool mang lại sự thoải mái và tinh thần làm việc tập trung cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt. Việc này không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ vào ưu điểm này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng ở khu vực có độ ẩm cao, nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng hút ẩm thấp giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, đồng thời bảo vệ công trình khỏi hiện tượng thấm nước. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ đặc tính này, tấm panel có thể chịu được lực mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình trước các tác động cơ học. Điều này không chỉ giúp gia tăng tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Với những ưu điểm này, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó mang lại là vô cùng đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Do đó, chủ sở hữu có thể tiết kiệm đáng kể trong quá trình sử dụng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình. Việc đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là lựa chọn thông minh về mặt kinh tế mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ mang lại không gian sống thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, hỗ trợ khả năng chống cháy và tăng cường hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool khẳng định vai trò quan trọng trong xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong các công trình công nghiệp nhờ các tính năng ưu việt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, panel Rockwool cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, ứng dụng của panel Rockwool còn mở rộng đến các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo trì nhiệt độ và độ ẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đồng Nai (07/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồng Nai (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồng Nai (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu việc truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Loại vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của các thiết bị trong không gian sử dụng, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được thiết kế tinh vi, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Nhờ vào đặc tính này, bề ngoại thất của tấm panel duy trì được vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ màu sắc và độ bóng, đảm bảo tấm ốp luôn mới mẻ và hấp dẫn qua thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu của các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool hình thành hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp chống lại sự truyền nhiệt và âm thanh cực kỳ hiệu quả. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Các đặc tính vượt trội này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng, đồng thời góp phần tạo ra một môi trường sống và làm việc thân thiện với thiên nhiên. Đây chính là giải pháp bền vững cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng. Lớp vật liệu được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm tối ưu. Ngoài ra, nó còn bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời lớp lá nhôm bên ngoài mang đến khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Tấm Panel Glasswool không chỉ tăng cường hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao độ bền của công trình, là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần tính an toàn và bền vững.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và bảo vệ môi trường sống.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này thích hợp cho các bức vách nội thất. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả, tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực đặc biệt khác. Nhờ vào những đặc tính nổi bật, Tấm Panel Glasswool Vách Trong ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ tường bao che cho các công trình. Loại panel này có cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ độ bền và khả năng chịu đựng tốt với các tác động môi trường, tấm Panel Glasswool thường được áp dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Với đặc tính sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo ra sự vượt trội so với vật liệu EPS, dễ bắt lửa và lại thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Những lợi thế này không chỉ mang lại an toàn cho con người mà còn đảm bảo tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín và yêu cầu cao về an toàn.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn so với lõi EPS và PU nhờ cấu trúc đặc biệt này. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ, ít sinh bụi, làm cho việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín. Vì vậy, panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng để giảm thiểu tiếng ồn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng kháng ẩm, không bị mối mọt, và luôn giữ hình dạng ổn định, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS dễ bị giòn vỡ, Glasswool thể hiện độ bền cao, không mục nát và duy trì hiệu suất cách nhiệt lâu dài. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì, đảm bảo hiệu quả kinh tế và chất lượng.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, nguyên nhân gây ung thư, mang lại sự an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Ngoài ra, khi sử dụng panel glasswool, người dùng không phải lo lắng về các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính hay hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp của tính năng cách âm, cách nhiệt vượt trội và độ bền cao khiến panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong quá trình vận chuyển, lắp đặt cũng như điều chỉnh thiết kế nội thất. Dù so với PU hay EPS, Glasswool vẫn nhẹ nhưng lại nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, giúp đảm bảo hiệu suất tốt nhất mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào mức giá trung bình, thấp hơn so với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá cả phải chăng hơn, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả chống cháy và cách âm vượt trội. So với EPS, Glasswool không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn nâng cao chất lượng công trình. Với những ưu điểm về chi phí và hiệu suất, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với khoản đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với thiết kế nhẹ và độ bền cao, sản phẩm không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn thích hợp cho các công trình cao tầng, giúp giảm chi phí xây dựng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu tạo ra không gian riêng tư, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Với cấu tạo kín, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát, vì không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đồng Nai (07/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồng Nai (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồng Nai (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng bao gồm cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và một lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ cao. Tấm panel này gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, nhờ đó giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động cũng như tiết kiệm chi phí.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, góp phần đảm bảo độ bền cao cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường hướng về không gian kho lạnh, trong khi vách ngoài tiếp xúc với môi trường bên ngoài, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại hiệu suất cao trong việc giữ nhiệt. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, giúp hạn chế đáng kể sự mất nhiệt và hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho vận hành hiệu quả của các kho lạnh, đặc biệt là kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế cần nhiệt độ ổn định. Sự ổn định này đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel này hoàn toàn ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc. Chúng giữ được tính ổn định, không phồng rộp, và đặc biệt phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh sẽ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo kín khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Các loại tần số truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo điều kiện lý tưởng cho việc ứng dụng trong các công trình cần cách âm hiệu quả. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn phù hợp cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu âm thanh rõ ràng và yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án kho lạnh, nơi yêu cầu tính chính xác cao và thời gian thi công ngắn. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn gia tăng hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm Panel kho lạnh được làm từ lõi EPS, một vật liệu có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Ngoài ra, các tấm panel PU/PIR cũng được sản xuất từ những nguyên liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn mang lại lợi ích về mặt bền vững, hướng đến một tương lai thân thiện hơn với môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU đảm bảo hiệu suất giữ nhiệt cao hơn so với panel EPS, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ gây tổn thất nhiệt, từ đó làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn Panel PU là lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh đóng vai trò then chốt, với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp trong môi trường ẩm, không phù hợp với các kho yêu cầu độ sạch cao. Do đó, việc lựa chọn tấm Panel phù hợp là rất quan trọng cho an toàn và hiệu quả bảo quản.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách an toàn. Lớp PU không chỉ bền bỉ, không bị biến dạng mà còn chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính kín khí tốt mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khi di chuyển kho, Panel PU cho thấy ưu điểm vượt trội về độ bền cơ học, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh, từ đó làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Việc lựa chọn Panel PU giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho người sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào đặc tính cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. So với panel EPS, PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, không lo lão hóa hay xuống cấp nhanh chóng. Điều này đặc biệt quan trọng cho các dự án kho lạnh hoạt động liên tục và ở điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp với công trình nhỏ và có thời gian sử dụng hạn chế. Tóm lại, panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt cực kỳ hiệu quả, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại giải pháp bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường tìm kiếm giải pháp để duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh được xem là lựa chọn hoàn hảo, cung cấp nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel kho lạnh, người tiêu dùng có thể dễ dàng dựng phòng bảo quản hiệu quả, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình ủ cũng như lưu giữ thành phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt tường và trần nhà. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà đáng kể, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Không chỉ tạo ra sự thoáng mát, việc sử dụng panel PU còn tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa, từ đó giảm chi phí sinh hoạt cho gia đình. Đây là lựa chọn hiệu quả và kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Ngoài ra, ứng dụng này còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho những gia đình muốn nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khó khăn.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể tận dụng ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không những giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồng Nai (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) và bao bọc bên ngoài bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và giảm thiểu nhiệt thất thoát sang bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy có thể đối phó với các điều kiện nhiệt độ cao. Ngoài việc cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm còn có tính năng chống cháy, khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn bền vững theo thời gian. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang nhằm tối ưu hóa việc thoát nước trong điều kiện mưa. Sản phẩm này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mang lại độ bền và hiệu quả cho hệ thống lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo ra một khối thống nhất giữa bông khoáng và tôn kim loại. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ bền và cứng cao, đồng thời hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn bề mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài, vì nó là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm để đảm bảo độ bền và không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức trọng lượng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, xây dựng và bảo vệ môi trường. Tấm panel với tỷ trọng cao thường có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, trong khi tấm với tỷ trọng thấp lại linh hoạt hơn và dễ dàng thi công. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng biệt trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Tấm 75mm thích hợp cho những không gian nhỏ hẹp, trong khi tấm dày 200mm thường được sử dụng cho các khu vực cần khả năng cách nhiệt tối ưu. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ mang lại hiệu quả cao nhất trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự hiệu quả trong cách nhiệt không chỉ kéo dài thời gian giữ nhiệt mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của hệ thống sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, phù hợp với nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tuỳ thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chịu được các điều kiện khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay giảm tính năng cách nhiệt. Điều này giúp tối ưu hoá hiệu quả năng lượng trong quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và gia tăng tuổi thọ của thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này càng trở nên quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng tới an toàn và sản xuất. Việc sử dụng panel chống cháy không chỉ tăng cường an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động trong các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy được thiết kế đặc biệt với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, giúp bảo vệ hiệu quả cho sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt. Cấu trúc lõi chắc chắn kết hợp với lớp vỏ bọc tôn hoặc thép tạo nên sự bền bỉ, cho phép panel hoạt động hiệu quả trong điều kiện độ ẩm cao và thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi yêu cầu độ an toàn và chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo. Nhờ vậy, tuổi thọ của panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành lò sấy cũng được rút ngắn, đồng nghĩa với việc tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường thông qua việc giảm mức tiêu thụ năng lượng. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Được thiết kế để sử dụng tại các vị trí như sàn và mái của lò sấy, chúng mang lại sự vững chắc và đáng tin cậy cho hệ thống. Khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao tính bền vững của lò sấy mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và tăng cường hiệu suất làm việc, là yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp ráp. Các tấm panel còn có khả năng ghép nối chắc chắn, ngăn chặn hiện tượng mất nhiệt qua khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của máy móc, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản chất dinh dưỡng của thực phẩm. Những lò sấy sử dụng panel này không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Kết quả là sản phẩm cuối cùng giữ được hương vị và chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng. Nhờ đó, nông sản được sấy khô một cách hiệu quả, bảo quản lâu dài và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng và yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel sấy chính xác giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Nhờ vào hệ thống panel, các tấm gỗ được sấy khô một cách đồng đều và ổn định, giúp tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí sản xuất và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành một giải pháp tối ưu trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, tránh tình trạng hư hỏng do sấy quá mức. Sử dụng tấm panel còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Các cơ sở sản xuất có thể dễ dàng tiết kiệm năng lượng và tăng năng suất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng cho khách hàng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu phải duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tạo điều kiện tối ưu, panel lò sấy giúp giữ ổn định các thông số kỹ thuật, từ đó tăng cường hiệu suất làm việc và giảm thiểu sự thất thoát dinh dưỡng. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, đảm bảo nhiệt độ cần thiết trong suốt quá trình sấy. Nhờ vậy, hiệu quả sản xuất được nâng cao, giảm thiểu thời gian và chi phí vận hành. Đây là một ứng dụng thiết thực, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện và chip mạch. Để đảm bảo tính ổn định và độ bền của sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cần thiết. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế thông minh và khả năng điều chỉnh linh hoạt, thiết bị này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường điện tử hiện nay.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy hoặc biến đổi, từ đó tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ưa chuộng việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Các panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vậy, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua sử dụng năng lượng tiết kiệm hơn.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đồng Nai (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo các ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, và vách trong với yêu cầu thẩm mỹ, dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong thi công và lắp đặt. Nhờ vào phụ kiện nhôm, tính ổn định của công trình được gia tăng, đồng thời bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo không chỉ nâng cao độ bền mà còn cải thiện tính thẩm mỹ cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc:
- Thanh nhôm đế phào:


- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo bền bỉ, thẩm mỹ và vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Ngoài ra, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, đảm bảo chất lượng sử dụng lâu dài.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, một giải pháp hiện đại cho không gian sống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống với bản hinge. Nhờ thiết kế này, cửa trượt tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt cửa trượt, người dùng cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm có nhiệm vụ giữ và cố định, cùng với phụ kiện phụ trợ để hỗ trợ quá trình vận hành trơn tru. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này giúp tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo


- Bộ con lăn dẫn hướng


- Bộ chặn góc dưới


- Bộ chặn góc trên


- Bộ chặn giữa


- Tay nắm nhựa âm cửa


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi


- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

- Bộ con lăn điều chỉnh trên
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
- Ốp khung cửa lùa
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

- Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Đồng Nai
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Đồng Nai phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Được ứng dụng rộng rãi từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng, góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Đặc biệt, tấm panel này rất thích hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel còn được sử dụng trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian thi công. Bên cạnh đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, đảm bảo bảo vệ tính mạng và tài sản.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Đồng Nai không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại vật liệu khác, bao gồm panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Đồng Nai, đảm bảo sự thuận tiện và nhanh chóng cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể yên tâm khi chọn Triệu Hổ cho dự án của mình.
Trên đây là những thông tin đáng tin cậy từ Triệu Hổ về sản phẩm Tấm Panel Tường Đồng Nai chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách hàng có được cái nhìn tổng quan và lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách hiệu quả nhất. Để được tư vấn tận tâm và chi tiết, hãy liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giải pháp tối ưu nhất, giúp công trình của bạn đạt được sự thành công như mong đợi. Cảm ơn quý khách đã tin tưởng sử dụng sản phẩm của chúng tôi.