Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Cao Bằng “Có Cq Liền”

5/5 - (4298 bình chọn)

Nội dung

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Cao Bằng | Bản Vẽ Mẫu | CK 5% – 10%

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình tại Cao Bằng nhờ vào những tính năng ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội, loại vật liệu này không chỉ bảo vệ không gian sống khỏi sự khắc nghiệt của thời tiết mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, khả năng cách âm và chống thấm của tấm xốp polyurethane giúp tạo ra một môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Tấm PU Foam Cách Nhiệt còn tăng cường độ bền vững cho ngôi nhà, góp phần giảm thiểu hư hại trong điều kiện thời tiết xấu. Để đảm bảo cho công trình của bạn không chỉ đẹp mà còn bền lâu, hãy chọn ngay giải pháp tấm xốp PU Foam Cách Nhiệt cho không gian sống và làm việc.

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm xốp PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tiên tiến, thân thiện với môi trường, được thiết kế để mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR) và hai lớp bề mặt xi măng tổng hợp chắc chắn, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống nóng, cách âm và đặc tính chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm cách nhiệt PU/PIR thích hợp cho nhiều ứng dụng, từ mái tường đến trần nhà, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm cách nhiệt PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt, với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bề mặt được làm từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm chắc chắn, không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn tăng cường độ bền và khả năng chống chịu, đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Lõi xốp PU/PIR, nằm ở giữa, được chế tạo từ Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, đồng thời có tính năng chống cháy hiệu quả.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Tấm cách nhiệt trần nhà, Xốp chống nóng trần nhà hay Tấm trần cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt và chống ồn hiệu quả, loại tấm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình. Ngoài ra, Xốp PU còn có ưu điểm nhẹ, dẻo, dễ dàng thi công và bảo trì. Việc sử dụng Tấm Xốp PU trong xây dựng góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng môi trường sống.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, độ nhẹ và giá thành hợp lý. Với cấu trúc ô kín tốt, sản phẩm này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, phù hợp cho các công trình dân dụng và nhà xưởng thông thường. Ngoài ra, xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng của các công trình mà không làm tăng trọng lượng cấu trúc.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ nổi bật với độ cứng chắc và khả năng cách nhiệt tốt hơn so với loại 40 kg/m³. Với tính năng vượt trội trong việc chịu nén và chịu lực, sản phẩm này phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về tải trọng và độ bền. Xốp PU 50 kg/m³ thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Ngoài ra, nó còn là lựa chọn tối ưu cho các sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực, đảm bảo tính năng và tuổi thọ của công trình.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt là yếu tố then chốt trong việc xác định hiệu suất cách nhiệt. Với độ dày 20 mm, tấm xốp này tiết kiệm không gian, thích hợp cho những nơi hạn chế như lớp lót. Tấm 30 mm cung cấp hiệu suất tốt hơn, phù hợp cho cách nhiệt tường và trần trong các công trình dân dụng. Đối với tấm 40 mm, đây là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh vừa, giảm thiểu thất thoát nhiệt. Cuối cùng, tấm 50 mm mang lại khả năng cách nhiệt tốt nhất, lý tưởng cho kho lạnh lớn và nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với lớp bề mặt cứng cáp, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lõi của tấm xốp, gia tăng độ bền và các tính năng đặc biệt. Chúng dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hoặc thạch cao, mang lại sự linh hoạt trong thi công. Tấm xốp này rất phù hợp cho cách nhiệt tường và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là nơi cần bề mặt dễ sơn phủ hoặc hoàn thiện, đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc được phân loại dựa trên khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả. Bề mặt lá nhôm sáng bóng của tấm xốp không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn cung cấp khả năng chống ẩm tuyệt vời. Điều này giữ cho khả năng cách nhiệt của tấm xốp luôn ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Loại tấm xốp này thường được sử dụng để cách nhiệt cho mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là sản phẩm hiện đại kết hợp những ưu điểm nổi bật của cả hai loại vật liệu. Mặt giấy xi măng giúp tăng độ cứng và khả năng bám dính, tối ưu cho các ứng dụng hoàn thiện bề mặt. Ngược lại, mặt giấy bạc không chỉ phản xạ nhiệt mà còn cung cấp khả năng chống ẩm hiệu quả. Sự kết hợp này mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và sử dụng, đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu cả tính năng chống nhiệt và độ bền cao.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) nổi bật với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/mK, vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng và bông thủy tinh với hệ số dẫn nhiệt từ 0,031 đến 0,045 W/mK. Khả năng cách nhiệt hiệu quả này giúp giữ cho không gian bên trong công trình mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Sử dụng tấm PU/PIR không chỉ đảm bảo tiện nghi mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng lên đến 50% dành cho quạt mát và điều hòa không khí, là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng cách âm ấn tượng nhờ vào cấu trúc đặc biệt với hàng triệu lỗ khí siêu nhỏ, phân bổ đều và mật độ cao trong lõi xốp. Với khả năng giảm âm thanh lên đến 23,08 dB, tấm xốp này hiệu quả trong việc hấp thụ và làm suy giảm sóng âm, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng đối với các khu vực cần giảm tiếng ồn như văn phòng, phòng ngủ hoặc những công trình lân cận khu vực có tiếng ồn lớn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp vượt trội cho các công trình xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt trong khí hậu nhiệt đới ẩm. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, PU/PIR không chỉ chống thấm vượt trội mà còn duy trì độ khô ráo, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi ẩm. Tỷ suất hút nước chỉ 36,5 g/m² sau 48 giờ ngâm trong nước chứng tỏ hiệu quả của chúng. Đặc tính này giúp hạn chế hiện tượng đổ mồ hôi, bảo vệ công trình khỏi hư hại và sự phát triển của nấm mốc, nâng cao giá trị bền vững và ổn định theo thời gian.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng thấp, tấm PU/PIR giúp giảm đến 49% tải trọng lên tường, từ đó giảm chi phí kết cấu móng và khung sườn. Bên cạnh đó, với hiệu quả cách nhiệt cao, tấm này còn giảm 36% khối lượng vật liệu so với phương pháp truyền thống, tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu và nhân công. Việc tối ưu hóa tải trọng và khối lượng không chỉ đẩy nhanh tiến độ thi công mà còn giảm thiểu chi phí tổng thể và đảm bảo độ bền vững cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống cháy cao nhất, đáp ứng tiêu chuẩn UL 94 – hệ số V0, đảm bảo an toàn vượt trội cho mọi công trình. Vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa mà còn có khả năng tự dập tắt ngay khi bị loại khỏi nguồn cháy. Cùng với mức độ đánh giá Cấp B2 theo DIN 4102 của Đức, tấm PU/PIR khẳng định mình là một giải pháp đỉnh cao trong việc giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, bảo vệ tính mạng và tài sản cho người sử dụng.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong việc gia tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình, với khả năng tăng lên hơn 3%. Khác với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như gạch hay bê tông, thường yêu cầu độ dày lớn từ 20cm đến 30cm để đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt, tấm PU/PIR chỉ cần độ dày nhỏ nhưng vẫn đạt hiệu suất cao. Điều này không chỉ tiết kiệm không gian mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng, tạo điều kiện thuận lợi cho thiết kế và sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về tính thân thiện với môi trường. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của các tòa nhà, từ đó giảm thiểu nhu cầu năng lượng và hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên. Việc này không chỉ giúp giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát mà còn giảm lượng khí thải CO2, đóng góp tích cực vào cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Đặc biệt, tấm PU/PIR được sản xuất mà không sử dụng HCFC-141b, bảo vệ tầng Ozone khỏi các hóa chất gây hại.

Chống biến dạng

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống biến dạng, nhờ vào cường độ chịu nén 0,287 MPa. Điều này giúp sản phẩm duy trì hiệu suất cách nhiệt xuất sắc, không bị giảm sút qua thời gian. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, tấm xốp này vẫn đảm bảo tỷ suất dẫn nhiệt ổn định, góp phần gia tăng độ bền vững cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa độ bền và hiệu suất cao của tấm xốp PU/PIR chính là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt dưới tôn 1 lớp là giải pháp hiệu quả cho hệ thống mái tôn đơn giản. Với khả năng hấp thụ và truyền nhiệt nhanh chóng của vật liệu tôn, việc lắp đặt tấm cách nhiệt PU/PIR ngay dưới xà gồ và khung xương có vai trò quan trọng trong việc tạo ra lớp ngăn cách nhiệt. Điều này không chỉ làm giảm nhiệt độ trong các không gian như nhà xưởng, kho bãi mà còn tiết kiệm chi phí làm mát. Ứng dụng tấm xốp này chính là giải pháp tiết kiệm năng lượng và duy trì môi trường làm việc thoải mái.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt mái ngói. Mặc dù mái ngói có khả năng cách nhiệt tốt hơn tôn, nhưng việc lắp đặt thêm lớp PU/PIR giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, đặc biệt trong các kết cấu trần bê tông. Tấm PU/PIR được bố trí giữa các lớp vật liệu, tạo thành lá chắn nhiệt mạnh mẽ. Hơn nữa, lớp vữa xi măng chống thấm bên dưới tấm PU/PIR cùng với đặc tính hút nước thấp của nó gia tăng khả năng chống thấm, bảo vệ kết cấu mái khỏi ẩm mốc và hư hại.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách đơn là giải pháp hiệu quả cho các tường xây sẵn hoặc tường nhẹ. Với việc lắp đặt bên trong, tấm PU/PIR tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm tối ưu, đồng thời cho phép lớp sơn bả hoàn thiện được thi công trực tiếp trên bề mặt. Điều này không chỉ tiết kiệm không gian mà còn giúp giảm chi phí xây dựng, tránh việc xây dựng thêm lớp tường khác. Bên cạnh đó, với trọng lượng siêu nhẹ, tấm PU/PIR còn giảm tải trọng lên kết cấu tường, tối ưu hóa tính bền vững của công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR được ứng dụng hiệu quả trong việc xây dựng tường kép, cung cấp giải pháp cách nhiệt và cách âm tối ưu cho các công trình. Với hai lớp tấm PU/PIR và khung kết cấu thép chắc chắn, giải pháp này mang lại hiệu suất vượt trội, hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định và yên tĩnh cho những không gian yêu cầu cao như phòng lạnh, phòng thu âm và khu vực sản xuất đặc biệt. Bên cạnh đó, kết cấu siêu nhẹ còn giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời dễ dàng trong việc lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho trần treo, được lắp đặt trực tiếp lên khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng khác. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả từ không gian phía trên, tấm xốp này còn nổi bật với khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ các tầng trên hoặc từ mái xuống. Đặc biệt, nhờ vào trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không làm gia tăng tải trọng cho hệ trần treo, mang lại sự bền vững và an toàn cho công trình. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong cách nhiệt trần bê tông, đáp ứng nhu cầu cải thiện hiệu suất cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Phương pháp áp dụng tấm xốp này đơn giản, được lắp đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông, có thể là mặt trên hoặc dưới tùy theo thiết kế công trình. Việc này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt qua sàn bê tông, giữ cho nhiệt độ bên trong không gian luôn ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ các tầng phía trên hoặc phía dưới, góp phần nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt sàn trong các công trình kết cấu thép như nhà khung thép hoặc tầng lửng. Bằng cách được đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, tấm xốp này không chỉ ngăn cản nhiệt độ từ tầng dưới lan lên mà còn giữ ấm cho sàn gỗ trong mùa lạnh. Ngoài khả năng cách nhiệt, tấm PU/PIR còn sở hữu tính năng cách âm đặc biệt, giúp giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo môi trường sống thoải mái hơn cho người sử dụng.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong cách nhiệt sàn bê tông, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt cho các công trình. Được đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, tấm xốp này cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc từ nền đất ở sàn trệt hoặc từ tầng dưới ở sàn tầng. Ngoài ra, lớp vữa chống thấm kết hợp với tính năng hút nước thấp của PU/PIR không chỉ gia tăng độ bền cho sàn mà còn ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo môi trường sống an toàn và thoải mái.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Cao Bằng (08/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt và cách âm, Triệu Hổ nổi bật với tấm xốp PU/PIR chất lượng cao, được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, cải tạo và trang trí nội thất. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng. Bảng giá tấm xốp PU của Triệu Hổ cực kỳ cạnh tranh, cùng các chương trình ưu đãi hấp dẫn cho dự án lớn. Đây là cơ hội lý tưởng để sở hữu sản phẩm cách nhiệt, cách âm chất lượng với giá hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu tiên trong quá trình thi công với Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Bạn cần đo đạc và tính toán diện tích các bề mặt như sàn, tường và trần để đảm bảo cung cấp đủ vật liệu và tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Bước đầu tiên trong việc xác định độ dày của Tấm Xốp PU là hiểu rõ yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Độ dày phổ biến của tấm xốp PU dao động từ 20mm đến 50mm, với các tùy chọn như 20mm, 30mm và 50mm để phù hợp với từng công trình cụ thể.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Để tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng, trước tiên bạn cần diện tích bề mặt và độ dày của vật liệu. Áp dụng công thức: Thể tích = Diện tích × Độ dày (đơn vị tính là m³) để có kết quả chính xác và thuận lợi cho việc thi công.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ trọng của Tấm Xốp PU dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp được lựa chọn. Việc xác định chính xác tỷ trọng là cần thiết để tính toán khối lượng, từ đó đảm bảo hiệu quả trong ứng dụng và thi công.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn nhân thể tích của tấm với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của sản phẩm. Công thức rõ ràng: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng, với đơn vị tính là kilogram (kg). Điều này giúp đảm bảo chính xác trong việc mua sắm.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là việc tính toán tỷ lệ hao hụt trong thi công. Thường thì, việc thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng là cần thiết nhằm đảm bảo có đủ vật liệu trong quá trình lắp đặt, tránh tình trạng thiếu hụt.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới mái tôn 1 lớp, bạn cần chuẩn bị khung xương chắc chắn. Cắt tấm xốp phù hợp, lắp khít vào khung. Đảm bảo các mối nối kín bằng băng keo chuyên dụng để tối ưu hiệu quả cách nhiệt, ngăn chặn nhiệt từ tôn.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho mái ngói trần bê tông, đầu tiên tráng một lớp vữa xi măng chống thấm lên trần. Sau đó, đặt các tấm PU/PIR khít nhau, trải lớp lưới gia cường và cuối cùng phủ vữa xi măng để tạo nền vững chắc trước khi lợp ngói.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt với vách đơn, trước tiên cần dựng khung xương trên tường. Sau đó, cắt và lắp đặt các tấm PU/PIR khít vào ô khung. Cuối cùng, sử dụng lớp sơn bả hoàn thiện, tạo bức tường cách nhiệt, cách âm hiệu quả.

Cách nhiệt với vách kép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt với vách kép, đầu tiên dựng tấm PU/PIR vào khung thép. Tiếp theo, lắp cấu trúc thép thứ hai và gắn tấm cách nhiệt thứ hai. Điều chỉnh khoảng trống giữa hai lớp để tối ưu cách nhiệt, sau đó hoàn thiện bằng sơn.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm xốp PU foam cách nhiệt cho trần treo, bạn cần cắt tấm PU/PIR theo kích thước khung và gắn lên hệ khung xương thạch cao. Tấm nhẹ, không gây tải trọng lớn. Sau khi hoàn tất, bề mặt có thể sơn hoàn thiện, nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU/PIR cách nhiệt trên trần bê tông, trước tiên, đổ bê tông, sau đó đặt tấm PU/PIR lên bề mặt hoặc phía dưới tùy thiết kế. Xếp khít các tấm để tạo lớp cách nhiệt liên tục, ngăn chặn truyền nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn nhà kết cấu thép, đầu tiên, chuẩn bị lớp tôn làm nền. Kế tiếp, dựng kết cấu thép và cắt tấm PU/PIR đặt khít vào giữa. Cuối cùng, lắp đặt sàn gỗ hoặc vật liệu hoàn thiện, đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Cách nhiệt sàn bê tông

Để cách nhiệt sàn bê tông, đầu tiên, đổ bê tông và tráng lớp vữa chống thấm. Tiếp theo, đặt tấm cách nhiệt PU/PIR lên lớp vữa, đảm bảo xếp khít. Cuối cùng, trải lưới gia cường và lớp vữa xi măng hoàn thiện, giúp chống ẩm và nâng cao độ bền.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi chọn sản phẩm tấm xốp PU/PIR trên website, bạn có thể gọi hotline để được tư vấn và đặt hàng ngay lập tức. Ngoài ra, bạn cũng có thể để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất để hỗ trợ bạn.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, nhân viên của chúng tôi sẽ gọi điện để tư vấn chi tiết. Chúng tôi hỗ trợ bạn xác nhận các thông tin cần thiết như số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng, đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng và chính xác.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, quý khách sẽ nhận thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn, đảm bảo quá trình giao dịch được thuận lợi và nhanh chóng nhất.

Bước 4: Nhận hàng

Bước 4: Nhận hàng tấm xốp PU/PIR. Sau khi hoàn tất đơn đặt hàng, bạn chỉ cần chờ hàng được giao tận nơi. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, vui lòng liên hệ qua hotline hoặc email.

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến Triệu Hổ ngay hôm nay để tận hưởng ưu đãi khủng khi mua Tấm Xốp PU chất lượng cao. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm giá rẻ, nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn và tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Cao Bằng

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của tấm xốp PU (tấm gạch mát) được ứng dụng trong các công trình xây dựng và cải tạo tại Cao Bằng. Những tấm xốp này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp bảo vệ môi trường sống trước nhiệt độ cao và tiếng ồn. Với khả năng chịu lực tốt, tấm xốp PU được sử dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình khác nhau, từ nhà ở cho đến các công trình công cộng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho các công trình.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm, có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí trong công trình như dưới mái, tường, trần và sàn. Vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu sự nóng bức trong không gian sống và làm việc vào mùa hè. Đặc biệt, tấm xốp PU rất thích hợp cho các công trình cần đạt hiệu quả cách nhiệt cao, như những nơi có nhiệt độ môi trường khắc nghiệt hoặc cần kiểm soát nhiệt độ dưới sàn.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) là một trong những vật liệu phổ biến trong xây dựng và cách âm, nhờ vào độ bền và tuổi thọ lâu dài. Chúng có khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài. Tuy nhiên, để đảm bảo tính năng tối ưu của tấm xốp PU, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Nếu được chăm sóc và bảo trì đúng quy trình, tấm xốp PU sẽ mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí cho người dùng.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cách nhiệt, hoàn toàn an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, việc hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ tấm xốp có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Để đảm bảo an toàn, người sử dụng nên chọn loại tấm xốp PU đã được chứng nhận chất lượng và không chứa hóa chất độc hại. Việc này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng của vật liệu trong các công trình xây dựng.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU là một lựa chọn tuyệt vời cho việc cách âm và cách nhiệt, vì khả năng dễ dàng cắt và điều chỉnh kích thước. Với các công cụ thông dụng như dao rọc giấy hoặc saw, người dùng có thể tùy chỉnh tấm xốp phù hợp với nhiều loại không gian, từ những khu vực có kích thước không đều đến những góc nhỏ hẹp. Sự linh hoạt này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc lắp đặt, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt. Với bề mặt bên trong có hàng triệu bọt khí nhỏ, tấm xốp này giữ nhiệt tốt, ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống hoặc làm việc. Sự cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong những tháng hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Vì vậy, tấm xốp PU là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có khả năng sử dụng ngoài trời, nhưng để phát huy hiệu quả tối ưu, cần phải trang bị thêm lớp bảo vệ bên ngoài như sơn hoặc màng chống thấm. Những lớp bảo vệ này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tác động tiêu cực từ môi trường, đặc biệt là ánh sáng mặt trời và nước mưa. Việc bảo vệ đúng cách không chỉ giúp tăng tuổi thọ của tấm xốp mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng, đảm bảo tính năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm trong các điều kiện thời tiết khác nhau.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Cao Bằng không?

Triệu Hổ luôn sẵn sàng vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến công trình tại Cao Bằng, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng trong khu vực. Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU trên toàn quốc, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho mọi khách hàng, không phân biệt địa điểm. Với cam kết giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, phục vụ tận tâm đến mọi miền đất nước, giúp nâng cao hiệu quả xây dựng và đảm bảo chất lượng công trình.

Kết bài, chúng ta đã điểm qua những thông tin cơ bản về Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Cao Bằng chính hãng. Sản phẩm này mang đến giải pháp tối ưu cho việc xây dựng và cách nhiệt, giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm, giúp khách hàng lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với nhu cầu. Đừng ngần ngại liên hệ ngay để trải nghiệm sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tình từ chúng tôi, đưa dự án của bạn đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart