Nội dung
- 1 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu | Gửi Có Sẵn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 3 Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 4 Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 5 Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật
- 7 Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 8 Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 9 Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác
- 10 Báo giá xốp cách nhiệt PU Bà Rịa-Vũng Tàu (08/2025)
- 11 Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua dễ dàng nhất
- 11.1 Bước 1: Xác định diện tích cần phủ
- 11.2 Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng
- 11.3 Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần dùng
- 11.4 Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 11.5 Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua
- 11.6 Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
- 12 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 13 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 14 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 15 Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu
- 16 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
- 16.1 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể lắp đặt ở đâu?
- 16.2 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có bền không?
- 16.3 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
- 16.4 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?
- 16.5 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt không?
- 16.6 Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời không?
- 16.7 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đến Bà Rịa-Vũng Tàu không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu | Gửi Có Sẵn | CK 5% – 10%
Tấm xốp PU Foam Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình tại Việt Nam nhờ vào tính năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Được làm từ polyurethane, loại vật liệu này không chỉ có khả năng cách âm hiệu quả mà còn chống thấm tốt, giúp bảo vệ không gian sống khỏi những tác động của thời tiết. Sử dụng tấm xốp PU mang lại lợi ích lớn về tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện năng trong mùa hè oi ả. Hơn nữa, với độ bền cao, xốp PU còn góp phần tăng cường độ bền vững cho cấu trúc công trình. Việc ứng dụng xốp PU Foam Cách Nhiệt không chỉ đem đến sự thoải mái cho ngôi nhà mà còn tạo điều kiện cho môi trường sống xanh, bền vững. Hãy khám phá ngay giải pháp này để nâng cao chất lượng không gian sống của bạn.
Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt là vật liệu xanh, được cấu tạo bởi lớp PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) với tỷ trọng cao ở giữa và 02 lớp bề mặt bằng vật liệu xi măng tổng hợp (Cement paper). Nhờ vào cấu trúc này, sản phẩm có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan hiệu quả. Tấm xốp PU Foam thường được ứng dụng trong việc chống nóng và cách âm cho mái, tường, đặc biệt là tường hướng Tây, cũng như trần và nền của các công trình công nghiệp và dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Xốp PU (Polyurethane foam) có cấu trúc đặc biệt từ quá trình tạo bọt nhựa Polyurethane, tạo thành một mạng lưới xốp với các đặc tính nổi bật. Lớp bọt khí nhỏ liên kết với nhau giúp xốp có khả năng cách nhiệt, cách âm và độ đàn hồi tốt. Xốp PU có thể được chế tạo với cấu trúc tế bào kín hay tế bào hở tùy vào mục đích sử dụng; tế bào kín ngăn thấm nước hiệu quả, trong khi tế bào hở lại cung cấp tính thoáng khí. Thành phần chính tạo ra xốp PU bao gồm Polyol và Isocyanate, kết hợp dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo ra cấu trúc này.
Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt, một vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng, không chỉ còn được gọi bằng cái tên nguyên gốc mà còn mang nhiều tên gọi khác như Trấn cách nhiệt, Tấm cách nhiệt trần nhà, hay Tấm gạch mát. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống nóng cho trần nhà, mang lại sự thoải mái cho các không gian sống. Các tên gọi khác như Xốp chống nóng trần nhà, Trần chống nóng, hay Miếng cách nhiệt trần nhà phản ánh tính năng ưu việt của sản phẩm trong việc bảo vệ khỏi nhiệt độ cao, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Phân loại theo Tỷ trọng
Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Tỷ trọng 40 kg/m³
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt với tỷ trọng 40 kg/m³ là một lựa chọn lý tưởng nhờ sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý. Với cấu trúc ô kín tốt, sản phẩm này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, làm cho nó trở thành một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản với yêu cầu nhiệt độ thấp. Ngoài ra, tấm xốp còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Tỷ trọng 50 kg/m³
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với tỷ trọng 50 kg/m³ là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và chống chịu lực. So với loại 40 kg/m³, loại này có độ cứng chắc và khả năng cách nhiệt vượt trội hơn, cùng với khả năng chịu nén tốt hơn. Điều này không chỉ nâng cao độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ cho các công trình, nhất là ở các khu vực yêu cầu tải trọng lớn. Thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, nó cũng thích hợp cho sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.
Phân loại theo Độ dày
Độ dày của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt (đo bằng mm) là yếu tố trực tiếp quyết định khả năng cách nhiệt tổng thể của vật liệu. Độ dày càng lớn, khả năng cản nhiệt càng tốt.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Độ dày 20 mm
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt dày 20 mm là sản phẩm với độ dày mỏng nhất trong dòng sản phẩm cách nhiệt. Với độ dày này, tấm xốp cung cấp mức độ cách nhiệt cơ bản, giúp giảm truyền nhiệt một phần, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao. Do đặc tính nhẹ và dễ thi công, tấm xốp này thường được sử dụng cho các vách ngăn nội bộ, trần giả, hoặc trong đóng gói và bảo ôn các đường ống nhỏ, đặc biệt trong những không gian hạn chế.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Độ dày 50 mm
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt với độ dày 50 mm nổi bật hơn so với loại 20 mm nhờ hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Độ dày này tạo ra hàng rào cách nhiệt vững chắc, giúp giảm thiểu đáng kể sự thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng tối đa. Ngoài khả năng cách nhiệt, tấm xốp này còn cải thiện khả năng cách âm, nên rất lý tưởng cho các công trình như mái nhà, vách ngoài nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch và những công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt nhằm tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và duy trì môi trường bên trong ổn định.
Khám phá thông số kỹ thuật
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40 – 50 |
Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Cách nhiệt vượt trội
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, chỉ khoảng 0,023 W/moK, vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt thông thường. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm PU giúp tiết kiệm đến 50% chi phí điện năng cho quạt mát và điều hòa không khí. Hơn nữa, do không là trung gian trao đổi nhiệt, tấm xốp PU không gây ra hiện tượng đổ mồ hôi khi nhiệt độ biến động đột ngột, từ đó ngăn chặn hiệu quả sự hình thành nấm mốc, bảo vệ sức khỏe và chất lượng công trình.
Cách âm hiệu quả
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt cách âm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho công trình xây dựng. Với kết cấu nhiều lỗ khí phân bố đều và mật độ cao, tấm xốp này có khả năng cách âm lên đến 23,08 dB, giúp giảm tiếng ồn hiệu quả. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện trong mùa nóng hay lạnh. Sản phẩm nhẹ, dễ dàng thi công và thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Chống thấm bền vững
Tấm xốp PU Foam cách nhiệt chống thấm bền vững là giải pháp tối ưu cho các công trình tại Việt Nam, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới. Với cấu trúc ô kín, tấm PU không chỉ có khả năng tự chống thấm nhờ độ hấp thụ nước và hơi nước thấp, mà còn đảm bảo sức khỏe cho công trình. Tỷ suất hút nước chỉ đạt 36,5 (g/m2) cho phép giảm thiểu sự xâm nhập của độ ẩm, từ đó tăng tuổi thọ công trình. Tấm xốp PU Foam thực sự là lựa chọn hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống thấm.
Siêu nhẹ dễ thi công
Tấm cách nhiệt PU là một giải pháp xây dựng hiện đại, nổi bật nhờ tính năng siêu nhẹ. Với khả năng giảm tới 49% tải trọng tường công trình, loại vật liệu này không chỉ giảm thiểu chi phí kết cấu mà còn giúp tiết kiệm không gian và thời gian thi công. Thêm vào đó, tấm cách nhiệt PU cho phép giảm trên 36% khối lượng xây dựng so với các vật liệu truyền thống. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và bền vững trong các dự án xây dựng, đáp ứng tốt nhu cầu thị trường hiện nay trong việc tìm kiếm vật liệu thông minh.
Chống cháy cấp độ cao nhất
Tấm cách nhiệt PU là một trong những vật liệu hiện đại có khả năng chống cháy vượt trội với cấp độ cao nhất V0. Với tính năng không dẫn cháy và khả năng tự tắt lửa nhanh chóng sau khi bị cách ly khỏi nguồn gây cháy, tấm PU đáp ứng tiêu chuẩn B2 theo chỉ tiêu DIN 4102. Nhờ vào cấu trúc độc đáo, tấm cách nhiệt PU không chỉ đóng vai trò cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy cao, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng.
Thân thiện với môi trường
Tấm cách nhiệt PU là giải pháp thân thiện với môi trường, giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Khi sử dụng tấm cách nhiệt PU, lượng khí thải ra môi trường được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho con người. Đặc biệt, sản phẩm này hoàn toàn không ảnh hưởng đến tầng Ozone, vì không chứa HCFC-141b, một chất gây hại cho môi trường. Với những ưu điểm vượt trội, tấm cách nhiệt PU trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Chống biến dạng
Tấm cách nhiệt PU là giải pháp hiệu quả trong việc chống biến dạng cho các công trình xây dựng. Với cường độ bền nén đạt 140,978 (kN/m2), sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn giúp duy trì tỷ suất dẫn nhiệt tối ưu. Được thiết kế để chống chọi với thời gian, tấm cách nhiệt PU có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tối đa chi phí bảo trì. Việc ứng dụng tấm cách nhiệt PU trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn bảo vệ môi trường.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Ứng dụng dân dụng
Nhà ở dân dụng
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhà ở dân dụng, tối ưu hóa sự thoải mái và hiệu quả năng lượng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này được sử dụng cho mái nhà, trần và tường, giúp ngăn chặn nhiệt độ cao vào mùa hè, giữ ấm vào mùa đông. Hơn nữa, khả năng cách âm của xốp PU hạn chế tiếng ồn, tạo không gian sống yên tĩnh. Ngoài ra, tấm xốp cũng chống thấm hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi hư hại do nước, nâng cao tuổi thọ cho ngôi nhà.
Phòng Karaoke, phòng nghe nhạc, Studio Gia đình
Nếu bạn đam mê âm nhạc và mong muốn tạo dựng không gian giải trí tại nhà, Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt chính là lựa chọn lý tưởng. Với khả năng cách âm và tiêu âm vượt trội, xốp PU ngăn chặn âm thanh thoát ra ngoài, cho phép bạn thoải mái ca hát hoặc thưởng thức âm nhạc mà không làm phiền người khác. Đồng thời, nó cũng hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho phòng karaoke hay studio thu âm. Với xốp PU, âm thanh trong không gian của bạn sẽ trở nên hoàn hảo và chuyên nghiệp.
Làm nội thất, trang trí và Đồ dùng Gia đình
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt không chỉ có vai trò cách nhiệt mà còn nâng cao vẻ đẹp và sự thoải mái cho không gian sống. Các loại xốp PU mềm được sử dụng để sản xuất nệm, gối, ghế sofa, mang lại cảm giác êm ái và độ bền cao. Trong trang trí, xốp PU cứng được đúc thành phào chỉ, mâm trần, giúp không gian tinh tế mà vẫn nhẹ và dễ thi công. Ngoài ra, xốp PU cũng là lựa chọn lý tưởng cho bao bì bảo vệ sản phẩm dễ vỡ, đồng thời cung cấp lớp cách nhiệt cho các thiết bị gia dụng, tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng công nghiệp
Xây dựng nhà xưởng khu công nghiệp
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp hàng đầu cho vách ngăn, trần và mái trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Không chỉ vậy, Tấm Xốp PU còn ngăn chặn bụi bẩn và vi khuẩn xâm nhập, đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn. Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng công việc.
Kho lạnh, phòng sạch bảo quản
Ứng dụng công nghiệp kho lạnh và phòng sạch bảo quản đóng vai trò rất quan trọng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nông sản và hóa chất. Những lĩnh vực này yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa. Kho lạnh giúp bảo quản thực phẩm tươi sống, dược phẩm cần nhiệt độ ổn định, trong khi phòng sạch đảm bảo không có bụi bẩn hoặc vi khuẩn ảnh hưởng đến sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong thiết kế và vận hành kho lạnh, phòng sạch là cần thiết để tối ưu hóa quy trình bảo quản.
Nhà tạm, nhà lưu động
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng nhà tạm và nhà lưu động nhờ vào tính năng nhẹ và dễ lắp đặt, tháo dỡ. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Được ứng dụng phổ biến trong các công trình tạm thời và văn phòng công trường, tấm xốp này có khả năng chống ẩm và chống cháy, đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn và chất lượng. Sự linh hoạt của tấm xốp PU Foam mở ra nhiều cơ hội cho ngành xây dựng hiện đại.
Ngành điện tử và thiết bị
Ứng dụng công nghiệp trong ngành điện tử và thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tối ưu hóa hiệu suất của các linh kiện điện tử. Tấm xốp PU Foam được sử dụng làm vật liệu bảo vệ cho vi mạch, bộ biến đổi và các linh kiện khác, đồng thời có khả năng cách nhiệt và cách âm cho tủ lạnh, máy giặt và máy lạnh. Ngoài ra, chúng cũng đóng góp trong sản xuất bộ phận cho máy chụp X-quang, máy siêu âm và máy đo huyết áp. Việc sử dụng tấm xốp PU Foam trong xây dựng phòng sạch giúp đảm bảo môi trường vô trùng, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả.
Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.
TIÊU CHÍ | XỐP PU | XỐP EPS | XỐP XPS | XỐP PE-OPP |
Cấu trúc | Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. | Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. | Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. | Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt. |
Tỷ trọng | Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) | 10 – 30 kg/m³ | 25 – 45 kg/m³ | Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³ |
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) | 0.038 – 0.040 W/(m.K) | 0.028 – 0.032 W/(m.K) | Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE) |
Khả năng Cách nhiệt | Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. | Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. | Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. | Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình. |
Khả năng Chống thấm/Hút nước | Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). | Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. | Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. | Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP. |
Độ bền cơ học (Chịu nén) | Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. | Kém nhất trong các loại xốp. | Tốt, độ bền nén cao. | Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động. |
Khả năng Chống cháy | Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). | Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. | Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. | Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy. |
Trọng lượng | Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. | Rất nhẹ. | Nhẹ. | Rất nhẹ. |
Tuổi thọ sử dụng | Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. | Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. | Cao hơn EPS, ổn định hơn. | Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP. |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Rộng: -50°C đến 150°C. | -10°C đến 80°C | -30°C đến 75°C | -20°C đến 70°C |
Thi công | Linh hoạt (phun, đổ, tấm). Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. | Dạng cuộn, dễ cắt, dán. |
Giá thành | Cao nhất trong 4 loại. | Thấp nhất. | Trung bình – Cao. | Thấp. |
Ứng dụng tiêu biểu | Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng; đệm nội thất (dạng mềm), sản xuất ô tô, điện tử. | Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. | Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. | Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì. |
Báo giá xốp cách nhiệt PU Bà Rịa-Vũng Tàu (08/2025)
Để xác định khối lượng tấm xốp PU Foam cách nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định diện tích cần phủ. Tại Bà Rịa-Vũng Tàu, Triệu Hổ cung cấp tấm xốp PU với mức giá hấp dẫn, đảm bảo chất lượng cao và có chứng nhận kỹ thuật rõ ràng. Quá trình đo đạc diện tích sẽ giúp bạn tính toán chính xác số lượng tấm cần thiết, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thực hiện dự án. Triệu Hổ tự hào đồng hành cùng Quý Khách hàng trong việc hỗ trợ dự án thành công.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua dễ dàng nhất
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Xác định diện tích cần phủ
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là đo và tính toán diện tích các khu vực cần phủ. Bạn cần đo đạc chính xác diện tích của các bề mặt như sàn, tường hoặc trần mà bạn dự định ốp. Ví dụ, nếu bạn cần lót sàn, hãy tính diện tích bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng của không gian. Đối với tường hoặc trần, tương tự, bạn cũng thực hiện các phép tính phù hợp. Kết quả sẽ giúp bạn xác định lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần thiết cho dự án của mình.
Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định độ dày phù hợp. Độ dày của tấm xốp thường dao động từ 20mm đến 50mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về cách nhiệt, cách âm hoặc chống thấm của công trình. Các độ dày thông dụng bao gồm tấm xốp dày 20mm, 30mm và 50mm. Việc lựa chọn độ dày cần tham khảo kỹ thuật và nhu cầu sử dụng thực tế, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho không gian cần thiết.
Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần dùng
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là tính thể tích sản phẩm. Sau khi đã biết diện tích bề mặt và độ dày của tấm xốp, bạn có thể áp dụng công thức tính thể tích: Thể tích = Diện tích × Độ dày. Đơn vị tính thể tích sẽ là mét khối (m³). Việc tính toán này giúp bạn biết được lượng xốp cần thiết để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho công trình, từ đó có thể đưa ra quyết định mua sắm hợp lý và tiết kiệm chi phí.
Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước đầu tiên là xác định tỷ trọng của sản phẩm. Tỷ trọng của Tấm Xốp này thường dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, phụ thuộc vào loại xốp bạn chọn. Ví dụ, nếu bạn chọn loại xốp có tỷ trọng 45kg/m³ và cần 2m³, thì khối lượng của Tấm Xốp sẽ là 90kg (45kg/m³ x 2m³). Việc xác định chính xác tỷ trọng là rất quan trọng để có thể lên kế hoạch và mua đủ khối lượng xốp cần thiết cho dự án của bạn.
Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua
Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua, bước quan trọng cuối cùng là tính toán chính xác. Đầu tiên, bạn cần đo đạc thể tích của tấm xốp. Sau đó, áp dụng công thức tính khối lượng bằng cách nhân thể tích với tỷ trọng (trọng lượng riêng) của sản phẩm. Công thức cụ thể là: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng (đơn vị kg). Việc này giúp bạn có được khối lượng chính xác để đặt hàng, đảm bảo đủ nguyên liệu cho nhu cầu cách nhiệt của công trình mà không bị lãng phí.
Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế rất quan trọng trong quy trình thi công. Nếu có các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt, cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo đủ vật tư trong quá trình lắp đặt. Thông thường, người ta khuyến nghị thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng nhằm giảm thiểu rủi ro thiếu hụt. Việc này không chỉ giúp duy trì tiến độ công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình, tạo điều kiện để các kế hoạch thực hiện được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả nhất.
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ rất đơn giản. Bước đầu tiên, sau khi bạn đã chọn được sản phẩm mong muốn trên Website, hãy gọi ngay đến hotline để được tư vấn và tiến hành đặt hàng. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tận tình, giúp bạn có được thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như quy trình đặt hàng. Ngoài ra, bạn cũng có thể để lại thông tin cá nhân trên Website, chúng tôi sẽ liên hệ lại bạn trong thời gian sớm nhất để hoàn tất đơn hàng của bạn.
Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Bước 2 trong quy trình đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ là xác nhận đơn hàng. Khi bạn gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết để đảm bảo bạn có đầy đủ thông tin. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn xác nhận số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng một cách chính xác. Việc xác nhận này giúp tránh những sai sót trong quá trình giao hàng và đảm bảo sản phẩm đến tay bạn đúng như mong muốn. Hãy yên tâm, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
Bước 3: Thanh toán
Sau khi bạn xác nhận đơn hàng tại Triệu Hổ, bước tiếp theo là thanh toán. Chúng tôi hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán linh hoạt, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thanh toán qua thẻ tín dụng, và thanh toán trực tuyến. Bạn sẽ nhận được thông báo chi tiết về từng hình thức để dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Hệ thống thanh toán của chúng tôi được thiết kế an toàn và nhanh chóng, giúp bạn hoàn tất đơn hàng một cách thuận tiện nhất. Hãy đảm bảo nhập chính xác thông tin để quá trình được diễn ra suôn sẻ.
Bước 4: Nhận hàng
Cuối cùng, sau khi hoàn tất đặt hàng, bạn chỉ cần chờ đợi hàng được giao đến tay. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn theo đúng địa chỉ bạn đã cung cấp. Chúng tôi luôn nỗ lực để đảm bảo rằng sản phẩm đến tay bạn trong thời gian sớm nhất. Nếu bạn cần thêm thông tin hay hỗ trợ trong quá trình đặt hàng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Đến ngay Triệu Hổ để trải nghiệm ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt! Chúng tôi tự hào cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả cực kỳ hấp dẫn. Những mút xốp cách nhiệt, cách âm và chống cháy của chúng tôi không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí tối đa cho công trình mà còn đáp ứng được yêu cầu khắt khe nhất. Đừng bỏ lỡ các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, đảm bảo rằng bạn sẽ tìm được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình tại Triệu Hổ!
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu
Dưới đây là một số hình ảnh thực tế về Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu, được ứng dụng trong các công trình xây dựng. Những tấm xốp này không chỉ chống nhiệt và âm tốt mà còn có khả năng chịu lực vượt trội. Ảnh chụp cho thấy tấm xốp được dán lên tường và trần nhà hoặc sử dụng làm vật liệu cách nhiệt trong kho lạnh. Lớp vỏ cứng bảo vệ lõi PU, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Các công trình sử dụng tấm xốp này đều bền bỉ, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể lắp đặt ở đâu?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho việc lắp đặt tại nhiều vị trí khác nhau. Sản phẩm này giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các không gian sinh hoạt, văn phòng, mang lại sự thoải mái trong mùa hè nóng bức. Nó còn phù hợp cho các công trình cần cách nhiệt dưới sàn hoặc trong môi trường lạnh, như kho lạnh. Với khả năng cung cấp hiệu quả cách nhiệt và giảm nhiệt độ, tấm xốp PU Foam còn được sử dụng để bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có bền không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt được biết đến với độ bền cao và tuổi thọ lâu dài, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính ổn định trong thời gian dài. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là yếu tố không thể bỏ qua. Sự chú ý đến các khía cạnh này sẽ giúp tấm xốp hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt thường được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, cần lưu ý tránh hít phải bụi và mảnh vụn của vật liệu để bảo vệ sức khỏe. Việc chọn loại tấm xốp có chứng nhận chất lượng và không chứa hóa chất độc hại là rất quan trọng. Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn sẽ giúp đảm bảo không gây ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng và mang lại hiệu quả tốt nhất cho công trình xây dựng.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với khả năng cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng. Bạn có thể sử dụng dao rọc giấy hoặc cưa nhựa để thực hiện việc này, giúp linh hoạt lắp đặt trong các không gian có kích thước không đều hoặc nhỏ hẹp. Khả năng tùy chỉnh kích thước không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chính xác và thẩm mỹ cho công trình. Nhờ vào tính năng này, tấm xốp PU Foam trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cải tạo nhà cửa.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc vật liệu xốp, tấm xốp này có khả năng giữ nhiệt tốt, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, nó giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, đảm bảo không gian bên trong luôn ổn định và thoải mái trong mùa hè cũng như mùa đông. Việc sử dụng Tấm Xốp PU Foam không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có thể sử dụng ngoài trời không?
Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt có khả năng sử dụng ngoài trời, tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu và kéo dài tuổi thọ, cần thiết phải có lớp bảo vệ bên ngoài. Các lớp bảo vệ như sơn hoặc màng chống thấm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tấm xốp khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là ánh sáng mặt trời và nước mưa. Nhờ đó, tấm xốp sẽ không chỉ duy trì được khả năng cách nhiệt mà còn gia tăng độ bền, đảm bảo phục vụ hiệu quả trong các công trình ngoài trời.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đến Bà Rịa-Vũng Tàu không?
Triệu Hổ cam kết cung cấp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại kho Bà Rịa-Vũng Tàu, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng khu vực này. Đặc biệt, ngoài sản phẩm chất lượng, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc, mang đến sự tiện lợi tối ưu cho mọi khách hàng ở khắp nơi. Với uy tín và kinh nghiệm, Triệu Hổ luôn cam kết giao hàng an toàn và đúng thời gian. Chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, từ Bà Rịa-Vũng Tàu tới mọi miền tổ quốc.
Trên đây là những thông tin cần thiết về Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp một cách dễ dàng và nhanh chóng. Để nhận được tư vấn chi tiết và tận tâm, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ, giúp công trình của bạn đạt được thành công mong muốn.