Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh “Ưu Đãi Gấp”

5/5 - (3213 bình chọn)

Nội dung

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh | Giảm Sốc Nhất | CK 5% – 10%

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu hiện nay tại TP. Hồ Chí Minh, được biết đến với nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách âm và chống thấm vượt trội, xốp polyurethane không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu từ môi trường. Sử dụng tấm xốp PU Foam không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn làm tăng độ bền vững cho ngôi nhà, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với đặc tính linh hoạt và dễ dàng thi công, tấm PU Foam ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng mới cũng như có sẵn. Hãy tìm hiểu và đầu tư vào giải pháp hiệu quả này để tối ưu hóa không gian của bạn!

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt là một vật liệu tiên tiến, thân thiện với môi trường, nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Cấu trúc của tấm gồm lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR), được bảo vệ bởi hai lớp xi măng tổng hợp chắc chắn. Với khả năng chống nóng, cách âm hiệu quả và đặc tính chống cháy lan, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm cách nhiệt PU/PIR thích hợp cho mái nhà, tường, đặc biệt là tường hướng Tây, trần và nền, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng cho không gian sống và làm việc.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm cách nhiệt PU/PIR được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Hai lớp bề mặt được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/nhôm chắc chắn, giúp bảo vệ lõi xốp đồng thời tăng cường độ bền và khả năng chống chịu. Lõi xốp ở giữa làm từ Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR) cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, đồng thời có tính năng chống cháy lan hiệu quả. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng, giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt cho các công trình. Được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến như Trấn cách nhiệt, Tấm gạch mát hay Xốp chống nóng trần nhà, sản phẩm này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn tối ưu hóa khả năng cách âm. Với đặc tính nhẹ, bền và dễ thi công, tấm xốp này ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng và cải tạo trần nhà, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng cách nhiệt. Với tỷ trọng này, tấm xốp đạt được sự cân bằng tối ưu giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, độ nhẹ và chi phí hợp lý. Cấu trúc ô kín của xốp đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, giúp giảm thất thoát nhiệt. Sản phẩm này thường được sử dụng cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, kho bảo quản không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ, cũng như làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU với tỷ trọng 50 kg/m³ được phân loại là loại vật liệu cách nhiệt có độ cứng và khả năng chống nén tốt hơn so với loại 40 kg/m³. Mật độ cao này mang lại tính năng cách nhiệt hiệu quả, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về tải trọng. Nhờ vào khả năng chịu lực tốt, xốp PU 50 kg/m³ thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, hoặc những khu vực cần sự bền bỉ như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực. Điều này không chỉ nâng cao độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày tấm PU cách nhiệt (mm) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt của vật liệu. Tấm Xốp PU/PIR 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, phù hợp cho các ứng dụng nhẹ, tiết kiệm không gian. Tấm dày 30 mm cung cấp hiệu suất tốt cho cách nhiệt tường và trần nhà. Với tấm 40 mm, hiệu suất cách nhiệt cao hơn, lý tưởng cho kho lạnh vừa và nhà xưởng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ. Cuối cùng, tấm 50 mm đem lại cách nhiệt tối ưu, phù hợp cho kho lạnh lớn và các nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ lõi và tăng cường độ bền cho sản phẩm. Với bề mặt cứng chắc, tấm xốp này dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hoặc thạch cao. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho việc cách nhiệt tường, trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp thông thường. Sự tiện lợi của bề mặt giúp cho việc sơn phủ hoặc hoàn thiện trở nên dễ dàng hơn, nâng cao thẩm mỹ cho không gian sử dụng.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt cao. Bề mặt lá nhôm sáng bóng không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn có khả năng chống ẩm hiệu quả, giữ cho khả năng cách nhiệt luôn ổn định. Nhờ những đặc tính vượt trội này, loại tấm xốp này thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững trong xây dựng.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng và bảo trì. Thiết kế kết hợp giúp tận dụng ưu điểm của cả hai bề mặt: giấy xi măng cung cấp độ cứng và khả năng bám dính tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hoàn thiện. Mặt giấy bạc không chỉ tăng cường khả năng phản xạ nhiệt mà còn chống ẩm hiệu quả, lý tưởng cho những không gian cần quản lý nhiệt độ và độ ẩm. Do đó, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu cao về hiệu suất và bền vững trong xây dựng.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) được biết đến với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/mK, tấm PU/PIR vượt xa các vật liệu truyền thống như bông khoáng hay bông thủy tinh, có hệ số dẫn nhiệt từ 0,031 đến 0,045 W/mK. Điều này cho phép tấm cách nhiệt PU/PIR giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong công trình, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ đó, việc sử dụng tấm PU/PIR có thể giảm đến 50% chi phí điện năng cho điều hòa và quạt mát.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng cách âm ấn tượng nhờ vào cấu trúc đặc biệt với nhiều lỗ khí siêu nhỏ và mật độ cao. Điều này cho phép vật liệu hấp thụ và làm suy giảm sóng âm thanh một cách hiệu quả, đạt mức giảm âm lên đến 23,08 dB. Kết quả là, âm thanh khi truyền qua tấm xốp sẽ bị giảm cường độ đáng kể, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho các công trình. Ưu điểm này rất quan trọng cho các khu vực cần giảm tiếng ồn như văn phòng, phòng ngủ, và những nơi gần nguồn tiếng ồn lớn.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc bảo vệ công trình trong khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, PU/PIR không chỉ sở hữu khả năng chống thấm cao mà còn có tỷ suất hút nước rất thấp chỉ 36,5 g/m², ngay cả sau 48 giờ ngâm trong nước. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, hạn chế tình trạng đổ mồ hôi và sự phát triển của nấm mốc. Nhờ vậy, tấm PU/PIR góp phần nâng cao giá trị bền vững cho công trình, giữ không gian luôn khô ráo và sạch sẽ.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, sản phẩm này giúp giảm tới 49% tải trọng lên tường công trình, từ đó giảm chi phí cho kết cấu móng và khung sườn. Ngoài ra, hiệu quả cách nhiệt cao của tấm PU/PIR còn giảm hơn 36% khối lượng vật liệu sử dụng so với các phương pháp xây dựng truyền thống, tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu và nhân công. Việc tối ưu hóa tải trọng và khối lượng không chỉ tăng tốc độ thi công mà còn đảm bảo độ bền vững cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm xốp PU/PIR chống cháy cấp cao nhất mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho công trình. Với hệ số chống cháy V0 theo tiêu chuẩn UL 94, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ nghiêm ngặt. Khả năng tự dập tắt lửa trong thời gian ngắn khi cách ly khỏi nguồn gây cháy, cùng với việc đạt Cấp B2 theo chỉ tiêu DIN 4102 của Đức, khẳng định sự tin cậy của tấm PU/PIR trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, nâng cao mức độ an toàn cho các công trình xây dựng.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong việc gia tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình, lên đến hơn 3%. Mặc dù vật liệu cách nhiệt thường chiếm không gian, nhưng PU/PIR lại khác biệt so với các phương pháp xây dựng tường truyền thống như gạch hay bê tông. Để đạt hiệu quả cách nhiệt và cách âm, tường truyền thống thường yêu cầu độ dày từ 20cm đến 30cm. Ngược lại, tấm PU/PIR với trọng lượng nhẹ và độ dày mỏng vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm vượt trội, tối ưu hóa không gian trong công trình.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Bằng cách tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các tòa nhà, tấm PU/PIR giúp giảm nhu cầu sử dụng năng lượng, từ đó hạn chế việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Khả năng cách nhiệt vượt trội giảm đáng kể điện năng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, từ đó giảm khí thải CO2 và khí nhà kính, góp phần vào việc chống lại biến đổi khí hậu. Đặc biệt, tấm PU/PIR không sử dụng HCFC-141b trong sản xuất, bảo vệ tầng Ozone khỏi sự suy giảm.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU/PIR với cường độ chịu nén đạt 0,287 MPa mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống biến dạng. Sản phẩm này không chỉ có độ bền lên đến hàng chục năm mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu tối đa tỷ suất dẫn nhiệt. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm xốp PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình, đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm xốp PU/PIR góp phần gia tăng tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Trong hệ thống mái tôn, tôn có khả năng hấp thụ và truyền nhiệt nhanh chóng, gây ảnh hưởng đến nhiệt độ không gian bên dưới. Việc lắp đặt tấm cách nhiệt PU/PIR ngay dưới xà gồ và khung xương mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Tấm xốp này giúp ngăn chặn hơi nóng từ mái tôn truyền xuống, giảm nhiệt độ trong nhà xưởng, kho bãi và các công trình khác. Nhờ đó, việc giảm tiêu tốn năng lượng cho hệ thống làm mát trở nên khả thi hơn, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng công trình.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt dưới ngói là giải pháp hiệu quả cho mái ngói, mặc dù ngói có khả năng cách nhiệt tốt hơn tôn. Được lắp đặt giữa các lớp vật liệu, tấm PU/PIR tạo ra lá chắn nhiệt mạnh mẽ, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, đặc biệt với kết cấu trần bê tông. Lớp vữa xi măng chống thấm bên dưới tấm PU/PIR cũng là ưu điểm vượt trội, kết hợp với đặc tính hút nước thấp của tấm, giúp gia tăng khả năng chống thấm cho mái, bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc và hư hại, đảm bảo tuổi thọ cho công trình.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt được ứng dụng phổ biến cho tường xây sẵn và tường có kết cấu nhẹ. Khi được lắp đặt bên trong, tấm PU/PIR tạo thành lớp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đảm bảo không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, lớp sơn bả hoàn thiện có thể áp dụng trực tiếp trên bề mặt tấm, giúp tiết kiệm không gian và chi phí so với việc xây thêm lớp tường khác. Đặc biệt, khả năng siêu nhẹ của tấm PU/PIR không chỉ giảm tải trọng cho tường mà còn tối ưu hóa kết cấu công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách kép là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm tối ưu. Bằng cách sử dụng hai lớp tấm PU/PIR, giữa chúng là khung kết cấu thép chắc chắn, giải pháp này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn tạo không gian yên tĩnh tuyệt đối. Điều này đặc biệt hữu ích cho các phòng lạnh, phòng thu âm và khu vực sản xuất đặc biệt. Hơn nữa, kết cấu siêu nhẹ giúp lắp đặt nhanh chóng và giảm tải trọng cho móng, tối ưu hóa chi phí và thời gian.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho trần treo, được lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm này không chỉ ngăn nhiệt từ không gian phía trên mà còn có tác dụng cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ tầng trên hoặc mái xuống. Đặc biệt, nhờ vào trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không làm gia tăng tải trọng cho hệ trần treo, từ đó dễ dàng lắp đặt và nâng cao hiệu suất cách nhiệt, tạo môi trường sống thoải mái hơn cho người sử dụng.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm cho trần bê tông. Bằng cách đặt trực tiếp tấm cách nhiệt này lên bề mặt bê tông, phương pháp này ngăn cản sự truyền nhiệt qua sàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tầng trên hoặc dưới. Ngoài ra, tấm PU/PIR còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Ứng dụng của tấm xốp này ngày càng phổ biến trong xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho sàn nhà kết cấu thép, thường ứng dụng trong các công trình nhà khung thép và tầng lửng. Được lắp đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, tấm PU/PIR giúp cách nhiệt hiệu quả, ngăn chặn nhiệt độ từ tầng dưới truyền lên hoặc bảo quản nhiệt độ cho sàn gỗ. Ngoài ra, khả năng cách âm của vật liệu này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống cách nhiệt sàn bê tông, tương tự như cách nhiệt dưới ngói. Chúng được lắp đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, giúp cách nhiệt hiệu quả từ nền đất đối với sàn trệt hoặc từ tầng dưới đối với sàn tầng. Đặc biệt, lớp vữa chống thấm cùng khả năng hút nước thấp của PU/PIR không chỉ tăng cường độ bền mà còn ngăn ngừa ẩm mốc, bảo vệ sàn khỏi các tác động tiêu cực. Điều này làm cho tấm xốp PU/PIR trở thành giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng hiện đại.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR TP. Hồ Chí Minh (08/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt và cách âm tại TP. Hồ Chí Minh, Triệu Hổ nổi bật với bảng giá tấm xốp PU/PIR cạnh tranh và ưu đãi hấp dẫn. Những sản phẩm tấm xốp PU Foam Cách Nhiệt của Triệu Hổ không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, các chương trình khuyến mãi và gói ưu đãi cho dự án lớn giúp khách hàng có cơ hội tiếp cận các sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu tiên trong việc sử dụng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Hãy đo đạc các khu vực như tường, sàn và trần. Việc biết rõ diện tích sẽ giúp bạn tính toán chính xác lượng vật liệu cần thiết cho dự án của mình.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Để xác định độ dày lớp Tấm Xốp PU phù hợp, cần căn cứ vào yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm của công trình. Các độ dày phổ biến hiện nay là 20mm, 30mm và 50mm, tùy thuộc vào kỹ thuật và nhu cầu cụ thể.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Sau khi xác định được diện tích bề mặt và độ dày của Tấm Xốp PU, bạn có thể tính thể tích cần dùng bằng công thức: Thể tích = Diện tích × Độ dày. Kết quả nhận được sẽ được biểu thị bằng đơn vị mét khối (m³), giúp xác định đúng nhu cầu vật liệu.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ trọng của Tấm Xốp PU thường dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp được chọn. Việc xác định tỷ trọng chính xác rất quan trọng để tính toán khối lượng và đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn cần xác định thể tích sản phẩm và tỷ trọng của nó. Công thức tính khối lượng là: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng. Kết quả sẽ được tính bằng đơn vị kg, giúp bạn lên kế hoạch mua sắm chính xác.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là điều cần thiết trong quản lý dự án. Nếu có tỷ lệ hao hụt, nên bổ sung 5% đến 10% khối lượng dự phòng. Việc này giúp đảm bảo đủ nguyên vật liệu, hạn chế thiếu hụt trong quá trình lắp đặt.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới mái tôn 1 lớp, trước tiên cần trang bị khung xương chắc chắn. Cắt tấm PU/PIR theo kích thước, sau đó lắp đặt khít vào khung. Cuối cùng, xử lý mối nối bằng băng keo chuyên dụng để tối ưu hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho mái ngói, đầu tiên cần đổ trần bê tông và tráng lớp vữa chống thấm. Sau đó, các tấm PU/PIR được đặt khít nhau, phủ lớp lưới gia cường và thêm vữa xi măng, tạo nền vững chắc và tăng cường khả năng chịu nhiệt.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho vách đơn, trước tiên dựng khung xương gắn chắc vào tường. Tiếp theo, cắt và lắp đặt các tấm PU/PIR vào khung. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng sơn bả để tạo bức tường cách nhiệt, cách âm hiệu quả và thẩm mỹ.

Cách nhiệt với vách kép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt với vách kép, trước tiên dựng một hàng tấm PU/PIR trên kết cấu thép. Sau đó, lắp đặt khung thứ hai và gắn hàng tấm thứ hai. Cuối cùng, hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả để tối ưu hóa cách âm và cách nhiệt.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt trần treo, cắt tấm theo kích thước ô khung xương trần, rồi gắn chặt vào hệ khung. Trọng lượng nhẹ của tấm PU/PIR không làm tăng tải trọng. Sau lắp đặt, bề mặt có thể sơn hoàn thiện, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần bê tông, bạn nên đặt tấm PU/PIR lên bề mặt bê tông đã đổ. Xếp các tấm khít nhau để tạo lớp cách nhiệt liên tục, giúp ngăn nhiệt và giảm tiếng ồn giữa các tầng hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn kết cấu thép, trước tiên cần chuẩn bị lớp tôn nền. Sau đó, dựng kết cấu thép và cắt tấm PU/PIR để đặt khít vào ô hoặc lên lớp tôn. Cuối cùng, lắp đặt sàn gỗ hoặc hoàn thiện, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả.

Cách nhiệt sàn bê tông

Khi lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn bê tông, trước tiên cần đổ sàn và tráng lớp vữa chống thấm. Sau đó, đặt tấm PU/PIR lên vữa, dùng lưới gia cường và hoàn thiện bằng lớp vữa xi măng để tăng cường độ bền và ngăn ẩm mốc.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi lựa chọn sản phẩm tấm xốp PU/PIR trên Website, quý khách có thể gọi đến hotline để được tư vấn và đặt hàng ngay. Ngoài ra, quý khách cũng có thể để lại thông tin trên Website, chúng tôi sẽ sớm liên hệ lại để hỗ trợ.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi bạn gọi điện, nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ giúp bạn xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR một cách chi tiết. Chúng tôi sẽ xác nhận số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng, đảm bảo quá trình đặt hàng diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng, khách hàng sẽ nhận thông báo về phương thức thanh toán cho tấm xốp PU/PIR. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và thực hiện giao dịch một cách thuận lợi nhất.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, bạn chỉ cần chờ nhận hàng tấm xốp PU/PIR tại địa chỉ đã cung cấp. Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, an toàn. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Chúc bạn hài lòng với sản phẩm!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến ngay Triệu Hổ để tận hưởng ưu đãi khủng với Tấm Xốp PU chất lượng cao. Chúng tôi cung cấp mút xốp giá rẻ, kèm chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Với tính năng cách nhiệt, cách âm, và chống cháy tối ưu, sản phẩm chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi khách hàng!

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU TP. Hồ Chí Minh

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của tấm xốp PU (tấm gạch mát) được ứng dụng trong các công trình xây dựng và cải tạo tại TP. Hồ Chí Minh. Những tấm xốp này mang lại hiệu quả đáng kể trong việc cách nhiệt và cách âm, góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái cho cư dân. Đồng thời, với khả năng chịu lực tốt, tấm xốp PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao và tiếng ồn. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là vật liệu lý tưởng cho việc lắp đặt ở nhiều vị trí trong công trình như dưới mái, tường, trần và sàn. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm xốp PU giúp duy trì nhiệt độ trong phòng, đặc biệt là vào mùa hè, giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các không gian sinh hoạt và văn phòng, cũng như cho những công trình yêu cầu cách nhiệt dưới sàn hoặc trong các môi trường cần hiệu quả cách nhiệt cao.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) được biết đến với độ bền cao và tuổi thọ dài, thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Chúng có khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm cũng như các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài. Tuy nhiên, để đảm bảo tấm xốp hoạt động hiệu quả, việc lắp đặt và bảo trì đúng cách là điều cực kỳ quan trọng. Nếu được bảo quản tốt, tấm xốp PU có thể phục vụ nhiều năm mà không bị giảm chất lượng.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU được coi là an toàn khi sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người lao động cần chú ý để không hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ vật liệu, nhằm bảo vệ sức khỏe. Việc chọn lựa tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng là rất quan trọng, giúp đảm bảo rằng sản phẩm không chứa các hóa chất độc hại. Do đó, nếu tuân thủ đầy đủ các biện pháp an toàn và lựa chọn sản phẩm chất lượng, tấm xốp PU sẽ không gây hại cho sức khỏe con người.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU là một vật liệu linh hoạt, có khả năng cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng bằng các công cụ thông dụng như dao rọc giấy hoặc máy cắt. Điều này cho phép người dùng dễ dàng lắp đặt xốp PU vào các không gian có kích thước không đều hoặc những khu vực nhỏ hẹp, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Với tính năng này, tấm xốp PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt, cách âm, hoặc trang trí nội thất. Sự linh hoạt của nó đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU (polyurethane) nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc vật liệu xốp của nó. Với tính năng giữ nhiệt hiệu quả, tấm xốp này ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó duy trì môi trường ổn định bên trong. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm chi phí điện năng, nhất là trong các mùa hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Sử dụng tấm xốp PU là một giải pháp thông minh cho mọi công trình.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có khả năng sử dụng ngoài trời, nhưng để đảm bảo độ bền và hiệu quả, cần trang bị một lớp bảo vệ bên ngoài. Việc sử dụng sơn hoặc màng chống thấm sẽ giúp tấm xốp này chống lại các tác động của môi trường, nhất là ánh nắng mặt trời và nước mưa. Lớp bảo vệ không chỉ giữ cho tấm xốp không bị hư hỏng do ẩm ướt mà còn ngăn ngừa tình trạng xuống cấp do tia UV. Do đó, việc bảo vệ tấm xốp PU là rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến TP. Hồ Chí Minh không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến TP. Hồ Chí Minh, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng trong khu vực này. Với mạng lưới vận chuyển rộng rãi, chúng tôi còn hỗ trợ giao hàng xốp PU trên toàn quốc, mang đến sự tiện lợi cho mọi đối tác, dù ở nơi đâu. Cam kết của chúng tôi là đảm bảo giao hàng an toàn, đúng hẹn và chất lượng sản phẩm luôn được đặt lên hàng đầu. Triệu Hổ tự hào đồng hành cùng bạn trong mọi công trình trên mọi miền đất nước.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại TP. Hồ Chí Minh mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và thời gian. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình và đảm bảo công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart