Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Điện Biên “Hiệu quả đáng kể”

5/5 - (3301 bình chọn)

Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Điện Biên | Cải tiến mới | CK 5% – 10%

Xốp Cao Su Eva 20mm, được mệnh danh là “Nữ hoàng êm ái”, đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả của nó. Với độ dày 20mm, xốp cao su Eva cung cấp độ đàn hồi tốt, khả năng chống sốc và cách âm vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, nội thất, và xây dựng. Các phân loại khác nhau của sản phẩm này không chỉ sở hữu ưu điểm riêng mà còn có khả năng biến đổi để phù hợp với các mục đích sử dụng cụ thể. Điều này giúp xốp cao su Eva 20mm trở thành một giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm chất liệu bền bỉ, an toàn và có tính hiệu quả cao trong mọi hoạt động hàng ngày.

Thông tin về Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một vật liệu xây dựng nổi bật trong ngành vật liệu thi công nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Đặc biệt, xốp EVA không chỉ đảm bảo khả năng cách âm hiệu quả, ngăn chặn âm thanh từ trong ra ngoài mà còn mang lại những lợi ích khác cho người sử dụng. Với độ đàn hồi cao và tính bền bỉ, vật liệu này thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gia dụng như tấm lót, dép, và các dụng cụ thể thao. Bên cạnh đó, thiết kế linh hoạt và khả năng chống nước của xốp EVA làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, giúp bảo vệ các sản phẩm và cải thiện tuổi thọ sử dụng, mang đến giá trị kinh tế lâu dài cho người tiêu dùng.

Một số tên gọi thông dụng của Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp cao su Eva 20mm là một trong những sản phẩm thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Loại xốp này không chỉ có độ bền cao mà còn rất nhẹ, phim dẻo dai. Một số tên gọi phổ biến của nó bao gồm cao su xốp, mút eva, và mút xốp eva. Ngoài ra, xốp cao su non và cao su xốp chịu nhiệt cũng thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp chế biến. Xốp cao su dạng cuộn và tấm cao su xốp giúp dễ dàng thi công và ứng dụng vào nhiều không gian khác nhau. Với khả năng cách âm và lót sàn hiệu quả, xốp cao su Eva trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và trang trí nội thất. Tính đa dạng trong màu sắc, đặc biệt là xốp cao su đen và xốp eva foam cũng là một điểm cộng lớn.

Phân loại Cao su xốp EVA 

Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.

Cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn là một sản phẩm linh hoạt, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Với kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn từ 10m đến 300m, sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa quá trình thi công và lắp đặt. Đặc biệt, chiều dày của cao su xốp dao động từ 1mm đến dưới 10mm, với các mức độ dày cụ thể như 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm. Sự đa dạng về kích thước và độ dày này cho phép người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, từ cách âm, cách nhiệt cho đến việc bảo vệ bề mặt. Với khả năng linh hoạt và tính ứng dụng cao, cao su xốp dạng cuộn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và kỹ sư.

Cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm là một loại vật liệu có kích thước cố định, thường là 1m x 2m hoặc 1,2m x 2,4m, khác với dạng cuộn. Sản phẩm này được sản xuất với độ dày đa dạng, từ 10mm đến 100mm, với các mức độ phổ biến như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm. Với đặc tính độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, cao su xốp dạng tấm thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cách âm, cách nhiệt, bảo vệ và đệm. Việc phân loại theo kích thước và độ dày không chỉ giúp người dùng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp mà còn đáp ứng hiệu quả các yêu cầu cụ thể của dự án. Nhờ vào tính ứng dụng linh hoạt, cao su xốp dạng tấm ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng và công nghiệp.

Thông số kỹ thuật chung

Xốp Cao Su Eva 20mm là một vật liệu phổ biến với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Trước khi sử dụng sản phẩm, người tiêu dùng nên lưu ý đến các thông số kỹ thuật cơ bản để đảm bảo chất lượng cũng như tính năng của xốp. Đầu tiên, kích thước tiêu chuẩn của Xốp Cao Su Eva 20mm thường là 1m x 2m, vừa đủ để dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Độ dày 20mm giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt, đồng thời đảm bảo độ bền bỉ khi sử dụng. Trọng lượng của sản phẩm khoảng 1.5kg/m², thuận tiện cho việc thi công. Những thông số này không chỉ giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn hỗ trợ họ trong việc lựa chọn xốp phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ hiệu quả.

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) ≥ 1,1
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) ≥ 87,3
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) ≥ 0,21
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) < 0,082
Độ cứng Shore A (ASTM D

3575: 2008)

30-60
Độ dày (mm) 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100

Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.

Xốp cao su EVA 5mm

Xốp cao su EVA 5mm là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng, nhờ vào độ mềm dẻo vừa phải và tính đàn hồi tốt. Với độ dày 5mm, sản phẩm này thường được sử dụng làm lớp đệm trong các thiết bị thể thao, giúp bảo vệ người dùng và tăng cường hiệu quả khi tập luyện. Ngoài ra, xốp EVA 5mm còn có khả năng bảo vệ các vật dụng trong quá trình vận chuyển, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Trong lĩnh vực xây dựng, vật liệu này được ưa chuộng nhờ vào tính năng cách âm và cách nhiệt, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và khả năng dễ dàng cắt, xốp cao su EVA 5mm mang lại tiện lợi cho người dùng trong việc thi công và lắp đặt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thực tế.

Xốp cao su EVA 10mm

Xốp cao su EVA 10mm được biết đến với độ dày vượt trội, mang lại sự bảo vệ toàn diện cho các ứng dụng yêu cầu độ chắc chắn và bền bỉ. Với khả năng hấp thụ sốc và chống trượt tuyệt vời, sản phẩm này thường được sử dụng rộng rãi trong các thảm trải sàn của phòng tập thể dục, phòng chơi trẻ em, cũng như làm lớp lót cho các thiết bị đòi hỏi độ bền cao. Xốp cao su EVA không chỉ giúp tạo ra một không gian an toàn và thoải mái cho người sử dụng mà còn mang lại giá trị kinh tế nhờ vào độ bền lâu dài của nó. Những đặc tính nổi bật này đã giúp xốp EVA 10mm trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc trang trí và bảo vệ các không gian sống và làm việc, nâng cao trải nghiệm sử dụng cho mọi người.

Xốp cao su EVA 20mm

Xốp cao su EVA 20mm là một trong những sản phẩm nổi bật với độ dày lớn nhất, được thiết kế nhằm mang lại sự chắc chắn và bảo vệ tối ưu cho các ứng dụng nặng. Với tính năng chống thấm và cách nhiệt vượt trội, xốp EVA 20mm thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng, làm lớp lót cho xe tải, hoặc được sử dụng trong các phòng thu âm với mục đích cách âm hiệu quả. Đặc biệt, độ dày 20mm không chỉ giúp giảm thiểu chấn động và va đập mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc bảo vệ thiết bị và người sử dụng khỏi những tác động bên ngoài. Sản phẩm này đã chứng minh được lợi ích vượt trội, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng và nâng cao giá trị thẩm mỹ trong thiết kế sản phẩm. Tính đàn hồi cao của xốp EVA cho phép nó biến dạng linh hoạt dưới áp lực nhưng vẫn nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu, trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi sự mềm dẻo và đàn hồi. Bề mặt bóng bẩy, nhẵn mịn không chỉ mang đến vẻ đẹp hiện đại mà còn làm tăng giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm. Thêm vào đó, khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất hiệu quả giúp bảo vệ xốp trong mọi điều kiện, duy trì độ bền bỉ và khô ráo. Xốp EVA còn có khả năng cách nhiệt và cách điện xuất sắc, giảm thiểu sự truyền nhiệt và dòng điện, cùng với tính năng cách âm ấn tượng, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Đặc biệt, xốp dễ thi công và vận chuyển, lại thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe người sử dụng và có khả năng tái chế. Chính vì những đặc điểm này, Xốp Cao Su Eva 20mm là sự lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su EVA 20mm là một vật liệu đa năng, nổi bật với những tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng phong phú. Trong lĩnh vực xây dựng, nó không chỉ đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, khi được kết hợp với các phụ gia như sáp và nhựa, xốp EVA 20mm trở thành chất kết dính nóng chảy, mở ra cơ hội cho các thiết bị y sinh trong việc phân phối thuốc, nâng cao sức khỏe cộng đồng. Trong thể thao, xốp EVA như một lớp bảo vệ an toàn, hấp thụ lực sốc, hỗ trợ vận động viên luyện tập mà không lo chấn thương. Chất liệu này cũng rất thiết yếu trong sản xuất bao bì, với khay định hình và hộp xốp chống sốc, giúp bảo vệ sản phẩm hiệu quả. Không chỉ vậy, xốp EVA còn là lựa chọn hoàn hảo cho những không gian cần sự yên tĩnh như quán bar, karaoke, hay rạp chiếu phim. Với tính năng nhẹ nhàng, không mùi và giá thành hợp lý, xốp Cao Su EVA 20mm thực sự là một vật liệu kỳ diệu, mang lại giá trị thiết thực cho cuộc sống.

Báo giá Xốp Cao Su Eva 20mm chi tiết theo từng loại

Xốp Cao Su Eva 20mm là một sản phẩm nổi bật với nhiều tính năng ưu việt, như khả năng đàn hồi tốt, khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm này thân thiện với môi trường, đem lại lợi ích cho người sử dụng. Xốp Cao Su Eva 20mm rất linh hoạt và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đời sống sinh hoạt đến công nghiệp. Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, Triệu Hổ cung cấp bảng báo giá chi tiết, giúp bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

So sánh Xốp Cao Su Eva 20mm với loại cao su nhiệt khác

Tiêu chí Cao su xốp EVA Cao su lưu hóa
Cấu trúc Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ Rắn, không xốp
Đàn hồi Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt
Cách nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc xốp Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA
Cách âm Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm Tốt nhưng kém hơn EVA
Kháng hóa chất Khá tốt, nhưng không hoàn hảo Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công Nặng hơn, khó vận chuyển hơn
Ứng dụng Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử
Thân thiện với môi trường Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại
Giá thành Thường rẻ hơn Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng

Xốp Cao Su Eva 20mm và cao su lưu hóa đều có những ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu khác nhau. Xốp Cao Su Eva 20mm là vật liệu xuất sắc cho các sản phẩm tiêu dùng nhờ tính năng cách âm, cách nhiệt và tính thân thiện với môi trường. Nó thường được sử dụng trong các thiết kế nội thất và đồ gia dụng. Trong khi đó, cao su lưu hóa lại nổi bật với độ bền và khả năng chịu lực, rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp cần tính ổn định và độ tin cậy cao. Việc lựa chọn giữa hai loại vật liệu này phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 20mm tại Điện Biên của Triệu Hổ

Xốp Cao Su Eva 20mm của Triệu Hổ đã chứng minh được giá trị vượt trội của mình trong nhiều ứng dụng thực tế tại các công trình xây dựng. Tại Điện Biên, những tấm xốp EVA được lắp đặt trên sàn đã tạo ra một lớp đệm êm ái, làm giảm thiểu tác động từ lực va chạm, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trong các phòng hội nghị, Xốp Cao Su Eva 20mm được sử dụng làm vật liệu cách âm, ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn từ bên ngoài, qua đó duy trì sự tập trung tối ưu trong các cuộc thảo luận. Việc lắp đặt tấm xốp trên tường và trần không chỉ nâng cao âm học mà còn cải thiện chất lượng âm thanh. Tại khu vực vui chơi trẻ em, những tấm thảm xốp EVA được trải rộng, cung cấp bề mặt an toàn và khả năng hấp thụ sốc, giúp bảo vệ trẻ khỏi chấn thương. Hơn nữa, với khả năng chống thấm và kháng hóa chất, Xốp Cao Su Eva 20mm còn phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Những hình ảnh thực tế tại các công trình cho thấy sự đa dạng và tính năng vượt trội của sản phẩm này.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 20mm

Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm

Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Đầu tiên, chất lượng nguyên liệu là yếu tố quyết định sự bền bỉ của sản phẩm. Ngoài ra, điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng cũng có tác động lớn đến tuổi thọ. Cách sử dụng, bao gồm cường độ và tải trọng, cũng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực của xốp. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ giúp duy trì tính năng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.

Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm

Chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM và ISO. ASTM đảm bảo các chỉ tiêu về độ đàn hồi và độ bền kéo, trong khi ISO tập trung vào quản lý chất lượng và môi trường. Ngoài ra, các chứng nhận thân thiện với môi trường như Green Seal cũng phản ánh sự cam kết về bảo vệ môi trường. Việc kiểm tra các yếu tố vật lý như độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi là rất quan trọng để xác định tính chất và độ bền của sản phẩm, đảm bảo đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.

Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm được biết đến với độ đàn hồi vượt trội, khả năng trở lại hình dạng ban đầu nhanh chóng sau khi bị nén. Đặc biệt, tính chất hấp thụ sốc của EVA rất ấn tượng, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng thể thao và bảo hộ. So với cao su lưu hóa, xốp EVA thể hiện khả năng hấp thụ chấn động tốt hơn nhờ cấu trúc xốp của nó. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương khi va chạm, mà còn tăng cường độ bền và hiệu quả sử dụng cho nhiều sản phẩm.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm đến Điện Biên không?

Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm tại Triệu Hổ sẽ phụ thuộc vào chính sách của công ty và khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng tại Điện Biên. Trong nhiều trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho các đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt. Để biết chính xác về phí vận chuyển cho đơn hàng của mình, khách hàng nên liên hệ với nhân viên bán hàng để được tư vấn chi tiết và cập nhật thông tin mới nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart
Scroll to Top