Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Hà Giang “Giá hời”

5/5 - (5414 bình chọn)

Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Hà Giang | Hot deal | CK 5% – 10%

Xốp Cao Su Eva 20mm, được biết đến như “Nữ hoàng êm ái”, là sản phẩm cao su xốp nổi bật trên thị trường hiện nay. Với độ dày 20mm, sản phẩm này mang lại sự linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Xốp Cao Su Eva không chỉ nhẹ và dễ vận chuyển, mà còn có khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời, giúp tạo môi trường sống thoải mái và an toàn. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có độ bền cao, khả năng chống thấm nước, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hoạt động thể thao, trang trí nội thất, hay vật liệu xây dựng. Với những ưu điểm nổi bật, Xốp Cao Su Eva 20mm chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm vật liệu chất lượng và hiệu quả trong công việc của mình.

Thông tin về Xốp Cao Su Eva 20mm

Trong ngành vật liệu xây dựng và thi công, Xốp Cao Su Eva 20mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một vật liệu nổi bật nhờ nhiều tính năng ưu việt. Với độ dày 20mm, xốp EVA không chỉ có khả năng cách âm hiệu quả, ngăn chặn âm thanh từ trong ra ngoài, mà còn mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Được sản xuất từ chất liệu cao su tổng hợp, xốp EVA có độ đàn hồi cao và tính chống nước tốt, giúp tăng cường tuổi thọ cho sản phẩm. Đây là lựa chọn phổ biến cho các đồ gia dụng như tấm lót, dép và nhiều sản phẩm thể thao khác. Hơn nữa, sự linh hoạt trong thiết kế của xốp EVA cho phép ứng dụng trong các công trình ngoài trời, bảo vệ hiệu quả và nâng cao chất lượng sử dụng cho người tiêu dùng.

Một số tên gọi thông dụng của Xốp Cao Su Eva 20mm

Cao su xốp EVA 20mm là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính năng ưu việt của nó. Với các loại như xốp cao su non, mút EVA và mút xốp EVA, sản phẩm này mang đến độ bền cao và khả năng cách âm hiệu quả. Các dạng sản phẩm như tấm cao su xốp, xốp cao su đen và cao su xốp dạng cuộn làm cho việc thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Cao su xốp không chỉ có tác dụng lót sàn mà còn chịu nhiệt tốt, giúp bảo vệ bề mặt khỏi nhiệt độ cao. Các ứng dụng như tấm mút xốp EVA và ống cao su lưu hóa dạng xốp cho phép sử dụng linh hoạt trong mọi không gian. Đặc biệt, xốp EVA foam được ưa chuộng nhờ khả năng chèn khe co giãn, bảo vệ cấu trúc một cách hiệu quả.

Phân loại Cao su xốp EVA 

Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.

Cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn là sản phẩm linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn từ 10m đến 300m, sản phẩm này mang lại sự tiện lợi trong quá trình thi công và lắp đặt. Chiều dày của cao su xốp đa dạng, dao động từ 1mm đến dưới 10mm, với các mức độ dày cụ thể như 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm. Sự phong phú về kích thước và độ dày giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, từ cách âm, cách nhiệt đến chống va đập. Với những tính năng ưu việt, cao su xốp dạng cuộn ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho các giải pháp xây dựng và sản xuất hiện đại.

Cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm là sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng, khác biệt hẳn so với dạng cuộn. Với kích thước cố định 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m, cao su xốp dạng tấm có độ dày từ 10mm đến 100mm, bao gồm các phổ thông như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm. Đặc điểm này giúp sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu kỹ thuật trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt cho đến bảo vệ và đệm. Độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội khiến cao su xốp dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu yếu tố kỹ thuật cao. Sự đa dạng về kích thước và độ dày góp phần giúp người dùng dễ dàng tìm ra sản phẩm phù hợp nhất với mục đích sử dụng của mình.

Thông số kỹ thuật chung

Trước khi tìm hiểu sâu về thông số kỹ thuật của Xốp Cao Su Eva 20mm, người dùng cần lưu ý những tiêu chí cơ bản ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Xốp Cao Su Eva 20mm nổi bật với kích thước chuẩn 1m x 2m, độ dày 20mm, và trọng lượng khoảng 1.5kg/m². Các thông số này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp bảo vệ các bề mặt khác nhau trong quá trình lắp đặt. Chất liệu xốp có tính đàn hồi cao, dễ dàng uốn nắn và thi công, phù hợp cho nhiều ứng dụng như trang trí nội thất, chống ồn cho phòng làm việc, hay bảo vệ các thiết bị điện tử. Bảng thông số kỹ thuật này sẽ giúp người tiêu dùng có cái nhìn rõ ràng và lựa chọn sản phẩm đáp ứng tối ưu nhu cầu sử dụng của mình.

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) ≥ 1,1
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) ≥ 87,3
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) ≥ 0,21
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) < 0,082
Độ cứng Shore A (ASTM D

3575: 2008)

30-60
Độ dày (mm) 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100

Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.

Xốp cao su EVA 5mm

Xốp cao su EVA 5mm là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với độ dày 5mm, xốp EVA cung cấp sự mềm dẻo cần thiết, đồng thời giữ được độ đàn hồi tốt, giúp bảo vệ và làm đệm cho nhiều loại thiết bị thể thao, đồ vật trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, sản phẩm này còn được áp dụng vào các công trình xây dựng để đảm bảo cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và khả năng dễ dàng cắt gọt, xốp cao su EVA 5mm mang lại sự tiện lợi tối ưu trong việc thi công và lắp đặt. Tất cả những đặc điểm này giúp xốp EVA 5mm luôn là lựa chọn hàng đầu cho những nhu cầu đa dạng trong ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Xốp cao su EVA 10mm

Xốp cao su EVA 10mm là một vật liệu đáng tin cậy trong các ứng dụng cần độ bền và khả năng bảo vệ cao. Độ dày 10mm của sản phẩm này cung cấp khả năng hấp thụ sốc tốt, giúp giảm thiểu chấn thương khi va chạm, đặc biệt trong các khu vực như phòng tập thể dục hay phòng chơi trẻ em. Ngoài ra, chất liệu này cũng có tính năng chống trượt, tạo nên một bề mặt an toàn cho người sử dụng. Chính vì vậy, xốp EVA 10mm thường được sử dụng làm thảm trải sàn hoặc lớp lót cho các thiết bị thể thao và đồ chơi. Với những ưu điểm nổi bật về độ bền bỉ và khả năng bảo vệ, xốp cao su EVA 10mm chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho không gian cần sự an toàn và thoải mái.

Xốp cao su EVA 20mm

Xốp cao su EVA 20mm là sản phẩm nổi bật nhờ độ dày lớn, mang lại khả năng bảo vệ và chắc chắn tối ưu cho các ứng dụng nặng. Với tính năng chống thấm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này rất phù hợp cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành xây dựng, xốp EVA 20mm được sử dụng làm lớp lót cho các kết cấu, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Ngoài ra, xốp còn được áp dụng trong các xe tải để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập. Đặc biệt, trong các phòng thu âm, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh cho việc thu âm chuyên nghiệp. Độ dày 20mm không chỉ giúp giảm chấn động mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị.

Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm nổi bật với nhiều ưu điểm, giúp nó không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ. Đầu tiên, tính đàn hồi vượt trội cho phép xốp EVA biến dạng linh hoạt khi chịu lực, nhưng nhanh chóng trở về hình dạng ban đầu, làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu độ mềm dẻo cao. Vẻ ngoài bóng bẩy với bề mặt nhẵn mịn càng làm tăng thêm sự sang trọng và hiện đại cho không gian sử dụng. Bên cạnh đó, xốp EVA có khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất hiệu quả, giúp bảo vệ độ bền trong mọi điều kiện. Cấu trúc xốp đặc biệt của nó còn tạo ra khả năng cách nhiệt và cách điện xuất sắc, giảm thiểu sự truyền nhiệt và điện. Tính năng cách âm cũng rất ấn tượng, giúp giảm tiếng ồn hiệu quả. Với đặc tính dễ thi công cùng độ bền cao, xốp EVA sẽ thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Cuối cùng, thân thiện với môi trường, xốp EVA không chỉ an toàn cho người dùng mà còn có khả năng tái chế, góp phần bảo vệ hệ sinh thái.

Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su EVA 20mm là một vật liệu đáng chú ý với nhiều ứng dụng đa dạng trong đời sống nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EVA 20mm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Khi kết hợp với các phụ gia như sáp và nhựa, xốp EVA trở thành chất kết dính nóng chảy, phục vụ các ứng dụng kỹ thuật y sinh, góp phần nâng cao khả năng chữa trị và chăm sóc sức khỏe. Về mặt thể thao, xốp EVA 20mm giữ vai trò như một lớp đệm bảo vệ, giúp hấp thụ sốc và bảo vệ trang thiết bị, cho phép các vận động viên luyện tập an toàn hơn. Không chỉ trong thể thao, nó còn được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì như khay định hình và hộp xốp chống sốc, phục vụ nhu cầu tiêu dùng. Đặc biệt, xốp EVA còn phát huy vai trò cách âm hoàn hảo cho những không gian giải trí như quán bar hay rạp chiếu phim. Tóm lại, xốp Cao Su EVA 20mm thực sự là một vật liệu kỳ diệu, góp phần làm phong phú thêm cuộc sống con người.

Báo giá Xốp Cao Su Eva 20mm chi tiết theo từng loại

Xốp Cao Su Eva 20mm nổi bật với nhiều ưu điểm như khả năng đàn hồi tối ưu, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Chúng không chỉ thân thiện với môi trường mà còn rất linh hoạt, dễ dàng phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng. Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm tốt nhất, dưới đây là bảng báo giá chi tiết của Triệu Hổ. Hãy khám phá và tìm hiểu thêm về sản phẩm để đưa ra quyết định phù hợp!

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

So sánh Xốp Cao Su Eva 20mm với loại cao su nhiệt khác

Tiêu chí Cao su xốp EVA Cao su lưu hóa
Cấu trúc Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ Rắn, không xốp
Đàn hồi Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt
Cách nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc xốp Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA
Cách âm Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm Tốt nhưng kém hơn EVA
Kháng hóa chất Khá tốt, nhưng không hoàn hảo Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công Nặng hơn, khó vận chuyển hơn
Ứng dụng Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử
Thân thiện với môi trường Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại
Giá thành Thường rẻ hơn Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng

Xốp Cao Su Eva 20mm là vật liệu lý tưởng cho những ai cần cách âm, cách nhiệt và thân thiện với môi trường trong các sản phẩm tiêu dùng. Với tính năng nhẹ và dễ gia công, nó thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như nội thất, đồ chơi trẻ em và các sản phẩm gia dụng. Ngược lại, cao su lưu hóa lại được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp do độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội. Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể, người dùng có thể chọn lựa giữa hai loại vật liệu này để tối ưu hóa hiệu quả sản phẩm.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 20mm tại Hà Giang của Triệu Hổ

Xốp Cao Su Eva 20mm của Triệu Hổ đã chứng tỏ giá trị vượt trội trong nhiều ứng dụng thực tế, đặc biệt tại các công trình xây dựng ở Hà Giang. Các tấm xốp EVA được lắp đặt trên sàn, tạo ra lớp đệm êm ái giúp giảm thiểu tác động từ lực va chạm, đồng thời mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trong các phòng hội nghị, vật liệu này không chỉ có khả năng cách âm hiệu quả, mà còn giúp duy trì sự tập trung nhờ việc ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài. Hệ thống tấm xốp lắp đặt trên tường và trần không chỉ cải thiện âm học mà còn đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất trong các buổi thảo luận. Đặc biệt, ở khu vực vui chơi cho trẻ em, xốp EVA được trải thành những tấm thảm lớn, cung cấp bề mặt an toàn với khả năng hấp thụ sốc tốt, bảo vệ trẻ khỏi các chấn thương. Không chỉ vậy, với khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất, xốp Cao Su Eva 20mm còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác, minh chứng cho sự đa dạng và tính năng nổi bật của sản phẩm.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 20mm

Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm

Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Chất lượng nguyên liệu đầu vào quyết định tính ổn định và độ bền của sản phẩm. Điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng cũng có vai trò không nhỏ; nếu để ngoài trời lâu, xốp có thể bị hư hại. Cách sử dụng, bao gồm cường độ và tải trọng tác động lên xốp, trực tiếp ảnh hưởng đến độ bền. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất sản phẩm trong thời gian dài.

Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm

Đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm cần dựa vào nhiều tiêu chuẩn khác nhau. Tiêu chuẩn ASTM sẽ kiểm tra độ đàn hồi và độ bền kéo, trong khi tiêu chuẩn ISO đảm bảo quy trình quản lý chất lượng và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, các chứng nhận như Green Seal cũng là yếu tố quan trọng thể hiện tính thân thiện với môi trường của sản phẩm. Cần thực hiện các kiểm tra vật lý như độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi để xác định chất lượng tổng thể, nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu sử dụng.

Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su EVA 20mm là một vật liệu nổi bật với độ đàn hồi cao, cho phép trở lại hình dạng ban đầu nhanh chóng sau khi bị nén. Khả năng hấp thụ sốc của xốp EVA rất hiệu quả, đặc biệt trong các ứng dụng thể thao và bảo hộ, giúp bảo vệ người sử dụng khỏi chấn thương. So với cao su lưu hóa, xốp EVA có cấu trúc xốp giúp hấp thụ lực va chạm tốt hơn, từ đó giảm thiểu các tác động xấu trong trường hợp xảy ra sự cố. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu độ an toàn cao.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm đến Hà Giang không?

Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm tại Triệu Hổ sẽ phụ thuộc vào chính sách của công ty và khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng tại Hà Giang. Trong nhiều trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho các đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc áp dụng trong các chương trình khuyến mãi. Để có thông tin cụ thể về phí vận chuyển cho đơn hàng của bạn, hãy liên hệ với nhân viên bán hàng của chúng tôi. Họ sẽ tư vấn và cung cấp hỗ trợ cần thiết để đảm bảo bạn nhận được dịch vụ tốt nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart
Scroll to Top