Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Kon Tum “Hoàn hảo cho bạn”

5/5 - (5215 bình chọn)

Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Kon Tum | Khám phá ngay | CK 5% – 10%

Xốp Cao Su Eva 20mm, được biết đến với tên gọi “Nữ hoàng êm ái,” hiện đang trở thành một lựa chọn hàng đầu trên thị trường nhờ tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng. Sản phẩm này được thiết kế với độ dày 20mm, mang đến sự êm ái và độ bền cao, phù hợp cho nhiều lĩnh vực như thể thao, nội thất và xây dựng. Các loại xốp cao su Eva khác nhau đều có những ưu điểm nổi bật, giúp gia tăng hiệu suất sử dụng. Ví dụ, xốp Eva có khả năng chống nước tốt, giảm tiếng ồn hiệu quả và có độ bám dính cao, rất thích hợp cho việc lót sàn hay làm đệm. Với tính năng ưu việt và thiết kế thông minh, Xốp Cao Su Eva 20mm chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu của người dùng một cách hoàn hảo.

Thông tin về Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một loại vật liệu xây dựng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thi công và sản xuất đồ gia dụng. Với độ dày 20mm, xốp EVA nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, ngăn chặn âm thanh từ bên trong ra ngoài và ngược lại. Ngoài ra, xốp EVA còn có độ đàn hồi cao và tính bền bỉ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều sản phẩm như tấm lót sàn, dép, và các thiết bị thể thao. Với khả năng chống nước, xốp EVA rất thích hợp cho các công trình ngoài trời, giúp bảo vệ và nâng cao tuổi thọ cho các sản phẩm. Tính linh hoạt trong thiết kế cùng với ứng dụng đa dạng giúp xốp EVA ngày càng trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và tiêu dùng hiện đại.

Một số tên gọi thông dụng của Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm là một sản phẩm đa dạng với nhiều tên gọi thông dụng trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng và nội thất. Các loại xốp này bao gồm cao su xốp, xốp cao su non, mút eva và mút xốp eva, được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính năng nhẹ, đàn hồi tốt và khả năng cách âm hiệu quả. Xốp cao su có nhiều dạng như xốp cao su đen, cao su xốp chịu nhiệt, cao su xốp lót sàn và cao su xốp dạng cuộn. Bên cạnh đó, mút eva tấm và mút xốp eva cuộn cũng rất phổ biến trong việc bảo vệ đồ vật và cách âm. Các tấm mút xốp eva thường được sử dụng để chèn khe co giãn hoặc lót sàn, đảm bảo sự an toàn và thoải mái. Những tính năng này khiến xốp cao su Eva trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Phân loại Cao su xốp EVA 

Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.

Cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn là một sản phẩm vật liệu đa dụng, có kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn vari từ 10m đến 300m. Sự linh hoạt này giúp việc thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chiều dày của cao su xốp dao động từ 1mm đến dưới 10mm, với các mức cụ thể như 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm. Điều này tạo điều kiện cho người sử dụng có thể lựa chọn loại phù hợp với yêu cầu riêng của từng dự án, từ việc cách âm, cách nhiệt, đến chống va đập. Với tính năng vượt trội và sự đa dạng trong kích thước, cao su xốp dạng cuộn là một giải pháp lý tưởng cho nhiều lĩnh vực khác nhau trong xây dựng và sản xuất công nghiệp.

Cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm là một sản phẩm chuyên dụng, khác biệt với dạng cuộn nhờ kích thước cố định, thường là 1m x 2m hoặc 1.2m x 2.4m. Với độ dày đa dạng từ 10mm đến 100mm, bao gồm các mức phổ biến như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm, sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đặc biệt, cao su xốp dạng tấm có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần tính năng cách âm, cách nhiệt hoặc bảo vệ. Sự phân loại rõ ràng này giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật chung

Trước khi đi sâu vào chi tiết thông số kỹ thuật của sản phẩm Xốp Cao Su Eva 20mm, người sử dụng cần chú ý đến các tiêu chí cơ bản. Các thông số này không chỉ phản ánh chất lượng và tính năng của sản phẩm, mà còn tác động trực tiếp đến khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực như cách âm, cách nhiệt và bảo vệ. Xốp Cao Su Eva 20mm có kích thước chuẩn, với độ dày 20mm, đảm bảo tính ổn định và độ bền cao. Trọng lượng nhẹ giúp việc lắp đặt và vận chuyển dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, sản phẩm này có khả năng chống ẩm và chống bám bẩn, mang lại sự tiện lợi trong quá trình sử dụng. Với những thông số này, người tiêu dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đặc thù công việc của mình một cách hiệu quả hơn.

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) ≥ 1,1
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) ≥ 87,3
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) ≥ 0,21
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) < 0,082
Độ cứng Shore A (ASTM D

3575: 2008)

30-60
Độ dày (mm) 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100

Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.

Xốp cao su EVA 5mm

Xốp cao su EVA 5mm là một vật liệu nổi bật, phù hợp cho nhiều ứng dụng nhờ vào tính năng mềm dẻo và độ đàn hồi tốt. Sản phẩm này thường được sử dụng làm lớp đệm cho các thiết bị thể thao, giúp bảo vệ người dùng và giảm chấn động. Ngoài ra, xốp EVA 5mm còn là lựa chọn lý tưởng trong việc bảo vệ các vật dụng trong quá trình vận chuyển, hạn chế va chạm và hư hại. Đặc biệt, trong các công trình xây dựng, xốp này đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt, mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh hơn. Hơn nữa, với đặc tính nhẹ và dễ cắt, xốp EVA 5mm không chỉ đơn giản trong việc thi công mà còn thuận tiện cho việc lắp đặt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của người sử dụng.

Xốp cao su EVA 10mm

Xốp cao su EVA 10mm là một sản phẩm chất lượng cao, nổi bật với độ dày và tính năng bảo vệ vượt trội. Với độ dày hơn so với các loại xốp thông thường, xốp EVA 10mm hiện nay được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là thảm trải sàn cho phòng tập thể dục và phòng chơi trẻ em. Khả năng hấp thụ sốc của sản phẩm này giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong khi hoạt động, đồng thời chống trượt hiệu quả, tạo ra một bề mặt an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, tính bền bỉ và chịu được áp lực cao làm cho xốp cao su EVA 10mm là lựa chọn lý tưởng để làm lớp lót cho các thiết bị yêu cầu độ bền cao. Sản phẩm không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn bảo đảm an toàn tối đa trong mọi tình huống.

Xốp cao su EVA 20mm

Xốp cao su EVA 20mm là một sản phẩm vượt trội trong lĩnh vực vật liệu cách âm và cách nhiệt. Với độ dày 20mm, sản phẩm này mang lại sự chắc chắn và khả năng bảo vệ tối ưu cho các ứng dụng nặng. Đặc điểm nổi bật của xốp EVA 20mm là khả năng chống thấm nước và cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu quả trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, giao thông vận tải và âm thanh. Thường được sử dụng làm lớp lót cho xe tải, xốp EVA giúp giảm thiểu chấn động và va đập, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, trong các phòng thu âm, xốp EVA 20mm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, tạo ra không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt hơn. Sản phẩm này thực sự là giải pháp lý tưởng cho những ai cần một vật liệu bảo vệ đáng tin cậy.

Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng và nâng cao giá trị thẩm mỹ. Trước tiên, tính đàn hồi tuyệt diệu của xốp EVA cho phép nó biến dạng linh hoạt khi chịu lực, nhưng vẫn nhanh chóng trở về hình dạng ban đầu, lý tưởng cho các ứng dụng cần độ mềm dẻo và đàn hồi tốt. Bên cạnh đó, vẻ ngoài bóng bẩy và sang trọng của xốp EVA tạo ấn tượng mạnh mẽ, với bề mặt nhẵn mịn, không chỉ hiện đại mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho nhiều sản phẩm. Xốp EVA còn có khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất tốt, duy trì độ khô ráo và bền bỉ trong mọi điều kiện. Ngoài ra, cấu trúc xốp đặc biệt của nó mang đến khả năng cách nhiệt và cách điện xuất sắc. Tính năng cách âm của Xốp Cao Su Eva 20mm cũng ấn tượng, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Với tính năng thi công dễ dàng và độ bền cao, sản phẩm này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, đồng thời còn thân thiện với môi trường và có khả năng tái chế.

Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm là một vật liệu đa năng có những đặc tính nổi bật, đem lại nhiều lợi ích cho nhiều lĩnh vực trong cuộc sống. Trong ngành xây dựng, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Khi được kết hợp với các phụ gia như sáp và nhựa, Xốp Cao Su Eva 20mm trở thành một chất kết dính nóng chảy, mở ra những ứng dụng mới trong kỹ thuật y sinh, chẳng hạn như thiết bị phân phối thuốc, góp phần cải thiện sức khỏe con người. Trong lĩnh vực thể thao, vật liệu này đóng vai trò như một lớp bảo vệ, hấp thụ sốc và bảo vệ dụng cụ, giúp vận động viên luyện tập an toàn hơn. Bên cạnh đó, Xốp Cao Su Eva 20mm còn được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì, mang đến những sản phẩm tiện dụng như khay định hình và hộp xốp chống sốc. Với giá thành hợp lý, khả năng nhẹ và không mùi, sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến trong việc sản xuất đồ dùng cho trẻ em, tạo nên sự an toàn và tiện lợi cho người tiêu dùng.

Báo giá Xốp Cao Su Eva 20mm chi tiết theo từng loại

Xốp Cao Su Eva 20mm là một sản phẩm nổi bật với nhiều tính năng ưu việt. Với khả năng đàn hồi tốt, nó mang lại cảm giác thoải mái trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Điều đặc biệt, Xốp Cao Su Eva 20mm thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững. Để hỗ trợ bạn lựa chọn, bảng báo giá chi tiết từ Triệu Hổ sẽ giúp bạn dễ dàng tìm ra sản phẩm phù hợp nhất.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

So sánh Xốp Cao Su Eva 20mm với loại cao su nhiệt khác

Tiêu chí Cao su xốp EVA Cao su lưu hóa
Cấu trúc Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ Rắn, không xốp
Đàn hồi Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt
Cách nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc xốp Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA
Cách âm Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm Tốt nhưng kém hơn EVA
Kháng hóa chất Khá tốt, nhưng không hoàn hảo Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công Nặng hơn, khó vận chuyển hơn
Ứng dụng Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử
Thân thiện với môi trường Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại
Giá thành Thường rẻ hơn Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng

Xốp Cao Su Eva 20mm và cao su lưu hóa đều có những ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu khác nhau. Xốp Cao Su Eva 20mm nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả và tính thân thiện với môi trường, thích hợp cho các sản phẩm tiêu dùng. Trong khi đó, cao su lưu hóa lại được đánh giá cao về độ bền và khả năng chịu lực, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn vật liệu phù hợp nhất.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 20mm tại Kon Tum của Triệu Hổ

Xốp Cao Su Eva 20mm của Triệu Hổ đã chứng minh được tính năng vượt trội của mình trong nhiều công trình thực tế tại Kon Tum. Tại đây, các tấm xốp EVA không chỉ được lắp đặt trên sàn mà còn khéo léo ứng dụng trong các phòng hội nghị, nơi chúng giúp giảm âm thanh bên ngoài, duy trì sự tập trung cho các cuộc thảo luận quan trọng. Hệ thống lắp đặt tấm xốp trên tường và trần còn góp phần cải thiện âm học, mang lại chất lượng âm thanh tối ưu cho không gian. Đặc biệt, trong khu vực vui chơi cho trẻ em, xốp EVA được trải thành thảm lớn, mang đến bề mặt an toàn và khả năng hấp thụ sốc, bảo vệ trẻ khỏi chấn thương do va chạm. Bên cạnh đó, với khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất, Xốp Cao Su Eva 20mm còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, từ bao bì chống sốc đến các sản phẩm yêu cầu tính bền bỉ cao. Những hình ảnh trong các công trình thực tế này không chỉ thể hiện sự đa dạng của sản phẩm mà còn khẳng định chất lượng và hiệu quả của cao su xốp EVA trong thực tiễn.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 20mm

Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm

Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Chất lượng nguyên liệu là yếu tố hàng đầu, quyết định độ bền của sản phẩm. Điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng cũng tác động không nhỏ, làm giảm khả năng chống chịu của xốp. Ngoài ra, cách sử dụng, bao gồm cường độ và tải trọng, ảnh hưởng đến độ bền trong quá trình hoạt động. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ giúp duy trì tính năng và kéo dài tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm

Chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm có thể được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chuẩn quan trọng. Đầu tiên, các tiêu chuẩn ASTM đảm bảo độ đàn hồi và độ bền kéo đạt yêu cầu. Tiếp theo, ISO đóng vai trò trong việc quản lý chất lượng và môi trường, đảm bảo sản phẩm an toàn và thân thiện với người sử dụng. Các chứng nhận như Green Seal cũng thể hiện cam kết bảo vệ môi trường. Ngoài ra, kiểm tra vật lý về độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi của xốp cũng là yếu tố quyết định trong việc xác định chất lượng sản phẩm.

Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm là vật liệu nổi bật với độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc vượt trội. Với khả năng trở lại hình dạng ban đầu nhanh chóng sau khi bị nén, sản phẩm này giúp duy trì sự ổn định và độ bền trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, khả năng hấp thụ sốc của xốp EVA rất hiệu quả, lý tưởng cho các ứng dụng thể thao và bảo hộ. So với cao su lưu hóa, xốp EVA hấp thụ sốc tốt hơn nhờ cấu trúc xốp, từ đó giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong các tình huống va chạm.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm đến Kon Tum không?

Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm tại Triệu Hổ sẽ phụ thuộc vào chính sách của công ty và khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng tại Kon Tum. Đối với những đơn hàng đạt mức tối thiểu, chúng tôi có thể hỗ trợ một phần chi phí vận chuyển hoặc áp dụng trong các chương trình khuyến mãi hiện hành. Khách hàng nên liên hệ với nhân viên bán hàng để nhận thông tin chi tiết và cụ thể về phí vận chuyển cho đơn hàng của mình, đảm bảo thuận lợi và tiết kiệm chi phí cho mọi đơn hàng.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart
Scroll to Top