Nội dung
- 1 Xốp Cao Su Eva 5mm Tại Bình Định | Tuyệt đỉnh | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Xốp Cao Su Eva 5mm
- 3 Một số tên gọi thông dụng của Xốp Cao Su Eva 5mm
- 4 Phân loại Cao su xốp EVA
- 5 Thông số kỹ thuật chung
- 6 Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.
- 7 Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 5mm
- 8 Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 5mm
- 9 Báo giá Xốp Cao Su Eva 5mm chi tiết theo từng loại
- 10 So sánh Xốp Cao Su Eva 5mm với loại cao su nhiệt khác
- 11 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 12 Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 5mm tại Bình Định của Triệu Hổ
- 13 Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 5mm
Xốp Cao Su Eva 5mm Tại Bình Định | Tuyệt đỉnh | CK 5% – 10%
Xốp Cao Su Eva 5mm, hay còn gọi là “Nữ hoàng êm ái”, đang chiếm lĩnh thị trường nhờ tính năng đa dạng và linh hoạt. Với độ dày chỉ 5mm, loại cao su xốp này có khả năng chịu lực tốt, chống va đập và giảm chấn hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ nền nhà, đệm tập thể dục, đến đồ chơi trẻ em. Ngoài ra, Xốp Cao Su Eva 5mm còn nổi bật với tính năng chống nước, dễ dàng vệ sinh và bảo trì, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho cả gia đình lẫn các cơ sở thể thao. Đặc biệt, với màu sắc phong phú và thiết kế thẩm mỹ, sản phẩm không chỉ mang lại sự tiện ích mà còn góp phần làm đẹp không gian sống. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các loại cao su xốp này để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
Thông tin về Xốp Cao Su Eva 5mm
Trong ngành vật liệu xây dựng và thi công, Xốp Cao Su EVA 5mm, hay mút xốp EVA, là một lựa chọn phổ biến nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách âm hiệu quả, nó có thể ngăn chặn âm thanh từ bên trong ra ngoài và ngược lại, tạo sự yên tĩnh tối đa cho không gian sống. Ngoài ra, xốp EVA còn nổi bật với độ đàn hồi tốt và tính bền bỉ, cho phép sản xuất nhiều sản phẩm đa dạng từ tấm lót, dép cho đến thiết bị thể thao. Khả năng chống nước và tính linh hoạt trong thiết kế của nó làm cho xốp EVA trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, mang lại khả năng bảo vệ và nâng cao tuổi thọ cho các sản phẩm. Đây chính là lý do tại sao xốp EVA ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
Một số tên gọi thông dụng của Xốp Cao Su Eva 5mm
Xốp cao su Eva 5mm là một sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng và trang trí nội thất. Được chế tạo từ cao su xốp, xốp cao su non, sản phẩm này có nhiều ưu điểm như độ nhẹ, khả năng đàn hồi cao và khả năng cách âm hiệu quả. Các loại mút EVA, mút xốp EVA và tấm cao su xốp được sử dụng rộng rãi để lót sàn, giảm tiếng ồn và tạo cảm giác dễ chịu khi đi lại. Xốp cao su đen và cao su xốp dạng cuộn thường được ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng nhờ tính năng chịu nhiệt và độ bền cao. Hơn nữa, các tấm mút xốp EVA cũng được tạo ra với độ dày và kích thước đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, từ chèn khe co giãn đến tạo lớp đệm bảo vệ cho các sản phẩm.
Phân loại Cao su xốp EVA
Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.
Cao su xốp dạng cuộn
Cao su xốp dạng cuộn là một sản phẩm rất đa dụng, đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn từ 10m đến 300m, sản phẩm này mang lại sự tiện lợi trong thi công và lắp đặt. Độ dày của cao su xốp có sự đa dạng từ 1mm đến dưới 10mm, cụ thể với các mức độ như 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm. Sự đa dạng về kích thước và độ dày cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Cao su xốp dạng cuộn không chỉ phù hợp cho các công trình xây dựng mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngành cách âm, cách nhiệt và bảo vệ bề mặt. Sản phẩm này là một giải pháp hiệu quả cho nhiều vấn đề kỹ thuật trong thực tiễn.
Cao su xốp dạng tấm
Cao su xốp dạng tấm là một sản phẩm đa năng và hiệu quả trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Khác với dạng cuộn, cao su xốp dạng tấm có kích thước cố định, thường là 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và sử dụng. Độ dày của tấm cao su xốp dao động từ 10mm đến 100mm, với các mức độ dày phổ biến như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm. Nhờ vào tính chất này, sản phẩm thường được chọn cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, như cách âm, cách nhiệt, bảo vệ thiết bị và đệm. Việc phân loại đa dạng giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng dự án, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
Thông số kỹ thuật chung
Trước khi đi vào chi tiết các thông số kỹ thuật của sản phẩm Xốp Cao Su Eva 5mm, việc nắm vững các tiêu chí cơ bản là rất quan trọng. Những thông số này không chỉ phản ánh chất lượng và tính năng của vật liệu, mà còn tác động trực tiếp đến khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực như cách âm, cách nhiệt và bảo vệ. Xốp Cao Su Eva 5mm có kích thước tiêu chuẩn, độ dày 5mm và trọng lượng nhẹ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với khả năng chống nắng, chống ẩm tốt, sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho các không gian cần cách nhiệt hiệu quả. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật này sẽ giúp người tiêu dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu thực tế, đảm bảo hiệu suất và độ bền khi sử dụng.
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) | ≥ 1,1 |
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) | ≥ 87,3 |
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) | ≥ 0,21 |
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) | < 0,082 |
Độ cứng Shore A (ASTM D
3575: 2008) |
30-60 |
Độ dày (mm) | 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100 |
Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.
Xốp cao su EVA 5mm
Xốp cao su EVA 5mm là lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Sản phẩm này có độ mềm dẻo vừa phải, nhưng vẫn đảm bảo tính năng đàn hồi tốt, giúp hấp thụ lực tác động hiệu quả. Với độ dày 5mm, xốp EVA thường được sử dụng làm lớp đệm trong các thiết bị thể thao, giúp bảo vệ cơ thể và giảm chấn thương khi tham gia hoạt động thể chất. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng rất hữu ích trong việc bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, đảm bảo tránh va đập. Trong các công trình xây dựng, xốp EVA 5mm còn được sử dụng để cách âm và cách nhiệt, góp phần tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Đặc biệt, đặc điểm nhẹ và dễ cắt của nó giúp quá trình thi công và lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn.
Xốp cao su EVA 10mm
Xốp cao su EVA 10mm là một trong những vật liệu tuyệt vời cho những ứng dụng đòi hỏi độ dày và bền bỉ. Với thiết kế dày hơn, sản phẩm này cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu, rất thích hợp cho các không gian như thảm trải sàn trong phòng tập thể dục, phòng chơi trẻ em, hoặc làm lớp lót cho các thiết bị yêu cầu độ bền cao. Khả năng hấp thụ sốc và chống trượt của xốp cao su EVA 10mm không chỉ giúp tăng cường sự an toàn mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Điều này làm cho xốp 10mm trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần một lớp đệm chắc chắn, góp phần tạo ra môi trường sinh hoạt và hoạt động lý tưởng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn đáp ứng đầy đủ nhu cầu về an toàn và tiện ích.
Xốp cao su EVA 20mm
Xốp cao su EVA 20mm là một trong những sản phẩm có độ dày lớn nhất, nổi bật với khả năng cung cấp sự chắc chắn và bảo vệ tối ưu cho các ứng dụng nặng. Với thiết kế chống thấm và khả năng cách nhiệt vượt trội, xốp EVA 20mm thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, làm lớp lót cho xe tải, hoặc trong các phòng thu âm nhằm đảm bảo cách âm hiệu quả. Độ dày 20mm không chỉ giúp giảm thiểu tác động của chấn động và va đập mà còn đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một giải pháp bảo vệ chắc chắn và hiệu quả, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng công trình và thiết bị trong môi trường làm việc.
Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 5mm
Xốp Cao Su Eva 5mm là sản phẩm nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội, chất lượng cao và ứng dụng đa dạng. Tính đàn hồi tốt của xốp EVA cho phép nó co giãn và trở lại hình dạng ban đầu sau khi chịu tác động, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ mềm dẻo như thảm tập thể dục, lót sàn hay bảo vệ đồ vật. Bên cạnh tính năng này, vẻ đẹp sang trọng với bề mặt nhẵn mịn của xốp EVA cũng tạo ấn tượng tích cực, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ của các sản phẩm sử dụng. Không chỉ dừng lại ở đó, xốp EVA còn có khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất tốt, giúp duy trì sự bền bỉ trong mọi điều kiện. Điểm nổi bật tiếp theo là khả năng cách nhiệt và cách điện xuất sắc, giảm thiểu sự truyền nhiệt và dòng điện. Đặc biệt, tính năng cách âm ấn tượng của Xốp Cao Su Eva 5mm giúp hấp thụ tiếng ồn hiệu quả. Thêm vào đó, tính thân thiện với môi trường và khả năng tái chế của nó cũng làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hoàn hảo, không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn bảo vệ hệ sinh thái.
Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 5mm
Xốp Cao Su Eva 5mm, với những tính năng nổi bật, đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Trong ngành xây dựng, Xốp Cao Su Eva 5mm không chỉ đóng vai trò cách nhiệt và cách âm mà còn tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Khi kết hợp với các phụ gia như sáp và nhựa, nó được biến đổi thành chất kết dính nóng chảy, tăng cường tính linh hoạt cho các ứng dụng y sinh, góp phần quan trọng trong việc phát triển thiết bị phân phối thuốc. Bên cạnh đó, trong lĩnh vực thể thao, Xốp Cao Su Eva 5mm đóng vai trò bảo vệ, hấp thụ sốc và gia tăng độ an toàn cho vận động viên trong quá trình luyện tập. Chất liệu này cũng rất được ưa chuộng trong sản xuất giày dép và đồ dùng cho trẻ, nhờ vào sự thoải mái và nhẹ nhàng mà nó mang lại. Ngoài ra, với khả năng cách âm tuyệt vời, nó là lựa chọn lý tưởng cho các không gian giải trí như quán bar, karaoke. Tóm lại, Xốp Cao Su Eva 5mm không chỉ đa dạng trong ứng dụng mà còn cung cấp giá trị thiết thực cho cuộc sống hàng ngày.
Báo giá Xốp Cao Su Eva 5mm chi tiết theo từng loại
Xốp Cao Su Eva 5mm nổi bật với nhiều tính năng ưu việt như khả năng đàn hồi vượt trội, khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm không chỉ thân thiện với môi trường mà còn linh hoạt trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sinh hoạt hàng ngày đến các ngành công nghiệp. Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, Triệu Hổ cung cấp bảng báo giá chi tiết cho Xốp Cao Su Eva 5mm. Hãy tham khảo để tìm hiểu và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m) |
---|---|---|
1 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm | 22.300 |
2 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ | 24.100 |
3 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm | 34.500 |
4 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ | 37.500 |
5 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm | 45.000 |
6 | Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm | 54.000 |
7 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm | 112.500 |
8 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm | 166.700 |
9 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm | 216.700 |
10 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm | 295.800 |
11 | Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm | 333.300 |
So sánh Xốp Cao Su Eva 5mm với loại cao su nhiệt khác
Tiêu chí | Cao su xốp EVA | Cao su lưu hóa |
Cấu trúc | Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ | Rắn, không xốp |
Đàn hồi | Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh | Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt |
Cách nhiệt | Tốt, nhờ cấu trúc xốp | Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA |
Cách âm | Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm | Tốt nhưng kém hơn EVA |
Kháng hóa chất | Khá tốt, nhưng không hoàn hảo | Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công | Nặng hơn, khó vận chuyển hơn |
Ứng dụng | Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì | Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử |
Thân thiện với môi trường | Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học | Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại |
Giá thành | Thường rẻ hơn | Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng |
Xốp Cao Su Eva 5mm nổi bật với tính năng cách âm, cách nhiệt và thân thiện với môi trường, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm tiêu dùng. Vật liệu này không chỉ nhẹ mà còn dễ dàng gia công, phù hợp với nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Ngược lại, cao su lưu hóa lại mang lại độ bền vượt trội và khả năng chịu lực cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính chắc chắn và ổn định. Tùy vào nhu cầu cụ thể, người dùng có thể chọn giữa hai loại vật liệu này.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 5mm tại Bình Định của Triệu Hổ
Xốp Cao Su Eva 5mm của Triệu Hổ đã chứng minh tính năng vượt trội trong nhiều công trình thực tế, đặc biệt tại Bình Định. Tại những công trình xây dựng, xốp EVA được lắp đặt trên sàn, tạo ra lớp đệm êm ái, giúp giảm thiểu lực va chạm và mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trong không gian phòng hội nghị, vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài và duy trì sự tập trung cho các cuộc thảo luận. Hệ thống tấm xốp lắp trên tường và trần không chỉ cải thiện âm học mà còn tối ưu hóa chất lượng âm thanh. Ngoài ra, ở khu vực vui chơi trẻ em, xốp EVA được trải thành thảm lớn, cung cấp bề mặt an toàn và khả năng hấp thụ sốc hiệu quả, bảo vệ trẻ khỏi chấn thương do va chạm. Đặc biệt, khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất giúp xốp EVA được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp, từ bao bì chống sốc đến những sản phẩm cần độ bền cao. Những hình ảnh này khẳng định sự đa dạng và tính năng ưu việt của Xốp Cao Su Eva 5mm trong thực tiễn.
Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 5mm
Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 5mm
Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 5mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng. Chất lượng nguyên liệu là yếu tố đầu tiên, quyết định độ bền của sản phẩm. Điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng cũng ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ, vì chúng có thể gây ra sự phân hủy hoặc biến dạng của xốp. Cách sử dụng, bao gồm cường độ và tải trọng, sẽ tăng hoặc giảm độ bền theo thời gian. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ giúp giữ gìn tính năng và gia tăng tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 5mm.
Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 5mm
Chất lượng Xốp Cao Su Eva 5mm được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chuẩn quan trọng. Tiêu chuẩn ASTM kiểm tra độ đàn hồi và độ bền kéo, trong khi ISO chú trọng đến quản lý chất lượng và môi trường. Các chứng nhận môi trường như Green Seal cũng góp phần xác nhận tính thân thiện của sản phẩm. Bên cạnh đó, các kiểm tra vật lý như độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi đóng vai trò quyết định trong việc xác định độ bền và tính năng sử dụng của Xốp Cao Su Eva 5mm, đảm bảo đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.
Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 5mm
Xốp Cao Su Eva 5mm được biết đến với độ đàn hồi vượt trội, cho phép vật liệu nhanh chóng trở về hình dạng ban đầu sau khi bị nén. Đặc biệt, khả năng hấp thụ sốc của EVA rất hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng thể thao và bảo hộ. So với cao su lưu hóa, xốp EVA có cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu lực tác động và bảo vệ người sử dụng khỏi chấn thương trong trường hợp va chạm. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn mang lại sự an toàn tối đa cho người dùng.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Cao Su Eva 5mm đến Bình Định không?
Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 5mm tại Triệu Hổ phụ thuộc vào chính sách của công ty và khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng tại Bình Định. Trong nhiều trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi. Để biết thêm thông tin chi tiết về phí vận chuyển cho đơn hàng của bạn, quý khách nên liên hệ với nhân viên bán hàng. Họ sẽ cung cấp thông tin cần thiết và giúp bạn tối ưu hóa chi phí vận chuyển.