Xốp Cao Su Eva 5mm Tại Hải Dương “Tiện lợi hàng đầu”

Rate this post

Xốp Cao Su Eva 5mm Tại Hải Dương | Chính hãng | CK 5% – 10%

Xốp Cao Su Eva 5mm, được mệnh danh là “Nữ hoàng êm ái”, là vật liệu quen thuộc trong nhiều lĩnh vực ứng dụng hiện đại. Với độ dày 5mm, xốp cao su Eva sở hữu tính đàn hồi và khả năng chịu lực tốt, mang đến cảm giác êm ái, thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này có thể biến hóa linh hoạt dưới nhiều hình thức khác nhau, từ thảm tập thể dục, vật liệu đóng gói đến các sản phẩm bảo vệ. Mỗi phân loại cao su xốp đều có những ưu điểm riêng, như khả năng chống thấm, độ bền cao và dễ dàng vệ sinh. Không chỉ vậy, xốp Cao Su Eva 5mm còn an toàn cho sức khỏe người sử dụng, không chứa hóa chất độc hại. Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc sẽ có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.

Thông tin về Xốp Cao Su Eva 5mm

Trong ngành vật liệu xây dựng, Xốp Cao Su Eva 5mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một trong những lựa chọn phổ biến nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Loại xốp này không chỉ nổi bật về khả năng cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn âm thanh từ trong ra ngoài và ngược lại, mà còn mang lại tính năng bền bỉ và độ đàn hồi ưu việt. Xốp EVA thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng như tấm lót, dép và các sản phẩm thể thao. Bên cạnh đó, tính linh hoạt trong thiết kế cũng như khả năng chống nước của nó làm cho xốp EVA trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, góp phần bảo vệ và nâng cao tuổi thọ của sản phẩm. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính ứng dụng cao khiến xốp EVA trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.

Một số tên gọi thông dụng của Xốp Cao Su Eva 5mm

Cao su xốp EVA 5mm là một sản phẩm đa dạng và hữu ích trong nhiều lĩnh vực. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các loại mút EVA, như mút xốp EVA tấm và mút xốp EVA cuộn, thường được sử dụng để lót sàn, cách âm và chèn khe co giãn. Một số tên gọi thông dụng khác bao gồm cao su xốp lót sàn, cao su xốp chịu nhiệt và xốp cao su non, với ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Bên cạnh đó, xốp cao su đen và cao su xốp dạng cuộn cũng đã trở thành các lựa chọn phổ biến. Đặc biệt, xốp EVA foam và tấm mút EVA mang lại độ bền cao và khả năng chống va đập tốt, khiến chúng lý tưởng cho các sản phẩm thể thao, bảo vệ thiết bị và nhiều ứng dụng khác. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng mà còn vô cùng thân thiện với môi trường.

Phân loại Cao su xốp EVA 

Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.

Cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn là một sản phẩm nổi bật với kích thước đa dạng, rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn từ 10m đến 300m, tạo điều kiện thuận lợi cho công việc thi công và lắp đặt. Với chiều dày dao động từ 1mm đến dưới 10mm, bao gồm các mức độ dày cụ thể như 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm, sản phẩm này đáp ứng được nhiều nhu cầu và yêu cầu khác nhau của người sử dụng. Cao su xốp dạng cuộn không chỉ mang lại tính linh hoạt trong thiết kế và thi công mà còn đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sự đa dạng về kích thước và độ dày của cao su xốp giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu suất công việc.

Cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm là một giải pháp vật liệu ưu việt với kích thước cố định 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m, mang lại sự tiện lợi trong việc thi công. Sản phẩm này có độ dày đa dạng, từ 10mm đến 100mm, với các mức phổ biến như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm. Đặc biệt, cao su xốp dạng tấm có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Nhờ vào các đặc tính này, sản phẩm thường được lựa chọn cho các mục đích như cách âm, cách nhiệt, bảo vệ hoặc đệm. Việc phân loại rõ ràng giúp người sử dụng dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn được loại cao su xốp phù hợp với nhu cầu thực tế của dự án, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tối ưu hóa chi phí đầu tư.

Thông số kỹ thuật chung

Trước khi đi vào chi tiết về sản phẩm Xốp Cao Su Eva 5mm, người sử dụng cần đặc biệt chú ý đến một số thông số kỹ thuật cơ bản. Những thông số này không chỉ phản ánh chất lượng mà còn quyết định tính năng của sản phẩm trong các lĩnh vực ứng dụng khác nhau như cách âm, cách nhiệt và bảo vệ. Xốp Cao Su Eva 5mm có kích thước tiêu chuẩn là 1m x 2m với độ dày 5mm, phù hợp cho nhiều nhu cầu sử dụng. Trọng lượng của sản phẩm dao động từ 0.5kg đến 1kg tùy theo quy cách đóng gói. Việc nắm rõ các thông số này sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn được loại xốp phù hợp nhất với nhu cầu thực tế, đồng thời đảm bảo hiệu quả trong việc sử dụng và tính năng cách âm, cách nhiệt tối ưu.

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) ≥ 1,1
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) ≥ 87,3
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) ≥ 0,21
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) < 0,082
Độ cứng Shore A (ASTM D

3575: 2008)

30-60
Độ dày (mm) 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100

Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.

Xốp cao su EVA 5mm

Xốp cao su EVA 5mm là sản phẩm lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ những đặc tính nổi bật của nó. Với độ dày 5mm, xốp EVA mang lại độ mềm dẻo vừa phải cùng khả năng đàn hồi tốt, giúp bảo vệ các đồ vật trong quá trình vận chuyển hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng làm lớp đệm trong các thiết bị thể thao, giúp giảm chấn và bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, xốp cao su EVA còn rất hữu ích trong các công trình xây dựng, nơi cần độ cách âm và cách nhiệt. Đặc điểm nhẹ và khả năng dễ dàng cắt tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Chính vì những ưu điểm này, xốp EVA 5mm đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực.

Xốp cao su EVA 10mm

Xốp cao su EVA 10mm là một sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực vật liệu cách âm và cách nhiệt, nhờ vào độ dày ấn tượng và khả năng bảo vệ vượt trội. Với độ dày này, xốp EVA 10mm không chỉ cung cấp sự chắc chắn mà còn giữ cho không gian sử dụng luôn an toàn và thoải mái. Sản phẩm thường được sử dụng để trải thảm trong các phòng tập thể dục, phòng chơi trẻ em, hoặc làm lớp lót cho các thiết bị cần độ bền cao, như máy tập thể hình. Đặc biệt, xốp EVA 10mm sở hữu khả năng hấp thụ sốc rất tốt, giúp giảm thiểu chấn động khi va chạm, đồng thời tính năng chống trượt của nó cũng giúp người dùng tự tin hơn trong mọi hoạt động. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn một sản phẩm bền bỉ và an toàn.

Xốp cao su EVA 20mm

Xốp cao su EVA 20mm là một sản phẩm nổi bật với độ dày lớn, đảm bảo sự chắc chắn và bảo vệ tối ưu cho các ứng dụng nặng. Với khả năng chống thấm nước và cách nhiệt gần như tuyệt đối, xốp EVA 20mm thường được ưu tiên sử dụng trong các công trình xây dựng, làm lớp lót cho xe tải hay trong các phòng thu âm, nơi yêu cầu khả năng cách âm hiệu quả. Độ dày 20mm của sản phẩm không chỉ giúp giảm thiểu chấn động và va đập mà còn bảo vệ thiết bị và người sử dụng khỏi các tác động bên ngoài. Nhờ vào những tính năng nổi bật này, xốp cao su EVA 20mm trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp bảo vệ an toàn và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau.

Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 5mm

Xốp Cao Su EVA 5mm là một vật liệu nổi bật với nhiều ưu điểm đáng chú ý, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng và nâng cao giá trị thẩm mỹ cho người dùng. Đặc tính đàn hồi vượt trội giúp xốp EVA chịu tác động lực tốt, đồng thời nhanh chóng trở về hình dạng ban đầu, nhờ đó rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ mềm dẻo và đàn hồi cao. Bề mặt bóng bẩy và nhẵn mịn của xốp EVA không chỉ tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ mà còn mang lại cảm giác hiện đại, tăng cường giá trị thẩm mỹ cho các sản phẩm. Hơn nữa, vật liệu này có khả năng chống thấm nước, kháng hóa chất, giúp duy trì độ bền bỉ, khô ráo trong mọi môi trường. Cấu trúc xốp đặc biệt của nó còn mang lại khả năng cách nhiệt và cách điện vượt trội. Xốp EVA cũng có khả năng cách âm hiệu quả, góp phần giảm tiếng ồn một cách đáng kể. Đặc biệt, tính thân thiện với môi trường của xốp EVA, với khả năng tái chế, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và hệ sinh thái.

Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 5mm

Xốp Cao Su Eva 5mm là một trong những vật liệu đa năng, sở hữu nhiều đặc tính vượt trội, đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành xây dựng, Xốp Cao Su Eva 5mm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái, phù hợp cho các công trình đòi hỏi sự riêng tư. Khi kết hợp với các phụ gia như sáp và nhựa, loại xốp này trở thành chất kết dính nóng chảy, làm tăng tính linh hoạt và khả năng ứng dụng trong y sinh, chẳng hạn như thiết bị phân phối thuốc. Trong thể thao, Xốp Cao Su Eva 5mm đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ sốc và bảo vệ dụng cụ, giúp vận động viên luyện tập hiệu quả mà không lo ngại chấn thương. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng trong sản xuất bao bì, đem lại những sản phẩm chống sốc hữu ích. Với những ưu điểm như nhẹ, không mùi và chi phí hợp lý, Xốp Cao Su Eva 5mm thực sự là một giải pháp hoàn hảo cho nhiều nhu cầu trong cuộc sống hàng ngày.

Báo giá Xốp Cao Su Eva 5mm chi tiết theo từng loại

Báo giá Xốp Cao Su Eva 5mm từ Triệu Hổ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về sản phẩm này. Với độ đàn hồi xuất sắc, khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Xốp Cao Su Eva 5mm phù hợp với nhiều ứng dụng trong cuộc sống và ngành công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn rất linh hoạt, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn, bảng báo giá chi tiết sẽ giúp bạn dễ dàng tìm ra sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

So sánh Xốp Cao Su Eva 5mm với loại cao su nhiệt khác

Tiêu chí Cao su xốp EVA Cao su lưu hóa
Cấu trúc Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ Rắn, không xốp
Đàn hồi Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt
Cách nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc xốp Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA
Cách âm Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm Tốt nhưng kém hơn EVA
Kháng hóa chất Khá tốt, nhưng không hoàn hảo Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công Nặng hơn, khó vận chuyển hơn
Ứng dụng Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử
Thân thiện với môi trường Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại
Giá thành Thường rẻ hơn Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng

Xốp Cao Su Eva 5mm và cao su lưu hóa đều có những đặc điểm nổi bật phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Xốp Cao Su Eva 5mm nổi bật với tính năng cách âm, cách nhiệt và tính thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm tiêu dùng. Trong khi đó, cao su lưu hóa lại mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính chất vật liệu cứng cáp hơn. Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể, người dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 5mm tại Hải Dương của Triệu Hổ

Xốp Cao Su Eva 5mm của Triệu Hổ đã được chứng minh là một vật liệu có tính ứng dụng cao trong nhiều công trình thực tế, góp phần đáng kể vào việc cải thiện môi trường sử dụng. Tại Hải Dương, những tấm xốp EVA được lắp đặt trên sàn nhà đã tạo ra một lớp đệm mềm, giúp giảm thiểu chấn động và nâng cao cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Ở các phòng hội nghị, vật liệu này không chỉ đóng vai trò cách âm hiệu quả mà còn cải thiện âm học tổng thể, giúp duy trì sự tập trung trong thảo luận. Hệ thống xốp được lắp đặt trên tường và trần giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh. Đặc biệt, tại các khu vui chơi trẻ em, xốp EVA được sử dụng để trải thảm, mang lại bề mặt an toàn, khả năng hấp thụ sốc tốt, bảo vệ trẻ nhỏ khỏi chấn thương khi chơi. Bên cạnh đó, với tính năng chống thấm nước và kháng hóa chất, xốp EVA còn được ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp, từ bao bì chống sốc đến các sản phẩm yêu cầu độ bền cao. Những ứng dụng này minh chứng rõ ràng cho tính đa dạng và lợi ích vượt trội của Xốp Cao Su Eva 5mm.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 5mm

Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 5mm

Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 5mm được xác định bởi nhiều yếu tố quan trọng. Chất lượng nguyên liệu là yếu tố hàng đầu, quyết định độ bền và khả năng chống chịu. Bên cạnh đó, điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng cũng có tác động lớn đến quy trình lão hóa của sản phẩm. Cách sử dụng, bao gồm cường độ vận hành và tải trọng mà xốp phải chịu, cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng mà còn duy trì hiệu suất tối ưu cho sản phẩm.

Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 5mm

Chất lượng Xốp Cao Su Eva 5mm có thể được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chuẩn quốc tế. Các tiêu chuẩn như ASTM đánh giá độ đàn hồi và độ bền kéo, trong khi tiêu chuẩn ISO liên quan đến quản lý chất lượng và môi trường. Bên cạnh đó, các chứng nhận như Green Seal chứng tỏ sản phẩm thân thiện với môi trường. Ngoài ra, việc kiểm tra các yếu tố vật lý như độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng của xốp cao su này.

Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 5mm

Xốp Cao Su Eva 5mm được biết đến với độ đàn hồi vượt trội, cho phép sản phẩm nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị nén. Đặc biệt, khả năng hấp thụ sốc của xốp Eva rất hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng thể thao và bảo hộ. So với cao su lưu hóa, xốp EVA có cấu trúc xốp giúp hấp thụ sốc tốt hơn, từ đó giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong các tình huống va chạm, bảo vệ người sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Cao Su Eva 5mm đến Hải Dương không?

Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 5mm tại Triệu Hổ phụ thuộc vào chính sách của công ty và khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng ở Hải Dương. Trong nhiều trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho các đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Để có thông tin chi tiết và chính xác về phí vận chuyển cho đơn hàng của mình, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn tận tình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Shopping Cart
Scroll to Top