Nội dung
- 1 Xốp Eps Cứng Tại Hải Dương | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Xốp Eps Cứng
- 3 Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng
- 4 Phân loại xốp EPS
- 5 Chứng chỉ Xốp Eps Cứng
- 6 Ưu điểm
- 7 Ứng dụng
- 8 Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (11/23/2024)
- 9 Xốp EPS thông dụng trên thị trường
- 10 So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.
- 11 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 12 Một số hình ảnh thực tế tại Hải Dương của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 13 Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng Tại Hải Dương | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
Xốp EPS Cứng, hay còn gọi là xốp polystyrene, là một vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng và đóng gói nhờ vào cấu trúc nhẹ nhưng bền chắc của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, xốp EPS không chỉ bảo vệ hàng hóa hiệu quả trong quá trình vận chuyển mà còn góp phần tạo ra không gian sống thoải mái. Những ưu điểm vượt trội của xốp EPS khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng đa dạng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về xốp EPS và những lợi ích mà nó mang lại.
Thông tin về Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là một vật liệu nổi bật trong xây dựng và đóng gói nhờ vào khả năng cách nhiệt, chống thấm và bảo vệ sản phẩm. Với cấu trúc tổ ong kín khít, Xốp Eps Cứng chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS, trong đó 98% là không khí, giúp sản phẩm nhẹ và hiệu quả trong cách nhiệt. Thành phần chính bao gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hay carbon dioxide. Ngoài khả năng cách nhiệt, Xốp Eps Cứng còn có tính năng chống cháy lan và cách âm, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng
Xốp Eps Cứng, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như mút xốp, xốp khối, và xốp lót sàn, là vật liệu phổ biến trong xây dựng và nội thất. Với tính năng cách nhiệt và chống va đập hiệu quả, xốp này thường được sử dụng để lót sàn, như tấm xốp lót sàn và miếng xốp trải sàn, giúp tạo ra không gian ấm áp và an toàn. Ngoài ra, xốp Eps Cứng còn được ứng dụng rộng rãi trong việc đỗ bê tông và làm lớp cách âm. Tính linh hoạt và hiệu quả của nó đã khiến xốp này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình.
Phân loại xốp EPS
Phân loại xốp EPS theo tỷ trọng
Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng như sau: Tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³ thường được sử dụng cho cách âm và đóng gói sản phẩm nhẹ. Tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³ thích hợp cho cách nhiệt. Tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ thường dùng cho xây dựng và nội thất.
Phân loại xốp EPS theo màu sắc
Xốp EPS cứng được phân loại theo màu sắc, chủ yếu là xốp hạt trắng và hạt đen. Mỗi loại xốp đều có đặc tính riêng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và chế tạo. Xốp hạt trắng thường nhẹ hơn, trong khi xốp hạt đen có độ bền cao hơn.
Chứng chỉ Xốp Eps Cứng
Ưu điểm
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng có khả năng chống thấm nước hiệu quả, giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, kéo dài tuổi thọ cho công trình. Bên cạnh đó, Xốp Eps Cứng còn có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Với trọng lượng nhẹ, vật liệu này dễ dàng trong vận chuyển và thi công. Ngoài ra, khả năng chịu lực tốt cùng với giá thành phải chăng làm cho Xốp Eps Cứng trở thành lựa chọn kinh tế và thân thiện với môi trường trong lĩnh vực xây dựng và đóng gói.
Ứng dụng
Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu có vai trò quan trọng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong xây dựng, Xốp Eps Cứng thường được sử dụng để lót, ốp tường, trần, giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm cho các công trình như nhà 3D và khách sạn. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ nâng sàn và tôn nền, tạo bề mặt đồng đều và giảm tải trọng. Trong đời sống, Xốp Eps Cứng được ưa chuộng cho đóng gói hàng hóa và làm thùng đá bảo quản thực phẩm, giữ sản phẩm luôn tươi mới và an toàn.
Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất (11/23/2024)
Báo giá Xốp EPS Cứng tại Triệu Hổ rất cạnh tranh, phụ thuộc vào loại, kích thước và khối lượng đặt hàng. Chúng tôi cung cấp nhiều sản phẩm chất lượng với mức giá tiết kiệm, đặc biệt ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn cùng chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Xốp EPS thông dụng trên thị trường
Tấm xốp dày 2cm; 5cm
Tấm xốp dày 2cm và 5cm thường được sử dụng trong các công trình lót tường và trang trí nội thất. Chúng không chỉ tạo hình ảnh thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt nhẹ, góp phần tối ưu hóa không gian sống và làm việc.
Tấm xốp dày 10cm; 20cm
Tấm xốp dày 10cm và 20cm là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Với đặc tính cách nhiệt xuất sắc, chúng thích hợp để cách nhiệt cho kho lạnh và tường chống nóng, giúp duy trì hiệu quả năng lượng và bảo vệ cơ sở vật chất khỏi tác động của nhiệt độ.
Tấm xốp tỷ trọng cao
Xốp EPS tỷ trọng cao được thiết kế đặc biệt để chịu lực tốt, thích hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao. Chất liệu này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, tiết kiệm chi phí cho dự án.
Tấm xốp cứng
Xốp EPS cứng là vật liệu nhẹ nhưng có độ bền cao, rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nén tốt. Nó thường được sử dụng trong xây dựng vách ngăn và lót sàn, đảm bảo hiệu suất và độ ổn định trong môi trường làm việc.
Xốp khối lớn làm mô hình
Xốp khối là nguyên liệu phổ biến trong nghệ thuật và trang trí, nhờ khả năng dễ dàng cắt và tạo hình mô hình phức tạp. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, xốp khối đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng và thúc đẩy sự sáng tạo.
So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.
Tiêu chí | Xốp EPS | Xốp XPS |
Đặc điểm | Nhẹ, bền, cách nhiệt tốt | Cứng, chịu lực tốt, bọt kín |
Ứng dụng | Cách nhiệt, bao bì, đồ nội thất | Cách nhiệt cho tường, mái, nền |
Ưu điểm | Chi phí thấp, chống va đập | Khả năng chống ẩm tốt, cách nhiệt xuất sắc |
Nhược điểm | Không chịu được nhiệt độ cao. | Chi phí cao, khó tái chế |
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Hải Dương của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Xốp EPS Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu quan trọng trong xây dựng, mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Tại các công trình, xốp được sử dụng để lót tường và trần, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và chống ẩm. Nhờ vào tính năng này, không gian sống trở nên thoải mái hơn cho cư dân. Bên cạnh đó, xốp EPS Cứng còn được áp dụng làm lớp cách nhiệt dưới nền móng, hạn chế mất nhiệt và nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình. Sự hiện diện của xốp EPS Cứng không chỉ tối ưu hóa chất lượng công trình mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng
Câu hỏi: Khả năng chống nước của Xốp Eps Cứng như thế nào?
Xốp Eps Cứng có khả năng chống nước hạn chế do cấu trúc ô rỗng dễ thấm nước nếu không được bảo vệ. Tuy nhiên, khi sử dụng trong môi trường khô hoặc có lớp bảo vệ, nó vẫn phát huy hiệu quả trong cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
Câu hỏi: Xốp Eps Cứng có ảnh hưởng gì đến môi trường không?
Xốp EPS cứng, mặc dù bền và nhẹ, nhưng khó phân hủy, gây ô nhiễm môi trường. Nỗ lực tái chế từ các nhà sản xuất giúp giảm thiểu tác động tiêu cực, hạn chế rác thải và cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm mới, hướng tới phát triển bền vững.
Câu hỏi: Các yếu tố nào cần cân nhắc khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho một công trình xây dựng?
Khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho công trình, cần xem xét tỷ trọng, độ dày, khả năng cách nhiệt, cách âm và tính chống thấm nước. Độ bền và mục đích sử dụng cũng là yếu tố quan trọng để xác định loại Xốp Eps Cứng phù hợp nhất.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Eps Cứng đến Hải Dương không?
Triệu Hổ, đơn vị hàng đầu cung cấp xốp EPS cứng tại Việt Nam, tự hào với dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp trên toàn quốc. Hệ thống vận chuyển linh hoạt giúp sản phẩm đến tay khách hàng an toàn, kịp thời, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong thị trường.